Tìm theo từ khóa "Ống"

Hoàng Lương
67,772
- "Hoàng" thường có nghĩa là màu vàng, hoàng gia, hoặc chỉ sự cao quý, quyền lực. Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường liên quan đến sự thịnh vượng và quý phái. - "Lương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách dùng, nhưng phổ biến nhất là chỉ sự tốt đẹp, hiền lành, lương thiện hoặc có thể là sự thịnh vượng. Kết hợp lại, tên "Hoàng Lương" có thể được hiểu là một người có phẩm chất cao quý, lương thiện hoặc có cuộc sống thịnh vượng

Trọng Bình
67,722
1. Trọng: Từ "trọng" thường mang nghĩa là "nặng nề", "quan trọng" hoặc "trọng thể". Trong ngữ cảnh tên gọi, "Trọng" có thể biểu thị sự tôn trọng, uy tín hoặc sự nghiêm túc. 2. Bình: Từ "bình" thường có nghĩa là "bằng phẳng", "ổn định" hoặc "hòa bình". Trong tên gọi, "Bình" có thể mang ý nghĩa của sự yên ả, hòa hợp và an lành.

Thi Huong
67,599
- "Thi" (詩): Trong tiếng Việt, "Thi" có thể mang nghĩa là thơ, thơ ca. Nó gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sáng tạo. - "Hương" (香): "Hương" thường có nghĩa là mùi hương, hương thơm. Nó có thể biểu thị sự dịu dàng, quyến rũ và thanh tao.

Phương Hợp
67,593
Phương: Nghĩa gốc: Phương hướng, phương pháp, cách thức. Thể hiện sự định hướng, có mục tiêu rõ ràng và biết cách để đạt được mục tiêu đó. Nghĩa mở rộng: Phẩm chất tốt đẹp, chính trực, ngay thẳng. Gợi sự khuôn phép, chuẩn mực và đáng tin cậy. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có chí hướng, có đường lối rõ ràng trong cuộc sống. Mong muốn con cái trở thành người có phẩm chất đạo đức tốt, sống ngay thẳng và được mọi người yêu mến. Hợp: Nghĩa gốc: Sự hòa hợp, hợp nhất, sự kết hợp của nhiều yếu tố. Thể hiện sự đồng điệu, ăn ý và tạo nên một chỉnh thể thống nhất. Nghĩa mở rộng: Sự phù hợp, thích hợp. Gợi sự hài hòa, cân đối và mang lại may mắn, tốt lành. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có khả năng hòa nhập tốt, dễ dàng thích nghi với môi trường xung quanh. Mong muốn con cái có cuộc sống hòa thuận, hạnh phúc và gặp nhiều điều tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa tên Phương Hợp: Tên Phương Hợp mang ý nghĩa về một người có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, sống có mục tiêu và biết cách để đạt được thành công. Đồng thời, tên cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống hòa hợp, hạnh phúc, có khả năng thích nghi tốt và được mọi người yêu mến. Tóm lại, tên Phương Hợp gửi gắm kỳ vọng về một người vừa có tài, vừa có đức, có cuộc sống viên mãn và thành công.

Thường Loan
67,494
Tên "Thường Loan" mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa vẻ đẹp bình dị, gần gũi và sự cao quý, thanh tao. "Thường" gợi sự quen thuộc, bình thường, ổn định và bền vững. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống an yên, không sóng gió, thể hiện mong ước về một tương lai êm đềm, hạnh phúc. Chữ "Thường" còn mang ý nghĩa về sự trường tồn, vĩnh cửu. "Loan" là một loài chim quý trong truyền thuyết, biểu tượng cho vẻ đẹp cao sang, quyền quý và sự thanh tao. Chim Loan thường được ví với hình ảnh của người phụ nữ xinh đẹp, tài giỏi và đức hạnh. "Loan" còn mang ý nghĩa về sự may mắn, tốt lành và những điều tốt đẹp. Tổng kết lại, tên "Thường Loan" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, đức hạnh, sống một cuộc đời bình dị, an yên nhưng vẫn toát lên sự cao quý, thanh tao. Tên này thể hiện mong ước về một tương lai hạnh phúc, may mắn và bền vững cho người mang tên.

Trọng Tiến
67,415
Tên đệm Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người đệm "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa. Tên chính Tiến: Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt tên cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Tên Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống.

Vương Ninh
67,259
- "Vương" (王): Trong tiếng Trung Quốc và tiếng Việt, "Vương" có nghĩa là "vua" hoặc "người đứng đầu". Nó thường tượng trưng cho quyền lực, sự cao quý và lãnh đạo. - "Ninh" (宁 hoặc 寧): Từ này có nghĩa là "bình yên", "an lành" hoặc "ổn định". Nó thường được dùng để diễn tả sự yên bình, hài hòa và an ổn.

Hương Huyền
67,192
Tên đệm Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Trường Phúc
67,162
Phúc đức của dòng họ sẽ trường tồn, cuộc sống của con sẽ êm đềm

Mộng Thu
66,921
"Mộng" là mơ mộng. Mong muốn con có cuộc sống mộng mơ, thơ mông như bầu trời thu

Tìm thêm tên

hoặc