Tìm theo từ khóa "Hoang"

Hoàng Khôi
88,447
Theo nghĩa Hán - Việt "Hoàng" là màu vàng, ánh sắc của vàng . Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu."Khôi" để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi, còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá.Đặt tên con là "Hoàng Khôi", ba mẹ mong muốn con thông minh thành đạt giỏi giang, có cuộc sống giàu sang vẻ vang rực rỡ

Hoàng Linh
88,445
Hoàng trong tiếng Hán Việt nghĩa là tươi sáng, huy hoàng, thể hiện sự giàu sang sung túc. Linh có nghĩa là điều tốt thành sự thật, ứng nghiệm, may mắn. Tên Hoàng Linh mang ý nghĩa cha mẹ mong con có cuộc sống sung sướng, giàu có sau này

Hoàng Việt
87,897
Con sẽ giống như nước Việt Nam huy hoàng, là người can đảm, mạnh mẽ

Hoangduc
86,826
- "Hoàng": thường có nghĩa là "vàng" hoặc "hoàng gia", biểu thị sự quý giá, cao quý, hoặc quyền lực. - "Đức": có nghĩa là "đức hạnh", "tốt đẹp", thể hiện phẩm chất đạo đức, trí tuệ và sự thông minh.

Hoàng Tuyết
86,687
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tuyết Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết.

Hoàng Nhung
86,438
Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Hoàng là màu vàng màu của sự cao sang, quyền lực & giàu có. Hoàng Nhung mang ý nghĩa cuộc sống của con là những tháng ngày hạnh phúc, giàu có, ấm no.

Thoang Thoảng
85,808
Tên "Thoang Thoảng" mang ý nghĩa nhẹ nhàng và thoáng qua. "Thoang thoảng" thường được dùng để miêu tả một mùi hương hoặc cảm giác nhẹ nhàng, phảng phất trong không khí, không quá mạnh mẽ hay rõ ràng, mà chỉ đủ để cảm nhận một cách tinh tế. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, thanh thoát và thoải mái.

Hoàng Giáp
85,128
1. Hoàng (黄): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Màu vàng trong văn hóa Á Đông thường tượng trưng cho sự cao quý, thịnh vượng và quyền lực. 2. Giáp (甲): Trong một số ngữ cảnh, "Giáp" có thể chỉ một thứ hạng hoặc vị trí cao trong các kỳ thi thời phong kiến ở Việt Nam, tương tự như "Tiến sĩ" ngày nay. Ngoài ra, "Giáp" cũng có thể mang nghĩa là "áo giáp", tượng trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh. Kết hợp lại, "Hoàng Giáp" có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho một người có phẩm chất cao quý, mạnh mẽ và có vị trí cao trong xã hội.

Hoàng Bích
84,223
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Bích Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Tìm thêm tên

hoặc