Tìm theo từ khóa "Hũ"

Hằng Thư
84,761
- "Hằng": Thường có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, bền vững. Trong văn hóa Việt Nam, "Hằng" cũng có thể liên quan đến chị Hằng, nhân vật trong truyền thuyết về mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng và thanh khiết. - "Thư": Có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như sách vở, thư từ, hoặc sự nhẹ nhàng, thư thái.

Hùng Thắm
84,742
1. Hùng: Thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường. Tên này thường được đặt cho con trai với mong muốn con sẽ trở thành người có sức mạnh, bản lĩnh và có khả năng lãnh đạo. 2. Thắm: Thường mang ý nghĩa tươi đẹp, đằm thắm, sâu sắc. Từ này thường được dùng để miêu tả sự duyên dáng, tình cảm sâu sắc hoặc vẻ đẹp rực rỡ. Kết hợp lại, "Hùng Thắm" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng cũng không kém phần sâu sắc, duyên dáng. Tên này có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ là người vừa có sức mạnh, vừa có tình cảm sâu sắc và phẩm chất tốt đẹp.

Như Tiến
84,739
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Tiến: Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt tên cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Tên Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống.

Chấn Hùng
84,739
"Chấn" theo nghĩa Hán Việt là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. Đặt tên con là Chấn Hùng nghĩa là mong con oai phong, hùng dũng trở thành một nam nhi ai cũng mơ ước

Huyền Huyền
84,721
1. Huyền: Trong tiếng Việt, "Huyền" có thể mang ý nghĩa là điều gì đó huyền bí, kỳ diệu hoặc sâu sắc. Nó cũng có thể liên quan đến màu sắc, như màu đen huyền. 2. Sự lặp lại: Việc lặp lại từ "Huyền" có thể nhấn mạnh ý nghĩa của từ, tạo ra một cảm giác mạnh mẽ hơn về sự huyền bí hoặc sâu sắc. 3. Âm điệu: Tên "Huyền Huyền" có âm điệu nhẹ nhàng, dễ nghe, tạo cảm giác dễ chịu và thân thiện.

Phượng Hồng
84,472
Tên "Phượng Hồng" có ý nghĩa khá đặc biệt và thường gợi lên hình ảnh đẹp đẽ. "Phượng" thường liên quan đến loài chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự cao quý, tái sinh và vĩnh cửu trong văn hóa Á Đông. "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, một màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, tình yêu và nhiệt huyết. Khi kết hợp lại, "Phượng Hồng" có thể được hiểu là một biểu tượng của sự cao quý, đẹp đẽ và may mắn. Tên này thường được dùng để chỉ một người có phẩm chất cao cả, nhiệt huyết và luôn tỏa sáng trong cuộc sống.

Thy Phương
84,455
Thy: Thường gợi sự thanh cao, nhẹ nhàng, mang nét đẹp dịu dàng, nữ tính. Đôi khi còn mang ý nghĩa của sự tinh tế, thông minh, có phẩm chất cao quý. Phương: Chỉ hướng đi, mục tiêu, phương hướng trong cuộc sống. Có thể hiểu là phương pháp, cách thức để đạt được thành công. Ngoài ra, còn gợi vẻ đẹp của sự đoan trang, chính trực. Ý nghĩa tổng quan: Tên Thy Phương thường mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng nhưng đồng thời cũng có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, biết cách đạt được mục tiêu và sống một cuộc đời ý nghĩa. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ tinh tế, thông minh, có phẩm chất cao đẹp và luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Đào Huyền
84,373
Huyền có nghĩa là điều tốt đẹp, diệu kỳ hay điều kỳ lạ

Shushi
84,296
Tên Shushi (寿司) trong tiếng Nhật có ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến lịch sử và quá trình phát triển của món ăn này. 寿司 (すし - Sushi): 寿 (Shu - 寿): Chữ "寿" mang ý nghĩa "tuổi thọ," "sự trường tồn," "lời chúc tốt lành," hoặc "điềm lành." Việc sử dụng chữ này trong tên gọi thể hiện mong muốn món ăn mang lại sức khỏe và may mắn cho người thưởng thức. 司 (Shi - 司): Chữ "司" có nghĩa là "quản lý," "kiểm soát," hoặc "chức vụ." Tuy nhiên, trong trường hợp này, nó mang ý nghĩa tượng trưng cho việc "điều chỉnh" hoặc "cân bằng" hương vị của các nguyên liệu. Tổng kết: Tên gọi "Sushi" không chỉ đơn thuần là một cái tên mà còn chứa đựng ý nghĩa về sự trường thọ, may mắn và sự cân bằng hương vị. Nó phản ánh sự tinh tế và triết lý ẩm thực của người Nhật, mong muốn mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người thưởng thức thông qua món ăn này. Tên gọi này cũng gợi nhớ về quá trình ban đầu của sushi như một phương pháp bảo quản cá, với việc lên men gạo đóng vai trò quan trọng.

Hữu Trọng
84,245
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người tên "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa.

Tìm thêm tên

hoặc