Tìm theo từ khóa "Hãn"

Hồ Hạnh
66,983
Hồ: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, mang ý nghĩa về nguồn gốc, gia tộc và sự kết nối với tổ tiên. "Hồ" gợi lên hình ảnh của một vùng nước rộng lớn, tĩnh lặng, tượng trưng cho sự bao dung, sâu sắc và tiềm ẩn sức mạnh nội tại. Hạnh: "Hạnh" mang ý nghĩa về đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, những hành vi đúng đắn và chuẩn mực trong xã hội. "Hạnh" thể hiện mong muốn về một cuộc sống đức hạnh, thanh cao, được mọi người yêu quý và kính trọng. "Hạnh" còn có thể hiểu là may mắn, hạnh phúc, niềm vui trong cuộc sống. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Hồ Hạnh" mang ý nghĩa về một người thuộc dòng dõi danh gia, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sống một cuộc đời thanh cao, được mọi người yêu mến và gặp nhiều may mắn, hạnh phúc. Tên này thể hiện sự kỳ vọng của gia đình về một tương lai tốt đẹp cho người con, mong muốn con trở thành người có ích cho xã hội.

Khánh Châu
66,975
Khánh Châu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và thường được dùng để đặt cho nữ giới. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên như sau: Khánh: Chữ "Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan, chúc tụng. Nó thường gợi đến những điều tốt lành, may mắn và những dịp lễ hội. Người mang tên Khánh thường được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và luôn mang đến niềm vui cho những người xung quanh. Châu: Chữ "Châu" có nghĩa là ngọc, một loại đá quý tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh cao và quý giá. Nó cũng có thể chỉ những vùng đất trù phú, giàu có. Khi đặt tên là Châu, người ta mong muốn con mình sẽ xinh đẹp, thanh khiết, có phẩm chất cao quý và một cuộc sống sung túc. Tổng kết: Tên Khánh Châu kết hợp cả niềm vui, sự may mắn và vẻ đẹp, sự quý giá. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, thanh cao, có cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người. Cái tên này thường gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, duyên dáng và được mọi người yêu mến.

Thanh Đan
66,806
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Đan" tức là con người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người

Phi Khanh
66,804
Đặt tên con là Phi Khanh mong con người dịu dàng, thanh thoát

Thanh Hoài
66,723
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Hằng Subin
66,663
1. Hằng: - Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa của sự bền vững, ổn định và vĩnh cửu. Tên này thường được dùng để biểu thị sự kiên định, trung thành và lâu dài. 2. Subin: - "Subin" là một tên phổ biến ở Hàn Quốc, thường được đặt cho nữ giới. Trong tiếng Hàn, "Su" có thể mang nghĩa là xuất sắc, vượt trội, hoặc xinh đẹp, trong khi "Bin" có thể mang nghĩa là sáng, rõ ràng hoặc quý giá.

Băng Thanh
66,648
Tên Băng Thanh là một tổ hợp từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để chỉ sự trong sạch, tinh khiết và phẩm chất cao quý. Ý nghĩa của tên này không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bề ngoài mà còn hàm chứa những phẩm chất đạo đức đáng trân trọng. Phân tích thành phần Băng Thành phần "Băng" (冰) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là băng giá, nước đóng băng. Băng là một vật chất ở trạng thái tinh khiết nhất của nước, không màu, trong suốt và rắn chắc. Do đó, "Băng" thường được dùng để tượng trưng cho sự thuần khiết tuyệt đối, sự trong sạch không tì vết. Nó cũng gợi lên hình ảnh của sự lạnh lùng, tĩnh lặng và kiên định, không dễ bị lay chuyển bởi ngoại cảnh. Phân tích thành phần Thanh Thành phần "Thanh" (清) có nghĩa là trong trẻo, trong sạch, thanh cao. "Thanh" thường được dùng để mô tả nước trong, bầu trời quang đãng, hoặc một tâm hồn không vướng bụi trần. Nó đại diện cho sự thanh lịch, tao nhã, và một lối sống cao thượng, không tham lam, không vẩn đục. Khi dùng để chỉ phẩm chất con người, "Thanh" ám chỉ sự minh bạch, ngay thẳng và liêm khiết. Tổng kết ý nghĩa Tên Băng Thanh Khi kết hợp lại, tên Băng Thanh mang ý nghĩa tổng quát là "sự trong sạch như băng" hoặc "sự thanh khiết tuyệt đối". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một tâm hồn cao đẹp, thuần khiết, không bị ô nhiễm bởi những điều xấu xa của thế gian. Băng Thanh gợi lên hình ảnh một người phụ nữ (hoặc đôi khi là nam giới) có khí chất thanh cao, phẩm hạnh đoan chính, sống một cuộc đời trong sạch, ngay thẳng và có sự kiên định, vững vàng như băng tuyết. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện sự tôn trọng đối với phẩm chất đạo đức và vẻ đẹp tinh thần.

Thanh Tới
66,522
Đầu tiên “Thanh” trong từ Hán Việt mang ý nghĩa là sự thanh khiết, trong sạch. Cái tên gợi lên một con người trung trực và có tài đức vẹn toàn. Những người mang tên này là người sống ngay thẳng. Thông thường người tên Thanh thường không thích giả dối. "Tới" có nghĩa là "đến, tới nơi, tới đích". Cái tên Tới mang ý nghĩa mong muốn con cái sẽ luôn tiến tới, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân, đạt được những thành công trong cuộc sống.

Minh Thành
66,066
Minh (明) có nghĩa là "sáng suốt, thông minh, sáng tỏ". Thành (成) có nghĩa là "thành đạt, hoàn thành, thành công". Tên "Minh Thành" mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con cái của mình là có trí tuệ minh mẫn, thông minh, sáng suốt, có ý chí kiên cường, nỗ lực phấn đấu, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Thanh Hào
65,967
"Hào" là người có tài, phóng khoáng (hào kiệt), là sự hãnh diện tự hào. Kết hợp cùng chữ Thanh, với tên gọi Thanh Hào nhằm thể hiện ước muốn của bố mẹ mong tương lai con sẽ trở thành người thông minh tài giỏi, thanh cao và là niềm tự hào hãnh diện của cả gia đình

Tìm thêm tên

hoặc