Tìm theo từ khóa "Hũ"

Min Chu
84,140
Min: Thường mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi. Có thể gợi đến sự cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ. Trong một số trường hợp, "Min" còn được hiểu là người có trí tuệ, biết suy nghĩ thấu đáo. Chu: Thường mang ý nghĩa tốt lành, may mắn, phúc lộc. Có thể gợi đến sự hoàn hảo, trọn vẹn, viên mãn. Trong một số trường hợp, "Chu" còn được hiểu là sự chu đáo, cẩn trọng, tỉ mỉ. Ý nghĩa chung: Tên "Min Chu" có thể được hiểu là người thông minh, lanh lợi và gặp nhiều may mắn, phúc lộc trong cuộc sống. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về một người cần mẫn, chu đáo và luôn hướng đến sự hoàn thiện.

Nhung Phi
84,124
Tên "Nhung Phi" trong tiếng Việt có thể được phân tích như sau: - "Nhung" thường được hiểu là một từ chỉ sự mềm mại, mượt mà, hoặc có thể liên quan đến sự quý phái, sang trọng. Trong một số trường hợp, "Nhung" cũng có thể ám chỉ đến chất liệu nhung, biểu trưng cho sự tinh tế và cao quý. - "Phi" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là bay, lướt hoặc đi nhanh chóng. Trong một số trường hợp, "Phi" cũng có thể mang ý nghĩa về sự tự do, thoải mái. Khi kết hợp lại, tên "Nhung Phi" có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái mềm mại, quý phái và tự do, có khả năng bay bổng trong cuộc sống.

Tử Nhược
84,030
Tên "Tử Nhược" trong tiếng Trung có thể được phân tích từ hai phần: "Tử" (子) và "Nhược" (若). - "Tử" (子) thường mang ý nghĩa là "con" hoặc "đứa trẻ". Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể biểu thị cho sự quý trọng, như trong từ "Tử Tôn" (子孙) nghĩa là con cháu. - "Nhược" (若) có nghĩa là "như", "giống như" hoặc "nếu". Khi kết hợp lại, "Tử Nhược" có thể hiểu là "như con" hoặc "giống như đứa trẻ", mang ý nghĩa biểu thị sự trong sáng, thuần khiết và có thể là sự tinh nghịch, ngây thơ của tuổi trẻ.

Nhật Phương
83,963
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Phương: Theo nghĩa Hán Việt, tên Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Tên Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn tên Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Tên Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người.

Quốc Huy
83,960
Tên Quốc Huy mong muốn con sẽ là người trung hiếu, rực rỡ và huy hoàng

Phúc Tâm
83,954
Tên Phúc Tâm thường thể hiện mong muốn bình yên, hạnh phúc, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt

Diễm Thúy
83,914
"Thuý" là một loại ngọc xinh đẹp và cuốn hút. "Diễm Thuý" là một cái tên yêu kiều, thể hiện sự xinh đẹp, tài trí, có sự hiểu biết rộng

Tien Chung
83,894
- "Tiến" thường mang ý nghĩa là tiến bộ, phát triển, đi lên hoặc hướng về phía trước. Nó thể hiện sự nỗ lực, sự tiến triển và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống. - "Chung" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là sự kết hợp, đoàn kết, chung sức hoặc cùng nhau. Ngoài ra, "Chung" cũng có thể mang nghĩa là bền vững, lâu dài. Kết hợp lại, tên "Tiến Chung" có thể được hiểu là sự tiến bộ và phát triển bền vững, hoặc sự nỗ lực cùng nhau để đạt được điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người luôn phấn đấu, có tinh thần đoàn kết và hướng tới tương lai.

Trang Thu
83,891
Tên "Trang Thu" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên có ý nghĩa đẹp. Trong đó: - "Trang" có thể mang nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ một người con gái đẹp, dịu dàng. - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu tượng cho sự chín muồi, sự lắng đọng và vẻ đẹp nhẹ nhàng, êm đềm.

Huế Minh
83,888
1. Huế: Đây có thể là tên gọi liên quan đến thành phố Huế, một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và di sản văn hóa phong phú. Huế thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống. 2. Minh: Tên "Minh" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh hoặc rõ ràng. Đây là một tên phổ biến và thường được dùng với ý nghĩa mong muốn người mang tên này sẽ có trí tuệ sáng suốt, tươi sáng trong cuộc sống. Kết hợp lại, "Huế Minh" có thể mang ý nghĩa là một người có sự thanh lịch, truyền thống (như thành phố Huế) và thông minh, sáng sủa (như ý nghĩa của từ Minh)

Tìm thêm tên

hoặc