Tìm theo từ khóa "Han"

Gia Khang
107,306
Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Gia Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý, là người sống vì gia đình, tình cảm , mong ước cuộc sống bình an

Hồng Thắng
106,829
Hồng: Màu sắc: Hồng là màu tượng trưng cho sự tươi tắn, trẻ trung, tràn đầy sức sống. Nó gợi lên hình ảnh của những bông hoa rực rỡ, mang đến cảm giác vui vẻ, lạc quan. Ý nghĩa biểu tượng: Trong văn hóa Á Đông, màu hồng còn tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn và những điều tốt đẹp. Nó thường được liên kết với sự dịu dàng, nữ tính và lòng trắc ẩn. Sự khởi đầu: "Hồng" cũng có thể gợi ý về sự khởi đầu mới mẻ, một tương lai tươi sáng và đầy hy vọng. Thắng: Ý nghĩa trực tiếp: "Thắng" có nghĩa là chiến thắng, thành công, vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu. Sức mạnh: Nó thể hiện ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm và khả năng đối mặt với thử thách. Thành tựu: "Thắng" cũng mang ý nghĩa về những thành tựu đạt được, sự công nhận và vị thế cao trong xã hội. Tổng kết: Tên "Hồng Thắng" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, kết hợp giữa sự tươi tắn, lạc quan của "Hồng" và sự mạnh mẽ, thành công của "Thắng". Nó gợi ý về một người có tính cách vui vẻ, hòa đồng, đồng thời có ý chí kiên cường, quyết tâm đạt được mục tiêu trong cuộc sống. Tên này có thể mang đến may mắn, sự tự tin và thành công cho người sở hữu.

Khánh Vy
106,773
"Khánh Vy" cái tên được đặt ra với nghĩa chỉ người con gái sẽ yêu bằng cả trái tim, điềm tĩnh, khiêm tốn và luôn mỉm cười

Thành Tôn
106,668
Thành: Nghĩa gốc: Hoàn thành, đạt được, nên. Ý nghĩa mở rộng: Sự thành công, sự viên mãn, sự hoàn thiện, đạt được mục tiêu, có địa vị. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ đạt được thành công trong cuộc sống, có sự nghiệp vững chắc, trở thành người có ích cho xã hội. Tôn: Nghĩa gốc: Tôn kính, kính trọng, cao quý. Ý nghĩa mở rộng: Sự ngưỡng mộ, sự kính nể, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, vị trí cao trong xã hội. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người yêu quý và kính trọng, sống ngay thẳng và biết kính trên nhường dưới. Tổng kết: Tên "Thành Tôn" mang ý nghĩa về một người vừa thành công trong sự nghiệp, vừa có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người kính trọng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống viên mãn, thành công và được xã hội công nhận cho con cái.

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Thanh Dung
106,347
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Hồng Thanh
105,960
Đệm Hồng: Hoa hồng, cây cảnh cỡ nhỏ, thân có gai, hoa gồm nhiều cánh màu trắng, hồng hoặc đỏ, có hương thơm; Chỉ đến màu hồng, màu đỏ. Tên Thanh: Trong trẻo, ví dụ nước trong vắt, bầu trời trong xanh. Sạch, không làm những điều không đáng làm, liêm khiết, thanh liêm, trong sạch

Thanh Phúc
105,689
"Phúc" là từ dùng để nói đến những điều tốt lành. "Thanh" là màu xanh, tuổi trẻ, là trong sạch, liêm khiết. Tên "Thanh Phúc" được đặt với mong muốn con sẽ có được sức khỏe, hy vọng, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống.

Thanh Hà
105,633
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hà" ý mong con sau này trở thànhcon người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người, luôn xinh đẹp và rạng rỡ mọi lúc.

Thanh Ðạo
105,624
"Thanh" nghĩa thanh cao, thanh tịnh. Tên Thanh Đạo nghĩa là mong con sẽ bình an, thanh cao và tươi sáng

Tìm thêm tên

hoặc