Tìm theo từ khóa "Nh"

Thanh Tú
109,296
Tên con thể hiện nét dịu dàng, đáng yêu, hiền lành, chân chất

Thanh Toản
109,293
Thanh là trong xanh, tinh khiết. Thanh Toản là cơn sóng lớn mạnh mẽ, chính trực, công minh nhưng trong lành, hàm nghĩa người có hành vi cương liệt, mạnh mẽ nhưng tố chất lại tốt lành và quảng đại

Đình Khải
109,204
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Khải: "Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. Tên "Khải" thường để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, năng động, liên tay liên chân như đoàn quân vừa thắng trận trở về ca lên những khúc ca vui nhộn khiến mọi người xung quanh cũng hòa theo nhịp múa hát rộn ràng.

Ái Khanh
109,170
Tên gọi của vua chúa thời xưa thường gọi những vị quan cận thần thân thiết của mình, mang ý nghĩa thanh tao, vừa cao quý vừa gần gũi

Đậu Nhỏ
109,159
Đậu: Nghĩa đen: Đậu là một loại thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), thường có quả nhỏ chứa hạt, giàu dinh dưỡng. Nghĩa bóng: Trong nhiều nền văn hóa, "đậu" thường gợi sự nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc, gần gũi. Nhỏ: Nghĩa đen: "Nhỏ" chỉ kích thước bé, không lớn. Nghĩa bóng: "Nhỏ" thường mang ý nghĩa dễ thương, yếu đuối, cần được bảo vệ, che chở. Nó cũng có thể biểu thị sự khiêm tốn, kín đáo. Tổng kết: Tên "Đậu Nhỏ" là một cách gọi thân mật, trìu mến, mang nhiều ý nghĩa tích cực: Sự nhỏ nhắn, đáng yêu: Nhấn mạnh vẻ ngoài bé bỏng, xinh xắn của người được gọi. Sự giản dị, mộc mạc: Gợi cảm giác gần gũi, thân thiện, không cầu kỳ. Sự cần được yêu thương, bảo vệ: Thể hiện mong muốn che chở, chăm sóc cho người mang tên. Nhìn chung, "Đậu Nhỏ" là một cái tên dễ thương, thể hiện tình cảm yêu mến và sự quan tâm đặc biệt dành cho người được gọi.

Linh Ly
109,088
Tên đệm Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đệm "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống. Tên chính Ly: "Ly" là một loài hoa thuộc họ Liliaceae, có tên khoa học là Lilium. Hoa ly có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu trắng, vàng, hồng, đỏ. Hoa ly được coi là biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết, may mắn và hạnh phúc. Vì vậy, đặt tên con là "Ly" với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thanh cao, gặp nhiều may mắn và xây dựng được những tình bạn, tình yêu bền chặt, thủy chung.

Ánh Mai
109,037
Mai là tên loài hoa nở vào mùa xuân, báo hiệu niềm vui và tràn đầy hy vọng. Ánh là ánh sáng, sự phản chiếu. Ánh Mai có nghĩa con xinh đẹp, chiếu rọi hy vọng niềm vui như hoa mai báo may mắn, tốt lành

Hoàng Khánh
108,921
Hoàng: Trong tiếng Hán Việt, "Hoàng" thường gợi lên sự cao quý, quyền lực và vẻ đẹp rực rỡ. Nó liên tưởng đến hình ảnh của vua chúa, sự giàu sang, thịnh vượng và những điều tốt đẹp nhất. "Hoàng" còn mang ý nghĩa của màu vàng, màu của ánh mặt trời, tượng trưng cho sự sống, năng lượng và trí tuệ. Khánh: "Khánh" mang ý nghĩa của sự vui mừng, hân hoan và những điều tốt lành. Nó thường được dùng để chỉ những dịp lễ hội, sự kiện trọng đại, hoặc những tin vui bất ngờ. "Khánh" còn thể hiện sự may mắn, phúc lộc và những điều hạnh phúc trong cuộc sống. Ý nghĩa chung: Tên "Hoàng Khánh" mang ý nghĩa về một người vừa cao quý, thông minh, vừa mang đến niềm vui và may mắn cho những người xung quanh. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống sung túc, hạnh phúc và thành công, đồng thời cũng gửi gắm hy vọng về một tương lai tươi sáng và rạng rỡ. "Hoàng Khánh" gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Khánh Dung
108,905
- "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui mừng, hân hoan, hoặc có thể chỉ sự may mắn, tốt lành. Tên "Khánh" thường được dùng để biểu thị niềm vui và sự an lành. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, hình dáng, hoặc có thể chỉ sự bao dung, rộng lượng. Tên "Dung" thường gợi lên hình ảnh về một người có ngoại hình đẹp hoặc có tấm lòng rộng lượng.

Nhanh Nhảu
108,886
Nhanh: Ý nghĩa: Thể hiện sự lanh lợi, hoạt bát, có khả năng phản ứng và xử lý tình huống một cách nhanh chóng, không chậm trễ. Nó cũng có thể ngụ ý về tốc độ, sự mau lẹ trong các hành động hoặc quyết định. Nhảu: Ý nghĩa: Gợi sự linh hoạt, năng động, không ngại thử thách, có khả năng ứng biến và thích nghi tốt. "Nhảu" cũng có thể mang sắc thái vui vẻ, tinh nghịch, không gò bó. Tổng kết: Tên "Nhanh Nhảu" mang ý nghĩa về một người hoạt bát, lanh lợi, có khả năng phản ứng nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Nó cũng gợi lên hình ảnh về một người năng động, vui vẻ, không ngại thử thách và luôn sẵn sàng đối mặt với những điều mới mẻ. Tên này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng thích nghi cao.

Tìm thêm tên

hoặc