Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Nghi
70,987
Nghi có nghĩa là Hòa Thuận: luôn sống hòa hợp với người khác, có chung chí hướng, cuộc sống luôn yên ấm, không có xích mích, cãi vã.

Quốc Chiến
70,709
Tên đệm Quốc: Là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt đệm cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Thinh
70,578
1. Sự bình yên: Trong một số ngữ cảnh, "Thinh" có thể được hiểu là sự yên tĩnh, thanh bình, thể hiện một tâm hồn nhẹ nhàng, không ồn ào. 2. Sự phát triển: Tên "Thinh" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phát triển, thành công trong cuộc sống. 3. Sự thông minh, khéo léo: Nếu "Thinh" được dùng như một biệt danh, nó có thể ám chỉ đến một người có khả năng, trí tuệ hoặc sự khéo léo trong công việc hoặc giao tiếp.

Phi Lao
70,512
Loài cây với vẻ đẹp dịu dàng nhưng không chịu khuất phục trước sương gió, đặt con với biệt danh Phi Lao mong con khéo léo, dũng cảm

Thanh Hiếu
70,434
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Ninh Nhi
70,393
"Ninh" có nghĩa là yên bình, tĩnh lặng, an lành. "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Tên "Ninh Nhi" mang ý nghĩa là một cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu và mang đến sự yên bình, tĩnh lặng, an lành cho mọi người xung quanh. Tên này cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc và gặp nhiều may mắn.

Hima
70,266
Tên Hima có nguồn gốc từ tiếng Phạn (Sanskrit) và mang ý nghĩa sâu sắc, thường gắn liền với thiên nhiên và sự tinh khiết. Đây là một cái tên phổ biến ở Ấn Độ và các khu vực chịu ảnh hưởng văn hóa Nam Á. Phân tích thành phần tên Thành phần duy nhất của tên Hima là một từ gốc tiếng Phạn. Từ "Hima" (हिम) trong tiếng Phạn có nghĩa trực tiếp là "tuyết" hoặc "băng giá". Nó mô tả trạng thái đông lạnh của nước, thường thấy trên các đỉnh núi cao. Ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên Do ý nghĩa trực tiếp là tuyết, tên Hima gợi lên hình ảnh của sự lạnh lẽo, tinh khiết và vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên. Tuyết được coi là biểu tượng của sự thanh lọc, che phủ và bảo tồn. Nó cũng liên quan đến các dãy núi cao, đặc biệt là dãy Himalaya (nghĩa là "nơi ở của tuyết"). Ý nghĩa biểu tượng và tinh thần Về mặt biểu tượng, Hima thường được hiểu là sự tinh khiết tuyệt đối, không bị vấy bẩn. Giống như tuyết trắng, nó đại diện cho sự trong sáng, ngây thơ và phẩm chất cao quý. Trong văn hóa Ấn Độ, sự tinh khiết này thường được liên kết với các vị thần và sự linh thiêng. Tổng kết ý nghĩa Tên Hima mang ý nghĩa cốt lõi là "tuyết" hoặc "băng". Nó hàm chứa các phẩm chất như sự tinh khiết, vẻ đẹp lạnh lùng, sự thanh lọc và mối liên hệ mạnh mẽ với các đỉnh núi cao và thiên nhiên hùng vĩ. Đây là một cái tên ngắn gọn nhưng chứa đựng hình ảnh mạnh mẽ và ý nghĩa sâu sắc về sự trong trắng và cao quý.

Shin
70,233
Ý nghĩa tên Shin trong tiếng Nhật mang đến khá nhiều ý nghĩa, trong đó, ý nghĩa chính của tên này là "sự yên tĩnh". Nó gợi nhớ đến trạng thái tĩnh tâm, tập trung và sự tối giản, mang lại cảm giác thoải mái và trạng thái cân bằng cho tâm hồn.

Ý Nhi
70,013
"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu. "Ý" có nghĩa là cha mẹ mong con mọi việc được suôn sẻ thuận lợi như ý muốn. Đặt tên con là "Ý Nhi" ngụ ý mong con gái nhỏ đáng yêu luôn gặp tốt lành, may mắn mọi điều như ý

Bích Nhi
69,881
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Nhi: "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Tìm thêm tên

hoặc