Tìm theo từ khóa "A"

Thụy Vân
102,153
Tên "Thụy Vân" thể hiện sự cao sang, quý phái của chủ nhân và nói lên mong muốn con sẽ xinh đẹp, sung túc, vinh hoa.

Hoa Mạc
102,150
1. Hoa: Thường được hiểu là "bông hoa", biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tinh tế và sự phát triển. Hoa cũng có thể đại diện cho sự tươi mới và sự sống. 2. Mạc: Có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán. Một số nghĩa phổ biến của "Mạc" bao gồm "sa mạc" (đất trống trải, rộng lớn), "màn" (như màn đêm), hoặc có thể mang nghĩa là "không có" trong một số ngữ cảnh.

Hồng Hạnh
102,143
"Hồng" là màu hồng. Cái tên "Hồng Hạnh" có nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có phẩm hạnh quý giá.

Đức Đạt
102,141
Đức: Phẩm chất: Đức thường được hiểu là phẩm hạnh tốt đẹp, đạo đức, những giá trị cao quý mà con người hướng tới. Nó bao gồm lòng nhân ái, sự chính trực, trung thực, và những hành vi đúng đắn, tốt đẹp trong cuộc sống. Ý nghĩa: Khi đặt tên con là Đức, cha mẹ mong muốn con trở thành người có đạo đức tốt, sống ngay thẳng, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Tên Đức còn mang ý nghĩa về sự hoàn thiện bản thân, không ngừng trau dồi phẩm chất đạo đức để trở thành người có ích cho xã hội. Đạt: Thành tựu: Đạt thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, ước mơ và mong muốn trong cuộc sống. Nó mang ý nghĩa về sự nỗ lực, cố gắng để đạt được những thành quả tốt đẹp. Ý nghĩa: Tên Đạt thường được đặt với mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực vươn lên để đạt được những thành công trong học tập, công việc và cuộc sống. Nó cũng thể hiện niềm tin của cha mẹ vào khả năng của con, mong con sẽ gặt hái được nhiều thành công và có một tương lai tươi sáng. Ý nghĩa chung của tên Đức Đạt: Tên Đức Đạt mang ý nghĩa về một người vừa có đạo đức tốt đẹp, vừa có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ trở thành người có phẩm hạnh tốt, sống ngay thẳng, biết yêu thương và giúp đỡ người khác, đồng thời cũng là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực vươn lên để đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên Đức Đạt thể hiện sự kỳ vọng của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp, thành công và hạnh phúc cho con.

Hai Tung
102,139
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể là số đếm, nghĩa là số 2. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đặt tên, "Hai" có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một phần của tên riêng. 2. Tùng: Từ "Tùng" thường được liên tưởng đến cây tùng, một loại cây có sức sống mạnh mẽ, bền bỉ và thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường và trường thọ. Trong văn hóa Á Đông, cây tùng cũng là biểu tượng của sự cao quý và vững chãi.

Katie
102,136
Katie mang ý nghĩa cốt lõi của sự "thuần khiết," "trong trắng," nhưng đồng thời lại gợi lên cảm giác gần gũi, thân mật và trìu mến. Nó là một cái tên phổ biến và được yêu thích, đặc biệt ở các nước nói tiếng Anh.

Hoa Ngân
102,129
- "Hoa"thường được hiểu là biểu tượng của cái đẹp, sự tươi mới và sự sống. Hoa cũng có thể tượng trưng cho tình yêu, sự dịu dàng và nữ tính. - "Ngân"có thể được hiểu là âm thanh trong trẻo, hoặc liên quan đến sự quý giá, như bạc (ngân) trong các ngữ cảnh văn hóa.

Thanh Xinh
102,128
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là sự trong sáng, tinh khiết và cao quý. Nó cũng có thể biểu thị cho sự bình yên và tĩnh lặng. - "Xinh" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự duyên dáng và dễ thương.

Trang Thảo
102,104
Trang: Trong tiếng Việt, "Trang" thường gợi lên vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và duyên dáng. Nó mang ý nghĩa của sự trang nhã, lịch sự và đoan trang. "Trang" cũng có thể liên tưởng đến trang sách, trang giấy, tượng trưng cho tri thức, sự học hỏi và những điều tốt đẹp được ghi chép lại. Ngoài ra, "Trang" còn có thể hiểu là sự hoàn thiện, đầy đủ và viên mãn. Thảo: "Thảo" mang ý nghĩa của cỏ cây, hoa lá, tượng trưng cho sự tươi tắn, tràn đầy sức sống và gần gũi với thiên nhiên. "Thảo" còn thể hiện sự hiền lành, dịu dàng và lòng nhân ái. Trong một số trường hợp, "Thảo" còn mang ý nghĩa của sự thanh cao, thoát tục và không vướng bận bụi trần. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Trang Thảo" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng và sự tươi tắn, tràn đầy sức sống. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, hiền lành, thông minh và gần gũi với thiên nhiên. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và đầy thiện cảm.

Tú Vân
102,083
Tú trong chữ tuấn tú, thanh tú & Vân có nghĩa là mây. Tên Tú Vân mang ý nghĩa con có nét đẹp thanh tú, nhẹ nhàng & cuộc sống êm đềm, tự tại như mây trên trời.

Tìm thêm tên

hoặc