Tìm theo từ khóa "Ất"

Mật Mía
95,786
Tên "Mật Mía" có ý nghĩa liên quan đến một loại nguyên liệu tự nhiên. "Mật" thường chỉ chất lỏng ngọt, có thể là mật ong hoặc các loại siro tự nhiên. "Mía" là cây mía, từ đó người ta chiết xuất ra đường và mật mía. Mật mía là sản phẩm thu được từ quá trình nấu nước mía, có màu nâu sẫm và vị ngọt đậm đà. Trong văn hóa Việt Nam, mật mía thường được dùng trong nhiều món ăn truyền thống và có thể mang ý nghĩa về sự ngọt ngào, tự nhiên và gần gũi với nông thôn.

Hồng Nhật
94,180
Hồng Nhật nghĩa là mặt trời màu đỏ, ý nói con thông minh, sáng dạ, chiếu sáng như ánh mặt trời

Hương Ngát
93,775
Tên đệm Hương Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên chính Ngát Ngát có nghĩa là "mùi hương thơm ngát". Nó là một từ láy có âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, gợi lên cảm giác thư thái, dễ chịu. Tên Ngát thường được đặt cho các bé gái, với mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, luôn được mọi người yêu quý, trân trọng.

Hạt Chia
93,685
Tên của một loại hạt nổi tiếng. Tên gọi của loại hạt này rất thú vị vì nó có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl chian, có nghĩa là "chứa dầu". Hạt Chia là một loại thực phẩm quan trọng đối với người Aztec và người Maya ngày trước. Họ đánh giá cao khả năng cung cấp năng lượng bền vững. Trên thực tế, "chia" là từ cổ của người Maya có nghĩa là "sức mạnh".

Kate
93,662
Tinh khiết, tinh túy, xinh đẹp, xử nữ

Tiến Đạt
93,382
Tên Tiến Đạt mang ý nghĩa rất đặc biệt và ý nghĩa sâu sắc. Từ "Tiến" thể hiện cho sự vươn tới, đẩy mạnh ý chí và nỗ lực của con người. Những người mang tên này thường có khát vọng vươn lên, phấn đấu không ngừng để đạt được thành công và trở thành người có ích cho xã hội.

Quoc Dat
92,499
Quốc: Ý nghĩa: Thường được dùng để chỉ đất nước, quốc gia, dân tộc. Nó mang ý nghĩa về sự lớn lao, bao trùm, thể hiện lòng yêu nước, tinh thần dân tộc và sự tự hào về nguồn cội. Quốc còn có thể gợi lên sự vững chãi, trường tồn và những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp. Đạt: Ý nghĩa: Thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, ước mơ, hoài bão. Nó mang ý nghĩa về sự nỗ lực, cố gắng, ý chí vươn lên và khả năng hoàn thành xuất sắc mọi việc. Đạt còn gợi lên sự viên mãn, đủ đầy và những thành quả tốt đẹp trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa về một người con của đất nước, mang trong mình lòng yêu nước sâu sắc, có ý chí, nghị lực và khát vọng vươn lên để đạt được thành công, đóng góp cho sự phát triển của quốc gia, dân tộc. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho con cái, đồng thời cũng là lời nhắn nhủ về trách nhiệm với gia đình, xã hội và đất nước.

Hữu Phát
92,440
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Phát: Người uyên bác và có năng lực tập trung cao, đạt nhiều thành tựu.

Mít Mật
92,413

Nhật Vi
92,357
- "Nhật" thường được hiểu là "mặt trời", tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và năng lượng. Mặt trời cũng thường được liên kết với sự sống, sự phát triển và niềm vui. - "Vi" có thể hiểu là "tuyệt vời", "tinh tế" hoặc "nhỏ bé, xinh xắn". Khi kết hợp lại, "Nhật Vi" có thể được hiểu là "ánh sáng tuyệt vời" hoặc "mặt trời nhỏ xinh", mang ý nghĩa của sự tươi sáng, năng động và đáng yêu. Tên này thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam và có thể được sử dụng cho cả tên thật lẫn biệt danh.

Tìm thêm tên

hoặc