Tìm theo từ khóa "Hien"

Hiên Hùng
94,213
Tên Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt đệm "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng. "Hiên" nghĩa Hán Việt là phía thềm cao, ngụ ý nơi khoáng đãng, cao quý, thanh lịch đẹp đẽ hoặc "Hiên" có nghĩa là cao ráo, hiên ngang, khí phách.

Ngọc Thiện
94,193
"Ngọc" là ngọc ngà, châu báu, quý giá. Tên Ngọc Thiện mong con sẽ lương thiện, tốt bụng, luôn là niềm tự hào, quý báu của gia đình

Tuệ Nhiên
93,815
- Tuệ: Có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng tư duy, hiểu biết và nhận thức tốt về thế giới xung quanh. - Nhiên: Thường có nghĩa là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể hiểu là sự trong sáng, giản dị. Tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên, và có thể thể hiện tính cách hòa nhã, dễ gần. Khi kết hợp lại, "Tuệ Nhiên" có thể hiểu là "trí tuệ tự nhiên", biểu thị một người thông minh, sáng suốt nhưng vẫn giữ được sự giản dị, chân thật.

Thiên Hạ
93,432
Chữ Thiên hạ có nghĩa là "tất cả những gì dưới Trời" trong tiếng Trung và nó được người Trung Quốc dùng để chỉ tới toàn bộ thế giới

Hiền Trâm
93,142
Tên đệm Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Đệm "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Trâm: Trong tiếng Hán, "trâm" có nghĩa là "cái cài đầu". Chiếc trâm cài thường được làm bằng vàng, bạc, ngọc trai hoặc đá quý, là món trang sức quý giá, thể hiện vẻ đẹp và sự sang trọng của người phụ nữ. Tên Trâm thường được dùng để đặt cho con gái, với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, quý phái, có cuộc sống hạnh phúc, sung túc.

Hiền Thuý
92,941
Hiền: Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất tốt đẹp, đức hạnh của con người. "Hiền" thường gợi lên sự dịu dàng, hòa nhã, biết đối nhân xử thế, sống thiện lương và được mọi người yêu mến. Trong tên gọi: Mong muốn người mang tên có một nhân cách cao đẹp, sống một cuộc đời thanh thản và được mọi người quý trọng. Thuý: Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, tươi tắn, thường liên tưởng đến hình ảnh những viên ngọc bích quý giá, lấp lánh. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn người mang tên có vẻ ngoài xinh đẹp, tinh tế, có sức hút riêng và một tâm hồn trong sáng, thuần khiết. Tên "Hiền Thúy" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và vẻ đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ có phẩm chất tốt đẹp, nhân cách cao thượng mà còn sở hữu vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời an yên, hạnh phúc, được mọi người yêu quý và trân trọng cho con mình.

Ðình Thiện
92,136
"Đình" nghĩa là cột đình, đình làng, vững chắc, khỏe khoắn, Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên "Đình Thiện" là mong con sẽ mạnh mẽ, khỏe khoắn, là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người

Thuận Hiền
92,020
Thuận: Nghĩa gốc: Thuận có nghĩa là xuôi theo, thuận theo tự nhiên, không trái ý. Nó thể hiện sự hòa hợp, dễ dàng thích nghi và không gây khó khăn. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Thuận mang ý nghĩa về một cuộc sống trôi chảy, suôn sẻ, gặp nhiều may mắn và ít gặp trở ngại. Nó còn thể hiện tính cách dễ chịu, hòa đồng, biết lắng nghe và tôn trọng người khác. Hiền: Nghĩa gốc: Hiền có nghĩa là đức hạnh, hiền lành, tốt bụng. Nó thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lòng nhân ái và sự bao dung. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Hiền mang ý nghĩa về một người có tâm hồn trong sáng, lương thiện, luôn hướng thiện và giúp đỡ người khác. Nó còn thể hiện sự dịu dàng, ôn hòa và được mọi người yêu mến. Tổng kết: Tên Thuận Hiền mang ý nghĩa về một cuộc đời suôn sẻ, hòa hợp với mọi người xung quanh, đồng thời sở hữu phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiền lành và nhân ái. Tên này gợi lên hình ảnh một người dễ mến, được yêu quý và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Thiên Thần
91,526

Thiện Hạnh
90,529
- Thiện: có nghĩa là tốt, hiền lành, nhân hậu. Từ này thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, lòng tốt và sự tử tế của con người. - Hạnh: có thể hiểu là hạnh phúc, may mắn, hoặc cũng có thể liên quan đến hạnh kiểm, đạo đức. Từ này thường gắn liền với những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc