Tìm theo từ khóa "Lân"

Bông Lan
81,105
Trong tiếng Việt, "bông" thường được hiểu là hoa hoặc chỉ sự mềm mại, trong khi "lan" có thể là tên của một loài hoa (hoa lan) hoặc có nghĩa là lan tỏa. Tuy nhiên, nếu "Bông Lan" được đề cập trong bối cảnh ẩm thực, nó có thể chỉ đến một loại bánh ngọt phổ biến ở Việt Nam, thường được gọi là "bánh bông lan."

Mai Lan
79,427
"Mai" trong hoa mai, loài hoa đại diện cho mùa xuân, cho tết, cho sự khởi đầu tốt lành. Tên Mai Lan mong con luôn vui vẻ, xinh đẹp, thanh cao và dịu dàng, nhẹ nhàng

Trần Lan
79,329
- "Trần" là một họ phổ biến của người Việt. Họ Trần có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã trở thành một trong những họ lớn và có ảnh hưởng trong lịch sử Việt Nam. - "Lan" là một tên thường được dùng cho nữ giới, có ý nghĩa là hoa lan. Hoa lan tượng trưng cho sự thanh cao, tinh tế và quý phái. Trong văn hóa Á Đông, hoa lan cũng được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng. Vì vậy, tên "Trần Lan" có thể được hiểu là người con gái thuộc dòng họ Trần, mang vẻ đẹp thanh cao và tinh tế như hoa lan.

Lang Tâm
78,945
"Lang" có thể mang ý nghĩa là "người lang thang", "người du lịch" hoặc "người tự do", trong khi "Tâm" thường liên quan đến tâm hồn, trái tim hoặc tâm tư.

Halland
78,677
Tên "Halland" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, và có thể được phân tích thành hai thành phần chính: Hall: Phần này có nghĩa là "đá" hoặc "tảng đá". Nó thường được dùng để chỉ những địa điểm có địa hình đá, sỏi đá hoặc gần các vách đá. Land: Phần này có nghĩa là "đất" hoặc "vùng đất". Đây là một hậu tố phổ biến trong các tên địa danh ở các nước Bắc Âu, chỉ một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể. Tổng kết lại, tên "Halland" có thể được hiểu là "vùng đất đá" hoặc "vùng đất có nhiều đá". Ý nghĩa này phản ánh đặc điểm địa lý của khu vực Halland ở Thụy Điển, nơi có bờ biển đá và địa hình đa dạng với nhiều đá và sỏi.

Lan Thương
78,089
"Lan" biểu tượng cho sự tinh khiết, thánh thiện, trong sáng. "Lan Thương" là chỉ người con gái thánh thiện, giàu tình yêu thương

Alan
76,562
Alan: Quý ông lịch lãm và tự tin

Lan Khuê
76,542
Trong tiếng Hán - Việt, "Khuê" là tên của một vì sao trong thập nhị bát tú Sao Khuê & là tên của một loài ngọc. Ngoài ra "Khuê" còn là từ dùng để chỉ những thứ thuộc về người phụ nữ, diễn tả sự hoa lệ. Tên "Lan Khuê" thường được đặt cho nữ, với hàm ý mong muốn người con gái có nét đẹp thanh tú, sáng trong như vì sao, cuốn hút như ngọc quý & mang cốt cách cao sang, diễm lệ

Thi Lanh
73,821
Thi: Nghĩa gốc: Thường liên quan đến thơ ca, văn chương, nghệ thuật, vẻ đẹp tao nhã. Mở rộng: Gợi cảm giác về sự tinh tế, lãng mạn, có phẩm chất thẩm mỹ cao. Lanh: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh, lanh lợi. Mở rộng: Biểu thị sự tháo vát, năng động, có khả năng ứng biến linh hoạt trong các tình huống. Ý nghĩa tổng quát: Tên "Thi Lanh" gợi lên hình ảnh một người vừa có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp, vừa sở hữu sự nhanh nhẹn, thông minh và năng động. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có vẻ đẹp tâm hồn, vừa có khả năng thích ứng và thành công trong cuộc sống. Có thể hiểu là người mang vẻ đẹp của thơ ca, sự thông minh và nhanh nhẹn.

Thiên Lan
72,432
"Lan" là hoa lan thanh cao xinh đẹp, "Thiên" nghĩa là trời. Đặt tên Thiên Lan mong con luôn được phù hộ,

Tìm thêm tên

hoặc