Tìm theo từ khóa "Hồ"

Thúy Hòa
67,635
Đệm Thúy: Chỉ màu xanh, màu xanh biếc. Tên chính Hòa: Hòa nhã, ôn hòa; Hòa hợp, hòa thuận

Phương Hợp
67,593
Phương: Nghĩa gốc: Phương hướng, phương pháp, cách thức. Thể hiện sự định hướng, có mục tiêu rõ ràng và biết cách để đạt được mục tiêu đó. Nghĩa mở rộng: Phẩm chất tốt đẹp, chính trực, ngay thẳng. Gợi sự khuôn phép, chuẩn mực và đáng tin cậy. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có chí hướng, có đường lối rõ ràng trong cuộc sống. Mong muốn con cái trở thành người có phẩm chất đạo đức tốt, sống ngay thẳng và được mọi người yêu mến. Hợp: Nghĩa gốc: Sự hòa hợp, hợp nhất, sự kết hợp của nhiều yếu tố. Thể hiện sự đồng điệu, ăn ý và tạo nên một chỉnh thể thống nhất. Nghĩa mở rộng: Sự phù hợp, thích hợp. Gợi sự hài hòa, cân đối và mang lại may mắn, tốt lành. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có khả năng hòa nhập tốt, dễ dàng thích nghi với môi trường xung quanh. Mong muốn con cái có cuộc sống hòa thuận, hạnh phúc và gặp nhiều điều tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa tên Phương Hợp: Tên Phương Hợp mang ý nghĩa về một người có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, sống có mục tiêu và biết cách để đạt được thành công. Đồng thời, tên cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống hòa hợp, hạnh phúc, có khả năng thích nghi tốt và được mọi người yêu mến. Tóm lại, tên Phương Hợp gửi gắm kỳ vọng về một người vừa có tài, vừa có đức, có cuộc sống viên mãn và thành công.

Phở
67,455
Tên một món ăn quen thuộc

Chở
67,060
Động từ mang chuyển đi nơi khác bằng tàu bè, xe cộ, v.v.

Mỹ Thoa
66,984
- "Mỹ" thường mang ý nghĩa là đẹp đẽ, xinh đẹp, hoặc tốt đẹp. Đây là một từ thường được dùng để chỉ vẻ đẹp hình thể hoặc phẩm chất tốt đẹp của con người. - "Thoa" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách hiểu và ngữ cảnh, nhưng thường được liên tưởng đến sự nhẹ nhàng, tinh tế. Trong một số trường hợp, "Thoa" cũng có thể liên quan đến đồ trang sức, như "trâm thoa" (một loại trang sức cài tóc)

Hồ Hạnh
66,983
Hồ: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, mang ý nghĩa về nguồn gốc, gia tộc và sự kết nối với tổ tiên. "Hồ" gợi lên hình ảnh của một vùng nước rộng lớn, tĩnh lặng, tượng trưng cho sự bao dung, sâu sắc và tiềm ẩn sức mạnh nội tại. Hạnh: "Hạnh" mang ý nghĩa về đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, những hành vi đúng đắn và chuẩn mực trong xã hội. "Hạnh" thể hiện mong muốn về một cuộc sống đức hạnh, thanh cao, được mọi người yêu quý và kính trọng. "Hạnh" còn có thể hiểu là may mắn, hạnh phúc, niềm vui trong cuộc sống. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Hồ Hạnh" mang ý nghĩa về một người thuộc dòng dõi danh gia, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sống một cuộc đời thanh cao, được mọi người yêu mến và gặp nhiều may mắn, hạnh phúc. Tên này thể hiện sự kỳ vọng của gia đình về một tương lai tốt đẹp cho người con, mong muốn con trở thành người có ích cho xã hội.

Đức Hoà
66,808
- "Đức" thường mang ý nghĩa về phẩm hạnh, đạo đức, lòng tốt, hay những đức tính tốt đẹp mà một người có thể sở hữu. Tên này thường biểu thị sự mong muốn con cái sẽ trở thành người có đạo đức, sống tốt và được mọi người kính trọng. - "Hoà" thường mang ý nghĩa về sự hòa hợp, bình yên, cân bằng và sự đồng thuận. Nó có thể biểu thị mong muốn về một cuộc sống hài hòa, yên bình và mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Kết hợp lại, "Đức Hoà" có thể hiểu là mong muốn về một người có phẩm hạnh tốt và sống hòa thuận, bình yên với mọi người.

Thanh Hoài
66,723
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Tấn Khôi
66,718
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Khôi: Tên "Khôi" cũng như tên "Khoa" thường dùng để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. Theo tiếng Hán - Việt, "Khôi" còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá. Nghĩa của "Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh.

Hồng Nguyên
66,638
Hồng: "Hồng" gợi lên màu đỏ tươi, màu của sự may mắn, niềm vui và năng lượng tích cực. Trong văn hóa phương Đông, màu đỏ thường được liên kết với sự thịnh vượng, thành công và hạnh phúc. "Hồng" cũng có thể liên tưởng đến hoa hồng, loài hoa tượng trưng cho vẻ đẹp, tình yêu và sự quyến rũ. Nó mang ý nghĩa về sự thanh cao, quý phái và tinh tế. Nguyên: "Nguyên" mang ý nghĩa là sự khởi đầu, là gốc rễ, là nền tảng. Nó tượng trưng cho sự tinh khiết, trong sáng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ. "Nguyên" cũng có thể hiểu là sự trọn vẹn, hoàn hảo, là nguồn cội của mọi điều tốt đẹp. Nó thể hiện sự vững chắc, ổn định và khả năng sinh sôi nảy nở. Tổng kết: Tên "Hồng Nguyên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp rực rỡ, may mắn và nguồn gốc tinh khiết, tiềm năng. Nó mang ý nghĩa về một người vừa xinh đẹp, quyến rũ, vừa có nền tảng vững chắc, có khả năng phát triển và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này gợi ý về một cuộc đời tươi sáng, tràn đầy niềm vui và những điều tốt đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc