Tìm theo từ khóa "Ân"

Tấn Nguyên
95,861
Tên "Tấn Nguyên" trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa tích cực. Trong đó: - Tấn: có nghĩa là "tiến lên", "phát triển" hoặc "thăng tiến". Từ này thường được sử dụng để biểu thị sự phát triển, thành công trong cuộc sống. - Nguyên: có nghĩa là "nguyên vẹn", "hoàn chỉnh" hoặc "căn bản". Từ này thường thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn và ổn định. Khi kết hợp lại, tên "Tấn Nguyên" có thể hiểu là "tiến lên một cách vững chắc và đầy đủ", thể hiện mong muốn về sự thăng tiến trong cuộc sống và sự ổn định.

Xuyến Vân
95,850
Theo tiếng Hán "Xuyến" có nghĩa là "món trang sức quý giá". Tên "Xuyến" thường được dùng để đặt cho con gái, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái sẽ là một người xinh đẹp, quý phái và được trân quý. Tên chính Vân: tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó.

Mai Vân
95,836
"Mai" là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Kết hợp với "Vân" là đám mây nhẹ nhàng, êm đềm. "Mai Vân" nghĩa là đám mây mùa xuân, nho nhã, thanh tú, luôn tràn trề ước mơ hy vọng.

Đăng
95,834
Tên Đăng là tên gọi chủ yếu được đặt cho các bé trai, thể hiện sự soi sáng, tinh anh. Tên gọi này mang ý nghĩa may mắn và sớm đạt được những thành công rực rỡ trong cuộc sống.

Giang Mi
95,827
1. Giang: Trong tiếng Việt, "Giang" thường có nghĩa là dòng sông, biểu trưng cho sự mát mẻ, thanh thoát và sự liên kết với thiên nhiên. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn và sâu sắc. 2. Mi: "Mi" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy vào cách sử dụng. Trong một số ngữ cảnh, "Mi" có thể được hiểu là "mắt" (trong tiếng Trung, "mi" có nghĩa là mắt), hoặc đơn giản là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Trang Ly
95,824
1. Trang: Từ "Trang" thường mang ý nghĩa về sự trang trọng, thanh lịch hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Trong một số ngữ cảnh, "Trang" cũng có thể ám chỉ đến sự nghiêm túc, đứng đắn. 2. Ly: Từ "Ly" có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể mang nghĩa là "đường" hoặc "rời xa", nhưng trong tên gọi, nó thường được hiểu là một phần tạo nên sự hài hòa hoặc có thể liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Tóm lại, tên "Trang Ly" có thể được hiểu là "người con gái thanh lịch, duyên dáng" hoặc "người có vẻ đẹp trang trọng và thanh thoát".

Minh Quang
95,824
"Minh" nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Tên Minh Quang nghĩa mong con thông minh, nhanh trí, tỏa sáng, rực rỡ

Khánh Đan
95,747
- Khánh: Từ này thường được hiểu là "vui vẻ", "hạnh phúc", hoặc "thịnh vượng". Nó biểu thị sự may mắn, niềm vui và thành công trong cuộc sống. - Đan: Từ "Đan" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là "đỏ", "tươi sáng" hoặc "quý giá". Nó cũng có thể biểu thị sự tinh khiết, đẹp đẽ và độc đáo.

Thành Danh
95,730
mong con sau này sẽ là người thành công

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Tìm thêm tên

hoặc