Tìm theo từ khóa "Ân"

Thân Thảo
94,374
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương. Thêm vào đó, họ còn là người luôn chân thành trong lời nói, đơn giản, nhẹ nhàng. Thảo có nghĩa là “sửa trị”: tức là luôn biết sửa sai, sống chính trực ngay thẳng, yêu mến chính nghĩa, ghét sự giả dối, và những điều trái với quy luật của cuộc sống. Thảo có nghĩa là hoa cỏ: ở đây ý chỉ những người con gái mềm mỏng, nhẹ nhàng, mỏng manh. Nhưng có sức sống mãnh liệt, bền bỉ, có thể chống chọi với mọi sự khắc nghiệt của cuộc sống.

Hòa Giang
94,360
Hòa Giang là những người ôn hòa, dịu nhẹ nhưng cùng với sự kết hợp với chữ "Giang" tạo nên một sự mạnh mẽ, kiên định, cả hai như bổ sung cho nhau. Hòa Giang thường là chỉ sợi chỉ liên kết mọi người trong một gia đình với nhau, yêu thương và đoàn kết với nhau

An An
94,346
Tên An là một cái tên nhẹ nhàng và có ý nghĩa an lành, yên bình giống như chính bộ chữ viết ra nó. Khi đặt tên An cho con, đó là lúc mẹ mong muốn con có một số mệnh may mắn, tránh mọi tai ương hiểm họa và luôn có sự tĩnh lặng cần thiết. An còn có ý nghĩa yên ổn, bình yên và ổn định. Tâm hồn thanh thản, nhẹ nhàng, cuộc sống bình an, không gặp khó khăn, trở ngại nhiều. Tinh thần thoải mái, làm ăn thuận lợi, thành đạt.

Thanh Nhi
94,332
Thanh Nhi: Người con gái thanh khiết, xinh xắn

Ngọc Hoàng
94,283
Tên "Ngọc Hoàng" thường được liên kết với thần thoại và tôn giáo Á Đông, đặc biệt là trong Đạo giáo và văn hóa dân gian Việt Nam và Trung Quốc. Ngọc Hoàng được coi là vị vua của thiên giới, người cai quản các vị thần và thế giới tâm linh.

Yuan
94,279
Tên "Yuan" có nhiều nghĩa, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất được chấp nhận là "tròn, tròn hoặc hình cầu". Yuan, phát âm là ywahn, là tên Trung Quốc thường được dùng cho nam giới. Theo Baby Names World, một tài nguyên của NickMom, những cái tên Trung Quốc như Yuan có thể có nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ký tự được sử dụng để viết tên hơn là cách phát âm của tên. Ví dụ, trong một số trường hợp, Yuan có thể có nghĩa là “dòng chảy”, “nguồn”, “nguyên bản”, “sự giàu có” hoặc “quý bà”. Nhân dân tệ cũng là tên của đơn vị tiền tệ đại lục ở Trung Quốc. Một tên tiếng Trung khác có chứa “Yuan” là “Qing-Yuan”, có nghĩa là “suối trong” hoặc “nước sâu”. Qing-Yang là tên dành cho cả nam và nữ.

Hòa An
94,232
- Hòa: có nghĩa là hòa bình, hòa hợp, thể hiện sự yên bình, không xung đột. Từ này thường được liên kết với sự thân thiện, sự đoàn kết và sự hòa nhã trong mối quan hệ với người khác. - An: có nghĩa là an lành, bình an, an toàn. Nó thể hiện sự yên ổn, không lo lắng, và cảm giác an toàn trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, "Hòa An" có thể hiểu là "sự hòa hợp và bình an", thể hiện mong muốn về một cuộc sống yên bình, hòa thuận và hạnh phúc. Đây là một cái tên đẹp, thường được cha mẹ chọn cho con cái với hy vọng mang lại những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Minh Danh
94,212
Minh Danh nghĩa là mong con luôn anh minh, sáng suốt, tiếng tăm lừng lẫy

Nana
94,208
1. Tiếng Nhật: Trong tiếng Nhật, "Nana" có nghĩa là "số bảy". Đây là một con số may mắn và thường được ưa chuộng trong văn hóa Nhật Bản. 2. Tiếng Ghana: Ở Ghana, "Nana" là một danh hiệu tôn kính, thường được dùng để gọi các trưởng lão hoặc người có uy tín trong cộng đồng. 3. Tiếng Hy Lạp: Trong tiếng Hy Lạp, "Nana" có thể được xem là một dạng viết tắt của tên "Anastasia" hoặc "Ioanna".

Trâm Anh
94,180
"Trâm" là cái trâm, ý chỉ sự quý báu cài lên mái tóc của mỗi người con gái. Đặt tên "Trâm Anh" là bố mẹ luôn mong muốn con xinh đẹp, đằm thắm và sang trọng

Tìm thêm tên

hoặc