Tìm theo từ khóa "Nh"

Phương Linh
108,834
"Phương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là hương thơm dịu dàng của cỏ hoa. "Linh" có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh, lanh lợi. Tên "Phương Linh" là người xinh đẹp lung linh như một bông hoa thơm & vừa thông minh vừa lanh lợi

Cảnh Nghi
108,761
- "Cảnh" thường có nghĩa là cảnh vật, phong cảnh hoặc có thể hiểu là tình cảnh, tình thế. Trong một số trường hợp, "Cảnh" cũng có thể mang ý nghĩa là sáng sủa hoặc tốt đẹp. - "Nghi" có thể hiểu là nghiêm trang, nghiêm túc hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là chuẩn mực, đúng đắn.

Minh Cường
108,755
- Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc rõ ràng. Tên này thường mang ý nghĩa về trí tuệ, sự sáng suốt và khả năng hiểu biết. - Cường: Từ "Cường" có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, hoặc vững vàng. Tên này thể hiện sức mạnh, sức bền và sự quyết tâm. Khi kết hợp lại, tên "Minh Cường" có thể hiểu là "người mạnh mẽ và thông minh", thể hiện một hình ảnh tích cực về một người có trí tuệ và sức mạnh. Tên này thường được cha mẹ chọn cho con trai với mong muốn con sẽ trở thành một người có tài năng, sức mạnh và có thể vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.

Trịnh Anh
108,723
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc và thường được coi trọng trong xã hội. 2. Anh: Từ "Anh" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa. Nó có thể nghĩa là "người anh", biểu thị sự kính trọng, hoặc có thể hiểu là "thông minh", "tài giỏi". Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt, có năng lực hoặc có sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Đức Mạnh
108,672
Đức là phẩm chất, đạo đức, là những gì tốt đẹp, cao quý mà con người cần có. Mạnh là mạnh mẽ, cường tráng, là khả năng vượt qua khó khăn, thử thách. Tên "Đức Mạnh" có thể hiểu là người có phẩm chất tốt đẹp, sống nhân nghĩa, có ý chí kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Yến Như
108,612
"Yến" có nghĩa là loài chim quý, có vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, và thường gắn liền với sự may mắn. "Như" có nghĩa là giống như, sánh ngang, tương đương. "Yến Như" chỉ người con gái xinh đẹp, thanh tú, duyên dáng, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống, sánh ngang với các loài chim đẹp khác.

Huỳnh
108,542
Âm đọc trại của chữ Hoàng, có nghĩa là quyền quý, cao sang.

Lê Vinh
108,528
Tên Vinh được biết đến là một cái tên hay cho bé trai mang rất nhiều ý nghĩa, theo Hán Việt, Vinh có nghĩa là niềm vinh dự, vinh hoa phú quý. Những bé trai nào sở hữu cái tên này sẽ có sự nghiệp vẻ vang, công danh thăng tiến, sống cuộc sống hưởng vinh hoa phú quý về sau.

Ðinh Lộc
108,444
Đinh là giàu sang, Lộc là tài lợi, Phú Lộc chỉ điều may mắn tài lợi vô cùng

Hoa Thanh
108,410
1. Hoa: Thường được hiểu là bông hoa, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tươi mới và tinh khiết. Hoa cũng có thể tượng trưng cho sự phát triển và nở rộ. 2. Thanh: Có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là "trong sạch", "thanh khiết" hoặc "âm thanh". Nó cũng có thể biểu thị sự cao quý, thanh tao. Kết hợp lại, "Hoa Thanh" có thể mang ý nghĩa của một vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết, hoặc một sự hài hòa giữa vẻ đẹp và âm thanh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, thanh lịch và duyên dáng.

Tìm thêm tên

hoặc