Tìm theo từ khóa "Ân"

Hoàng Ân
93,321
Hoàng Ân chỉ tấm lòng ghi tạc những công ơn lớn lao mà cha mẹ và gia đình đã nhận được trong cuộc sống. Tên gọi đề cao tấm lòng trung nghĩa, có trước có sau trong phẩm chất đạo đức con người.

Anna
93,234
Anna là cái tên đầy ý nghĩa cho sự yêu kiều, duyên dáng, gọi con với tên Anna mong con lớn lên với nét đẹp dịu dàng, đầy thu hút, nữ tính

Anh Huy
93,177
Anh: Ý nghĩa: "Anh" thường mang ý nghĩa về sự thông minh, tài giỏi, xuất chúng, và có phẩm chất hơn người. Nó còn gợi lên sự tinh anh, nhanh nhẹn và khả năng lãnh đạo. Huy: Ý nghĩa: "Huy" thường được hiểu là ánh sáng, sự rực rỡ, hào quang. Nó biểu thị cho sự thành công, vinh quang, và những điều tốt đẹp, tươi sáng. "Huy" còn có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, trí tuệ và khả năng chiếu rọi, soi sáng cho người khác. Tên Anh Huy mang ý nghĩa về một người thông minh, tài giỏi, xuất chúng, có phẩm chất tốt đẹp và đạt được thành công, vinh quang trong cuộc sống. Tên này gợi ý về một người có khả năng lãnh đạo, có trí tuệ và có thể mang lại những điều tốt đẹp, tươi sáng cho những người xung quanh. Tóm lại, Anh Huy là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng và thành công cho con cái.

Tuấn Doanh
93,176
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Thắng Lợi
93,174
Thắng Lợi nghĩa là mong con sau này may mắn, tốt lành, trước mọi khó khăn đều vượt qua và chiến thắng

Ðức Giang
93,116
Theo nghĩa Hán - Việt " Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân."Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy tên Giang đặt tên vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm."Đức Giang" con là người có phẩm hạnh tốt, tài đức vẹn toàn, và là người có tố chất để làm những việc lớn lao

Thu An
93,104
Thu An: Hãy là cô gái có tính cách hiền hòa như mùa thu

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Vương Khang
92,994
Tên đệm Vương: Đệm Vương gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Thanh Thâm
92,993
1. Ý nghĩa của từng từ: - Thanh: Thường có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, trẻ trung. - Thâm: Có thể hiểu là sâu sắc, thâm trầm, hoặc có chiều sâu về mặt cảm xúc, tri thức. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thanh Thâm" có thể được hiểu là một người có tâm hồn trong sáng nhưng cũng sâu sắc, hoặc là người có sự hiểu biết và trải nghiệm phong phú. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, nhưng cũng rất trí thức và sâu sắc.

Tìm thêm tên

hoặc