Tìm theo từ khóa "Quan"

Đăng Quang
84,087
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng, "Đăng" nghĩa là ngọn đèn. Tên Đăng Quang mong con là ánh đèn luôn sáng tỏ

Ghi Quân
83,967
1. Ghi: Trong tiếng Việt, "Ghi" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là ghi nhớ, ghi chép, hoặc có thể chỉ màu sắc như màu xám (ghi xám). Tên "Ghi" có thể mang ý nghĩa về sự ghi nhớ, kỷ niệm, hoặc sự trầm lắng. 2. Quân: Tên "Quân" thường được hiểu là vua, người lãnh đạo, hoặc có thể mang nghĩa là quân đội, thể hiện sức mạnh, sự quyền uy, và trách nhiệm. Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có phẩm chất lãnh đạo và khả năng bảo vệ người khác.

Quang Dương
83,798
Quang là ánh sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích

Quang Kiên
83,536
1. Quang: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự sáng sủa, minh mẫn. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, trí tuệ, hoặc sự trong sáng, rõ ràng trong tư duy. 2. Kiên: Từ này thường có nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững chắc. Nó thể hiện tính cách mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng vượt qua khó khăn. Khi kết hợp lại, "Quang Kiên" có thể hiểu là một người có trí tuệ sáng suốt và tính cách kiên cường, bền bỉ.

Quảng Thông
83,346
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thông" là sự hiểu biết, thông suốt, am tường, "Quang" là ánh sáng. "Quang Thông" là cái tên được gửi gắm với ý nghĩa một cuộc sống tươi sáng của một con người hiểu biết, thông minh

Nhật Quang
83,064
Bố mẹ mong muốn con sẽ luôn tỏa sáng như ánh mặt trời

Quảng
82,776

Quang Hào
82,110
- Quang: Từ này có nghĩa là sáng, rực rỡ, hoặc ánh sáng. Nó thể hiện sự thông minh, sáng suốt và có thể là biểu tượng cho sự thành công, tỏa sáng trong cuộc sống. - Hào: Từ này có nghĩa là hào hiệp, hào phóng, hoặc có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, dũng cảm. Nó thể hiện tính cách kiên cường và đầy nhiệt huyết. Khi kết hợp lại, "Quang Hào" có thể hiểu là "người có ánh sáng rực rỡ và tính cách hào hiệp". Tên này thường được cho là mang lại sự may mắn, thành công và tỏa sáng trong cuộc sống.

Nhật Quân
82,045
Theo nghĩa Hán - Việt, "Nhật" có nghĩa là mặt trời, "Quân" có nghĩa là vua. "Nhật Quân" là vua mặt trời. "Nhật Quân" là cái tên mang những gửi gắm của cha mẹ mong con sau này sẽ giỏi giang, thành đạt, tỏa sáng như mặt trời, luôn là niềm tự hào của cha mẹ

Thế Quân
80,068
Tên đệm Thế: Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Quân: Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Tìm thêm tên

hoặc