Tìm theo từ khóa "Anh"

Bảo Lanh
62,969
- Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" có nghĩa là quý giá, quý báu. Nó thường được dùng để chỉ những điều có giá trị, được trân trọng. - Lanh: Từ "Lanh" có thể hiểu là thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo.

Bánh Quy
62,903
Tên "Bánh Quy" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại bánh có kết cấu giòn, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các nguyên liệu khác như hạt, chocolate hoặc gia vị.

Thanh Lộc
62,880
- "Thanh" thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có nghĩa là màu xanh (thường liên quan đến thiên nhiên, sự tươi mát). - "Lộc" có thể hiểu là tài lộc, phúc lộc, sự thịnh vượng, may mắn.

Khánh Chúc
62,815
- Khánh: Tên này thường được hiểu là "vui vẻ", "hạnh phúc", hoặc "thành công". Nó cũng có thể liên quan đến các sự kiện vui vẻ, như lễ hội hay ngày kỷ niệm. - Chúc: Tên này có thể mang ý nghĩa "chúc phúc", "mong ước điều tốt đẹp". Nó thể hiện sự chúc mừng, hy vọng và những điều tốt lành mà người đặt tên muốn gửi gắm.

Thanh Niên
62,711
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Niên: Niên có nghĩa là thời gian như Niên hiệu, Niên hoa, Niên đại...hoặc ý chỉ tuổi thọ, thời gian sống trên đời. Tên Niên mang ý nghĩa cầu mong cho con có một cuộc sống lâu dài, trường thọ, gặp nhiều may mắn, thành công trong cuộc sống. Ngoài ra, tên Niên cũng có thể được hiểu là sự trưởng thành, chín chắn, vững vàng.

Khánh Nhật
62,552
Khánh: Nghĩa gốc: Trong từ điển Hán Việt, "Khánh" mang ý nghĩa là sự vui mừng, hân hoan, thường được dùng để chỉ những dịp lễ lớn, sự kiện trọng đại hoặc những điều tốt đẹp, đáng mừng. Ý nghĩa mở rộng: "Khánh" còn gợi lên hình ảnh một cuộc sống đủ đầy, sung túc, tràn ngập niềm vui và những điều may mắn. Nó cũng có thể thể hiện sự trân trọng, nâng niu những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nhật: Nghĩa gốc: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, nguồn năng lượng sống và khởi đầu mới. Ý nghĩa mở rộng: "Nhật" còn mang ý nghĩa của sự rực rỡ, tươi sáng, mạnh mẽ và tràn đầy sức sống. Nó thể hiện sự lạc quan, hướng về phía trước và khả năng tỏa sáng, lan tỏa những điều tích cực đến mọi người xung quanh. Tổng kết: Tên "Khánh Nhật" là sự kết hợp hài hòa giữa niềm vui, sự may mắn và ánh sáng, sự rực rỡ. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống vui tươi, hạnh phúc, tràn đầy năng lượng và những điều tốt đẹp. Người mang tên "Khánh Nhật" thường được kỳ vọng sẽ có một tương lai tươi sáng, thành công và luôn lan tỏa những điều tích cực đến mọi người xung quanh. Tên này thể hiện mong muốn con sẽ luôn vui vẻ, lạc quan và có cuộc sống ấm áp, đủ đầy.

Triều Thành
62,539
Theo nghĩa Hán - Việt, "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Triều Thành" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường, sau sẽ thành công làm nên nghiệp lớn

Mộng Oanh
62,302
- Mộng: có nghĩa là giấc mơ, ước mơ. Từ này thường gợi lên những hình ảnh tích cực, thể hiện khát vọng, hoài bão và sự sáng tạo. - Oanh: là tên của một loài chim, thường được liên tưởng đến sự tự do, tiếng hót trong trẻo và vẻ đẹp thanh thoát. Chim Oanh thường gợi lên sự nhẹ nhàng, duyên dáng và sự tươi vui. Khi kết hợp lại, "Mộng Oanh" có thể hiểu là "giấc mơ của chim Oanh", ám chỉ đến một người có ước mơ đẹp đẽ, tự do và đầy khát vọng.

Phụng Anh
62,191
- Phụng: Từ này thường liên quan đến hình ảnh của chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự tái sinh, vẻ đẹp, và sự cao quý. Phượng hoàng cũng thường được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng. - Anh: Từ này có thể hiểu là "anh hùng", "xuất sắc", hoặc "đẹp". Nó thường được dùng để chỉ sự thông minh, tài năng, và phẩm chất tốt đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Phụng Anh" có thể được hiểu là "người con gái đẹp như phượng hoàng" hoặc "người xuất sắc, tài năng và may mắn".

Mỹ Thanh
62,164
Mỹ có nghĩa là xinh đẹp, tốt lành theo kiểu nhẹ nhàng mềm mại, Thanh là thanh cao, trong sạch, thanh khiết, thanh tao. Mỹ Thanh nghĩa là con xinh đẹp, đáng yêu & thanh tao nhẹ nhàng, tính tình thanh cao, thuần khiết.

Tìm thêm tên

hoặc