Tìm theo từ khóa "Hũ"

Huy Bảo
86,200
"Huy Bảo" là tên dùng đặt cho các bé trai mang ý nghĩa: đối với cha mẹ con là niềm vui, là điều quý giá nhất, là ánh sáng của cha mẹ.

Nhung
86,197
Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung.

Thư Lâm
86,163
Thư Lâm là người con gái dễ thương, xinh đẹp, đoan trang, bình dị có tâm hồn trong sáng, rất bao dung và nhân hậu

Thùy Dương
86,163
"Thuỳ" là thuỳ mị, nết na, ý chỉ tính cách của con người. Khi đặt tên con là "Thuỳ Dương" bố mẹ mong con có tính tình hiền dịu, toả sáng như vầng thái dương

Lan Huệ
86,153
- "Lan" là tên của hoa lan, một loài hoa tượng trưng cho sự tinh tế, thanh lịch và cao quý. Hoa lan thường được coi là biểu tượng của vẻ đẹp quyến rũ và sự hoàn mỹ. - "Huệ" là tên của hoa huệ, một loài hoa biểu trưng cho sự trong sáng, thuần khiết và thanh cao. Hoa huệ thường được liên kết với sự tinh khiết và lòng trung thành. Kết hợp lại, tên "Lan Huệ" thường mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh thoát, thuần khiết và cao quý.

Ngọc Nhung
86,147
- Ngọc: Trong tiếng Việt, "ngọc" thường chỉ những viên ngọc quý, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự quý giá và sang trọng. Nó cũng thường liên quan đến sự trong sáng, tinh khiết và giá trị. - Nhung: Từ "nhung" thường chỉ đến sự mềm mại, êm ái, và quý phái. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một cái gì đó tinh tế, dịu dàng và đầy nữ tính. Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Nhung" có thể được hiểu là "viên ngọc quý với sự mềm mại", mang ý nghĩa của một người con gái không chỉ xinh đẹp mà còn có tâm hồn và tính cách dịu dàng, quý phái. Tên này thường được dùng cho các bé gái, thể hiện sự yêu thương và kỳ vọng của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp cho con cái.

Huyền Anh
86,067
"Huyền" là màu sắc của lá, một màu xanh thẫm, thẫm hơn nhiều loài cây xanh phổ biến, xanh màu chứa chan ước mơ và hi vọng

Bích Thuần
86,061
- "Bích" thường được hiểu là màu xanh ngọc, tượng trưng cho sự trong sáng, tươi mát, và thanh khiết. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của thiên nhiên, sự yên bình và vẻ đẹp. - "Thuần" có nghĩa là thuần khiết, đơn giản, không pha tạp. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chân thành, giản dị và tinh khiết.

Nhược Châu
86,030
Nhược: Nghĩa Hán Việt là cật tre, chỉ sự sắc bén, uyển chuyển mềm mại, tinh tế. Châu có nghĩa là ngọc trai (hay còn được gọi là trân châu) – một viên ngọc quý giá. Khi đặt con tên Châu, bố mẹ kỳ vọng rằng con sẽ luôn được tỏa sáng và luôn là người có giá trị trong xã hội. Châu còn có ý nghĩa là trân quý.

Thùy Mi
86,009
Con ôn hòa, thùy mị, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng

Tìm thêm tên

hoặc