Tìm theo từ khóa "Én"

Phương Liên
74,529
Phương Liên có nghĩa là "bông sen thơm". Với hình ảnh thanh thoát của hoa sen cùng từ Phương ý chỉ hương thơm nhẹ nhàng tạo cho cái tên sự mềm mại, thanh tao phù hợp cho người con gái. Với tên này cha mẹ mong con sẽ là bông hoa sen thanh khiết, biểu tượng của sự thanh cao, trong sáng, sống hiền hòa, tỏa hương thơm với tấm lòng bao dung

Hiển Châm
74,240
- "Hiển" thường có nghĩa là rõ ràng, nổi bật, hoặc có thể chỉ sự vinh quang, danh tiếng. Nó thể hiện sự rõ ràng trong tính cách hoặc sự nổi bật trong cuộc sống. - "Châm" có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường có thể hiểu là kim châm, hoặc trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến sự sắc bén, tinh tế.

Nguyên Chery
74,198
1. Nguyên: - Trong tiếng Việt, "Nguyên" là một tên phổ biến và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "nguyên bản", "nguyên vẹn", hoặc "khởi nguyên", ám chỉ sự bắt đầu hoặc nguồn gốc. "Nguyên" cũng có thể mang ý nghĩa là sự hoàn chỉnh, trọn vẹn. 2. Chery: - "Chery" không phải là một từ tiếng Việt thông dụng. Nó có thể là một tên riêng hoặc một từ mượn từ ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh, "Cherry" thường được hiểu là quả anh đào, nhưng cách viết "Chery" có thể là một biến thể hoặc một tên riêng.

Thanh Thiên
74,177
Thiên là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Thanh Thiên là con sẽ rộng lượng và có tâm hồn đẹp như trời xanh bao la

Uyển Như
74,109
Theo nghĩa Hán-Việt "Như" nghĩa là giống như, tựa như. Tên "Thảo Như" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị, dẻo dai, uyển chuyể

Ly Huyền
74,095
Ly Huyền: Là bông hoa huyền bí và xinh đẹp.

Thiên Quang
73,983
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Zhenzhen
73,878

Quốc Tiến
73,828
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Với tên "Quốc Tiến", ba mẹ mong muốn con là người thành công trong cuộc sống, có những nỗ lực phấn đấu, biết đặt mục tiên phấn đấu để thăng tiến trong cuộc sống, là niềm tự hào của bố mẹ, quốc gia

Lệ Uyên
73,618
- "Lệ" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự đẹp đẽ, duyên dáng hoặc sự thanh lịch. Từ này cũng có thể được hiểu là "giọt nước mắt" trong một số ngữ cảnh, nhưng trong tên gọi, nó thường mang ý nghĩa tích cực hơn. - "Uyên" thường được hiểu là sự thông minh, uyên bác, sâu sắc hoặc có học thức. Nó cũng có thể gợi đến hình ảnh của sự thanh tao và tinh tế. Kết hợp lại, tên "Lệ Uyên" có thể được hiểu là một người phụ nữ duyên dáng, thanh lịch và thông minh. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự kỳ vọng về một người có phẩm chất tốt đẹp và trí tuệ.

Tìm thêm tên

hoặc