Tìm theo từ khóa "Ân"

Mỹ Danh
89,920
"Mỹ" theo tiếng Hán nghĩa là đẹp thường thấy trong các từ mỹ nhân, mỹ nữ. Khi cha mẹ đặt tên này cho con, họ mong muốn sau này lớn lên con sẽ trở thành một cô gái đẹp người, đẹp nết. Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Xuân Trung
89,882
Xuân Trung là mong con luôn lạc quan vui vẻ, ấm áp, trung nghĩa và gặp nhiều may mắn

Tran Thao
89,880
- "Trần" là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trần có lịch sử lâu đời và gắn liền với nhiều nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. - "Thảo" thường mang ý nghĩa liên quan đến cỏ cây, thiên nhiên, và sự hiền lành. Trong văn hóa Việt Nam, "thảo" có thể biểu thị sự dịu dàng, hiền hậu, và thường được dùng để chỉ những người có tính cách tốt bụng, dễ gần.

Mạnh Dũng
89,758
Theo nghĩa Hán - Việt "Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ."Dũng" là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí."Mạnh Dũng" mong muốn con luôn khỏe mạnh và là người anh dũng anh hùng, làm những việc phi thường

Ánh Đàm
89,648
Ánh là ánh sáng, tượng trưng cho sự khai sáng và rạng ngời. Đặt tên Ánh, bố mẹ hy vọng con cái của mình sẽ luôn tìm được ánh sáng của cuộc đời, được soi đường bởi những tia sáng tri thức và nhân ái. Ánh còn là biểu tượng của sự ấm áp, là nguồn động viên, khích lệ, giúp con người vượt qua mọi khó khăn và thử thách.

Lăng Dịu
89,613
Lăng: Danh từ công trình xây dựng thường có quy mô lớn, làm nơi cất giữ di hài của vua chúa hoặc của vĩ nhân Theo nghĩa Hán-Việt, "dịu" có nghĩa là êm ái, nhẹ nhàng, thư thái. Tên "Dịu" thường được đặt cho những bé gái với mong muốn con gái của mình sẽ có một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, được yêu thương và che chở. Ngoài ra, tên "Dịu" cũng có thể mang ý nghĩa là dịu dàng, hiền hòa, nữ tính.

Lan Milo
89,606
1. Lan: Trong tiếng Việt, "Lan" thường được hiểu là hoa lan, một loài hoa tượng trưng cho sự thanh cao, tinh tế và quý phái. Tên "Lan" thường được đặt cho con gái với mong muốn người mang tên này sẽ có những phẩm chất tốt đẹp như hoa lan. 2. Milo: Đây là một tên phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác. "Milo" có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa là "người yêu thương" hoặc "người tốt bụng". Ngoài ra, "Milo" cũng có thể gợi nhớ đến một thương hiệu đồ uống nổi tiếng. Khi kết hợp lại, "Lan Milo" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa vừa truyền thống vừa hiện đại, kết hợp giữa sự thanh cao, tinh tế của hoa lan và sự tốt bụng, yêu thương từ tên Milo.

Bá Thắng
89,238
1. Bá: Trong tiếng Việt, "Bá" thường mang nghĩa là "vĩ đại", "quý tộc" hoặc "mạnh mẽ". Từ này có thể được sử dụng để chỉ những người có địa vị cao trong xã hội hoặc có phẩm chất xuất sắc. 2. Thắng: Từ "Thắng" thường có nghĩa là "thắng lợi", "chiến thắng" hoặc "thành công". Nó biểu thị sự thành công trong một lĩnh vực nào đó hoặc khả năng vượt qua khó khăn. Khi kết hợp lại, tên "Bá Thắng" có thể được hiểu là "người có phẩm chất vĩ đại và đạt được nhiều thành công" hoặc "người mạnh mẽ và luôn chiến thắng".

Thái Anh
89,212
Tên "Thái Anh" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên có ý nghĩa tích cực. Trong đó, "Thái" thường mang nghĩa là "to lớn", "rộng rãi", hoặc "hưng thịnh", còn "Anh" có thể hiểu là "anh hùng", "xuất sắc" hoặc "thông minh". Khi kết hợp lại, tên "Thái Anh" có thể được hiểu là "người anh hùng vĩ đại" hoặc "người xuất sắc và hưng thịnh".

Măn Đin
89,202

Tìm thêm tên

hoặc