Tìm theo từ khóa "Hạ"

Hằng Cam
88,097
1. Ý nghĩa từng từ: - "Hằng" thường được dùng để chỉ sự vĩnh cửu, bền vững, hoặc có thể liên quan đến ánh sáng, như trong "Hằng Nga" (mặt trăng). - "Cam" có thể liên quan đến màu sắc, thường là màu cam, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự tươi sáng, vui vẻ. 2. Ngữ cảnh tên người: - Nếu "Hằng Cam" là tên thật, nó có thể mang ý nghĩa là một người phụ nữ với tính cách tươi sáng, bền bỉ và có sự lạc quan trong cuộc sống. - Nếu là biệt danh, "Hằng Cam" có thể được đặt dựa trên tính cách, sở thích, hoặc những đặc điểm nổi bật của người đó, chẳng hạn như sở thích về màu sắc hoặc tính cách vui vẻ, thân thiện. Tóm lại, "Hằng Cam" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tươi sáng và bền vững.

Tuyết Hải
88,063
Hải: Biển, chỗ trăm sông đều đổ vào, gần đất gọi là hải, xa đất gọi là dương. Tuyết: Tinh thể băng nhỏ và trắng kết thành khối xốp, nhẹ, rơi ở vùng có khí hậu lạnh. Tuyết rơi. Tuyết tan. Trắng như tuyết

Thảo Lam
88,058
- "Thảo" thường được hiểu là cỏ, biểu tượng cho sự giản dị, mềm mại và thanh khiết. Ngoài ra, "Thảo" còn có thể mang ý nghĩa về sự hiếu thảo, lòng biết ơn và tôn kính đối với cha mẹ, ông bà. - "Lam" thường được hiểu là màu xanh lam, biểu tượng cho sự thanh bình, yên tĩnh và trí tuệ. Ngoài ra, "Lam" cũng có thể ám chỉ đến vẻ đẹp tự nhiên và sự tinh khiết.

Quỳnh Thảo
87,941
Con xinh đẹp, hiếu thảo và mãi mãi nở rộ như đóa hoa ngát hương trong lòng ba mẹ.

Khải Vinh
87,829
Tên "Khải Vinh" trong tiếng Việt thường được phân tích theo nghĩa của từng thành phần: - "Khải" (解) có nghĩa là "khai sáng", "giải thích", "mở mang" hoặc "thông suốt". - "Vinh" (荣) có nghĩa là "vinh quang", "vinh dự" hoặc "thịnh vượng". Khi kết hợp lại, tên "Khải Vinh" có thể hiểu là "người mang lại sự khai sáng và vinh quang", hoặc "người có cuộc sống thịnh vượng và được kính trọng".

Khánh Bình
87,797
Tên Khánh Bình với ý nghĩa là mừng cho sự yên bình với mong muốn cuộc đời con sẽ gặp ít chông gai, bình yên và hạnh phúc

Hân Tẽn
87,721

Mỹ Hân
87,683
Mỹ: "Mỹ" mang ý nghĩa là vẻ đẹp, sự hoàn mỹ, những điều tốt đẹp, đáng trân trọng. Nó thường gợi đến vẻ đẹp ngoại hình, phẩm chất tốt đẹp, hoặc một cuộc sống sung túc, đủ đầy. Hân: "Hân" thể hiện niềm vui, sự hân hoan, vui vẻ trong lòng. Nó còn mang ý nghĩa của sự chào đón, đón nhận những điều tốt đẹp, may mắn đến với cuộc sống. Tổng kết: Tên "Mỹ Hân" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và niềm vui. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, không chỉ về ngoại hình mà còn cả tâm hồn, luôn vui vẻ, yêu đời và đón nhận những điều tốt lành trong cuộc sống. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, tươi đẹp và luôn tràn đầy niềm vui.

Việt Thái
87,680
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái, "Việt" có nghĩa là ưu việt. Đặt con tên "Việt Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên, thông minh, ưu việt và cơ nghiệp sáng ngời

Nhật Quốc
87,630
Theo tiếng hán việt Quốc là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Kết hợp chữ "Nhật" nhằm mong con sẽ rực rỡ tỏa sáng như ánh mặt trời, sống trong sạch và liêm khiết

Tìm thêm tên

hoặc