Tìm theo từ khóa "Hãn"

Thành An
65,924
"Thành An" cho thấy được sự kì vọng vào tương lai mà bố mẹ đặt nơi con, mong cho con có thể bình an và thành đạt, trở thành người mà con mong muốn.

Thái Thanh
65,913
Thái: Nghĩa gốc: "Thái" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa lớn lao, bao la, thường liên quan đến sự rộng lớn, vĩ đại của trời đất, vũ trụ. Nó cũng có thể chỉ sự thái bình, an lạc, yên ổn, một trạng thái tốt đẹp, thịnh vượng. Gợi ý: Khi đặt tên là "Thái," người ta thường mong muốn con mình có một tương lai rộng mở, cuộc sống an lành, hạnh phúc và có thể đạt được những thành công lớn. Thanh: Nghĩa gốc: "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, không vẩn đục. Nó cũng có thể chỉ âm thanh du dương, thanh cao, hoặc vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng. Gợi ý: Tên "Thanh" thường gợi đến sự thanh lịch, tinh tế, một tâm hồn trong sáng và một phẩm chất cao đẹp. Tổng kết ý nghĩa tên Thái Thanh: Tên "Thái Thanh" là sự kết hợp hài hòa giữa sự rộng lớn, bao la của "Thái" và sự trong trẻo, thuần khiết của "Thanh." Nó gợi lên hình ảnh một con người có tâm hồn cao thượng, phẩm chất thanh cao, đồng thời có tiềm năng phát triển lớn, đạt được thành công và sống một cuộc đời an yên, hạnh phúc. Tên này mang ý nghĩa về sự hài hòa giữa vẻ đẹp nội tâm và tiềm năng phát triển vượt trội.

Thắng
65,714
Thắng có nghĩa là chiến thắng, mang vinh quang trở về

Ðoan Thanh
65,693
Là người con gái đoan trang, hiền thục

Dì Nhàn
65,520
Tên "Dì Nhàn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa Việt Nam, trong đó "Dì" là một cách gọi thân thương dành cho người phụ nữ lớn tuổi, có thể là cô, dì hoặc bà trong gia đình, thể hiện sự kính trọng và gần gũi. "Nhàn" có nghĩa là thanh nhàn, thoải mái, không bị áp lực hay lo âu.

Khang Nhi
65,490
1. Khang: Trong tiếng Việt, "Khang" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự khỏe mạnh, an khang, thịnh vượng. Nó có thể biểu thị cho sức khỏe tốt, sự bình an và hạnh phúc. 2. Nhi: Từ "Nhi" thường được sử dụng trong tên gọi của trẻ em, có thể mang ý nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu hoặc thể hiện sự dịu dàng, nữ tính. Khi kết hợp lại, "Khang Nhi" có thể hiểu là "cô bé khỏe mạnh" hoặc "cô bé bình an và thịnh vượng".

Thanh Thúy
65,450
Tên Thúy thể hiện được sự trong trẻo, sự trong sáng và tinh khôi. Cái tên này cũng thể hiện được lối sống hiền lành, dễ gần, tạo được sự thoải mái và dễ chịu cho người khác và lần đầu gặp gỡ.

Thanh Bình
65,425
Ý nghĩa tên Thanh Bình là Vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết như bầu trời xanh.

Ngọc Nhàn
65,383
1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và đẹp đẽ. Tên "Ngọc" thường được đặt cho những người mà cha mẹ mong muốn con cái của mình sẽ trở thành những người có giá trị, quý báu trong cuộc sống. 2. Nhàn: "Nhàn" có nghĩa là nhàn nhã, thanh thản, không phải lo lắng hay bận tâm. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống bình yên, thoải mái, không gặp nhiều khó khăn hay áp lực.

Đắc Thành
65,363
Tên đệm Đắc: Nghĩa Hán Việt là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp. Tên chính Thành: Mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công.

Tìm thêm tên

hoặc