Tìm theo từ khóa "Hi"

Trang Nhi
63,031
- "Trang": Trong tiếng Việt, "Trang" có thể hiểu là sự thanh lịch, trang nhã, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Tên này thường được dùng để thể hiện sự quý phái, duyên dáng của người con gái. - "Nhi": Từ "Nhi" thường được dùng để chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương, hoặc có thể mang ý nghĩa như một từ chỉ tuổi trẻ, sự tinh nghịch, ngây thơ. Khi kết hợp lại, "Trang Nhi" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, duyên dáng và dễ thương". Đây là một cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và mang lại cảm giác dễ chịu cho người nghe.

Phi Cường
63,024
Phi Cường Chữ "Phi" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là nhanh như bay - di chuyển với tốc độ cao. Chữ "Cường" theo tiếng Hán Việt là lực lưỡng, uy lực, với nghĩa bao hàm sự nổi trội về thể chất, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Tên "Phi Cường" là điều mà bố mẹ mong muốn: con không chỉ là người mạnh mẽ về thể trạng mà còn thông minh, nhanh nhẹn, làm được nhiều điều phi thường và vươn tới những tầm cao

Josephine
62,965

Thi Sinh
62,921
Vẻ đẹp của sự sống: Tên gợi lên hình ảnh một người mang trong mình vẻ đẹp tinh tế, thanh cao như thơ ca, đồng thời tràn đầy sức sống, năng lượng và tiềm năng phát triển. Tâm hồn nghệ sĩ và khát vọng vươn lên: "Thi Sinh" có thể là người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp và có khả năng sáng tạo. Đồng thời, họ cũng là người có ý chí, luôn hướng đến những điều tốt đẹp và không ngừng vươn lên trong cuộc sống. Sự khởi đầu tốt đẹp: Tên cũng có thể mang ý nghĩa về một cuộc đời mới, một sự khởi đầu đầy hứa hẹn với nhiều cơ hội để phát triển và tỏa sáng. Tóm lại, tên "Thi Sinh" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tích cực, gợi liên tưởng đến một người có tâm hồn đẹp, tràn đầy sức sống và có tiềm năng phát triển trong tương lai.

Băng Chinh
62,834
- Băng: Trong tiếng Việt, "băng" thường có nghĩa là băng giá, lạnh lẽo, hoặc liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết. Nó cũng có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, dịu dàng. - Chinh: Từ "chinh" có thể mang ý nghĩa là chinh phục, chiến thắng hoặc thể hiện sự kiên định, mạnh mẽ.

Khiêm
62,731
Khiêm tốn, khiêm nhường.

Kim Nhi
62,560
Kim Nhi: Con là "cục vàng" của ba mẹ, gia đình luôn yêu thương con.

Kim Hiếu
62,464
Tên đệm Kim "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Hiếu Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Stoney Nhien
62,382
1. Stoney: Từ này trong tiếng Anh có nghĩa là "đá" hoặc "gai góc". Trong ngữ cảnh tên người, "Stoney" có thể được sử dụng như một biệt danh thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường hoặc có thể liên quan đến một kỷ niệm nào đó với đá hoặc thiên nhiên. 2. Nhien: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát hoặc có thể là "nhẹ nhàng" trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào chữ Hán có thể được sử dụng để viết, ý nghĩa có thể thay đổi. Khi kết hợp lại, "Stoney Nhien" có thể được hiểu là một cái tên hoặc biệt danh thể hiện sự mạnh mẽ nhưng vẫn có sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó có thể phản ánh tính cách của một người hoặc một phong cách sống nào đó.

Phương Thi (Thy)
62,332
Tên Phương dễ thương có pha lẫn nét cá tính, thích hợp cho cả nam và nữ. Ba mẹ chọn đặt tên "Phương Thy" cho con là mong con mình thật xinh đẹp và sống có đạo đức, được mọi người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc