Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Sầm Thiet
61,567
Tên "Sầm Thiệt" trong tiếng Việt có thể được phân tích như sau: 1. Sầm: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Tên họ này không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình, nhưng thường được dùng để chỉ một dòng họ hoặc gia tộc. 2. Thiệt: Trong tiếng Việt, "thiệt" có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "thật" hoặc "thực", chỉ sự chân thật hoặc đúng đắn. Tuy nhiên, khi được dùng như một tên riêng, nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một cái tên. Kết hợp lại, "Sầm Thiệt" có thể là một cái tên riêng mà không nhất thiết phải mang một ý nghĩa cụ thể, trừ khi có ngữ cảnh hoặc câu chuyện cụ thể liên quan đến tên này.

Thục Nhi
61,520
Thục Nhi nghĩa là con hiền thục, xinh xắn

Linh Chi
61,427
Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, chỉ những người tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh. Hai từ "Linh Chi" được ghép với nhau mong muốn con luôn khoẻ mạnh, không bệnh tật, đau ốm

Long Nhi
61,282
Tên đệm Long: "Long" theo nghĩa Hán - Việt là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đệm "Long" để chỉ những người tài giỏi phi thường, phong cách của bậc trị vì, cốt cách cao sang, trí tuệ tinh anh. Tên chính Nhi: "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Xuân Hiếu
61,250
Mong muốn con luôn tươi vui xinh xắn hồn nhiên và có hiếu với ba mẹ

Bá Thịnh
61,184
Trong quan niệm truyền thống của người phương Đông, con trai được xem là người nối dõi tông đường, kế tục những ước mơ chưa tròn của cha mẹ. Theo nghĩa Hán - Việt, "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Đặt tên "Bá Thịnh" cho con, là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc vương giả, giàu sang, ấm no, hạnh phúc

Chippy
60,896

Đào Hiền
60,701
1. Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" có thể liên quan đến cây đào, một loại cây có hoa đẹp và trái ngon. Cây đào thường tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và sự tươi mới. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. 2. Hiền: Từ "Hiền" thường được dùng để chỉ những người có tính cách hiền lành, dịu dàng, và tốt bụng. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhân hậu và thanh tao. Khi kết hợp lại, tên "Đào Hiền" có thể hiểu là "cô gái hiền lành như cây đào", mang ý nghĩa về một người phụ nữ dịu dàng, đáng yêu, và có phẩm hạnh tốt đẹp

Thiệp
60,545
Tên "Thiệp" trong ngữ cảnh tên người thường có ý nghĩa liên quan đến sự thanh lịch, nhẹ nhàng và tươi vui. Trong tiếng Việt, "thiệp" có thể gợi nhớ đến những tấm thiệp đẹp, mang thông điệp chúc mừng, tình cảm hoặc lời mời. Do đó, tên "Thiệp" có thể được coi là biểu tượng cho sự thân thiện, hòa nhã và ấm áp.

Nghiêm
60,472
Nghiêm túc, uy nghiêm

Tìm thêm tên

hoặc