Tìm theo từ khóa "An"

Hannie
95,642
Tên "Hannie" là một tên gọi thường được sử dụng trong các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. Đây thường là một biến thể hoặc tên thân mật của tên "Hannah" hoặc "Johanna". - "Hannah" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân sủng" hoặc "được ban ân". - "Johanna" cũng có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "Chúa nhân từ".

Ánh Nắng
95,607
Tên Ánh Nắng mang một ý nghĩa sâu sắc và tích cực, thường gợi lên sự ấm áp, niềm vui và hy vọng. Đây là một tên gọi đẹp, hàm chứa những phẩm chất tốt đẹp và năng lượng tích cực. Phân tích thành phần Tên Ánh Nắng Thành phần thứ nhất: Ánh Từ "Ánh" trong tiếng Việt có nghĩa là ánh sáng, tia sáng, hoặc sự phản chiếu của ánh sáng. Nó biểu thị sự rực rỡ, sự chiếu rọi, và vẻ đẹp lấp lánh. Ánh còn có thể được hiểu là sự tinh tế, sự thông minh, và sự sáng suốt. Khi dùng trong tên, nó gợi lên hình ảnh một người có vẻ ngoài tươi sáng, rạng rỡ và có trí tuệ. Thành phần thứ hai: Nắng Từ "Nắng" chỉ ánh sáng mặt trời chiếu xuống, mang theo hơi ấm và sự sống. Nắng là biểu tượng của sự sống động, sự phát triển, và sự tươi mới. Nắng xua tan bóng tối, mang lại sự rõ ràng và niềm lạc quan. Trong ngữ cảnh tên gọi, "Nắng" thể hiện tính cách vui vẻ, hồn nhiên, và khả năng mang lại niềm vui, sự ấm áp cho những người xung quanh. Tổng kết ý nghĩa Tên Ánh Nắng Tên Ánh Nắng kết hợp hai yếu tố ánh sáng và hơi ấm, tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn về sự tích cực và rạng rỡ. Người mang tên Ánh Nắng được kỳ vọng là người luôn tỏa sáng, mang lại niềm hy vọng và năng lượng tích cực cho cuộc sống. Tên này gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn trong sáng, tính cách ấm áp, và luôn là nguồn động viên, niềm vui cho gia đình và bạn bè. Đây là một tên gọi thể hiện sự lạc quan, sức sống mãnh liệt và vẻ đẹp thuần khiết.

Khánh Trang
95,588
Khánh có nghĩa:hạnh phúc, cát tường Trang là "đài trang" có nghĩa là đài các và sang trọng Khánh Trang như để kỉ niệm dịp gì đó thật hạnh phúc và hoành tráng, thể hiện mong muốn con mình luôn vui vẻ và xinh đẹp, đoan trang.

Hằng Ni
95,512
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Theo tiếng Hán - Việt, đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Tên chính Ni: Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Trung Tuấn
95,451
Tên đệm Trung “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Tuấn Tên Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người tên Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người tên Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Anthony
95,438
Anthony: Tên Latinh này đã có một số tên gọi trong lịch sử, dưới dạng cả Antony và Anthony. Nó có nghĩa là 'rất đáng khen ngợi'.

Ân Quang
95,428
- "Ân" thường mang ý nghĩa là ân huệ, lòng biết ơn, hoặc sự tử tế. Nó thể hiện sự trân trọng và lòng biết ơn đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống hoặc từ người khác. - "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự sáng sủa. Nó thường biểu trưng cho trí tuệ, sự khai sáng, hoặc tương lai tươi sáng.

Ánh Sương
95,428
- "Ánh" thường có nghĩa là ánh sáng, thể hiện sự tươi sáng, rạng rỡ và hy vọng. - "Sương" thường liên quan đến sương mù, biểu thị sự tinh khiết, mỏng manh và dịu dàng. Ghép lại, tên "Ánh Sương" có thể được hiểu là ánh sáng trong sương, tượng trưng cho sự tinh tế, nhẹ nhàng nhưng vẫn tỏa sáng và mang lại hy vọng.

Xuân Diệu
95,425
"Diệu" là kỳ ảo. "Xuân Diệu" hàm nghĩa sự kỳ ảo của mùa xuân, chỉ người con gái xinh tươi kiều diễm.

Anan
95,419

Tìm thêm tên

hoặc