Tìm theo từ khóa "Ong"

Nhật Hường
64,531
- "Nhật" (日) trong tiếng Hán Việt thường có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Nó biểu trưng cho ánh sáng, sự soi sáng và năng lượng. - "Hường" thường được hiểu là một màu sắc, cụ thể là màu hồng, biểu trưng cho sự tươi trẻ, ngọt ngào và dịu dàng.

Hương Xù
64,429

Tường Anh
64,424
Tường là tốt đẹp, may mắn. Tường Anh là điều tốt đẹp may mắn thật sự

Trọng Nghĩa
64,365
Con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng

Mỹ Hồng
64,311
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt tên của người Việt, tên Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là tên một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, tên Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.

Long Thành
64,121
"Long" là từ Hán Việt có nghĩa là "rồng", một biểu tượng của sức mạnh, quyền uy và sự may mắn trong văn hóa Á Đông. "Thành" có nghĩa là "thành phố" hoặc "thành công". Khi kết hợp lại, "Long Thành" có thể được hiểu là "thành phố của rồng" hoặc "thành công lớn lao", thể hiện sự kỳ vọng về một nơi thịnh vượng, phát triển và đầy tiềm năng. Tên này thường được dùng cho các địa danh hoặc công trình quan trọng, mang ý nghĩa tốt đẹp và hy vọng về tương lai.

Hồng Thái
64,019
"Hồng" Tượng trưng cho màu hồng, thể hiện sự dịu dàng, nữ tính, thanh tao và may mắn. "Thái" Bình yên, thái bình. Vững vàng, mạnh mẽ. Thành công, sung túc. Tên "Hồng Thái" Mang ý nghĩa về một người con gái dịu dàng, nữ tính, xinh đẹp, nhưng cũng mạnh mẽ, kiên cường và thành công. Thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình an, hạnh phúc, sung túc và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Lưu Phương
63,809
Tên "Lưu Phương" có thể được phân tích từ hai phần: "Lưu" và "Phương". 1. Lưu: Trong tiếng Hán, "Lưu" (留) thường có nghĩa là lưu giữ, ở lại, hoặc giữ lại. Nó cũng có thể biểu thị cho sự bền vững, kiên định. 2. Phương: "Phương" (方) thường mang ý nghĩa là phương hướng, phương pháp, hay có thể hiểu là một cách sống, cách làm. Ngoài ra, "Phương" cũng có thể liên quan đến sự ngay thẳng, chính trực. Kết hợp lại, tên "Lưu Phương" có thể được hiểu là "Giữ vững phương hướng" hoặc "Giữ lấy những điều ngay thẳng".

Lương Ánh
63,794

Hải Ðường
63,748
"Hải" là biển, chỉ sự rộng lớn, "đường" chỉ sự oai vệ. "Hải đường" có nghĩa là mong con lớn lên có vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng luôn biết cảm thông, biết lắng nghe tất cả mọi người

Tìm thêm tên

hoặc