Tìm theo từ khóa "Yen"

Tuệ Duyên
105,278
Tên đệm Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Đệm "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người. Tên chính Duyên: Ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người con gái. Bên cạnh đó Duyên còn có nghĩa là duyên phận, kéo dài, dẫn dắt, sự kết nối.

Phương Huyền
105,270
- Phương: Trong tiếng Việt, "Phương" có thể hiểu là phương hướng, phương pháp, hoặc có thể liên quan đến hương thơm. Nó thể hiện sự chỉ dẫn, sự sáng tạo và sự tươi mới. - Huyền: Từ "Huyền" thường mang nghĩa là huyền bí, sâu sắc, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh thoát. Nó cũng có thể gợi lên sự bí ẩn và thu hút.

Phương Tuyền
104,641
Tên đệm Phương Theo nghĩa Hán Việt, đệm Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Đệm Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn đệm Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Đệm Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, đệm Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Tên chính Tuyền "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Nguyên Nguyên
104,560
1. Nguyên: Trong tiếng Việt, "Nguyên" có thể mang ý nghĩa là nguyên vẹn, hoàn chỉnh, hoặc bắt đầu. Nó cũng có thể liên quan đến sự nguyên thủy, gốc gác, hoặc nguồn cội. 2. Nguyên Nguyên: Khi lặp lại, tên có thể nhấn mạnh ý nghĩa của từ "Nguyên", biểu thị sự nguyên vẹn, thuần khiết, hoặc sự khởi đầu mới mẻ. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách trong sáng, chân thành, hoặc một cuộc sống đơn giản nhưng đầy đủ.

Mũ Duyên
104,042
- "Mũ" thường là một từ chỉ vật dụng đội trên đầu, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể và có thể được chọn vì âm điệu hoặc sự khác biệt. - "Duyên" là một từ phổ biến trong tiếng Việt, thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, duyên phận hoặc sự kết nối giữa người với người. Nó cũng có thể biểu thị sự may mắn trong việc gặp gỡ hay tạo dựng mối quan hệ.

Uyên Uyên
103,854
1. Uyên: Thường được hiểu là uyên bác, thông thái, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng và trí tuệ. Người mang tên Uyên thường được kỳ vọng là người thông minh, học giỏi và có khả năng tư duy tốt. 2. Uyên Uyên: Khi lặp lại, tên này có thể nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp của từ "Uyên". Ngoài ra, việc lặp lại còn tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ thương và đáng yêu.

Nguyên Thơm
103,801
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Nguyên" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nguyên vẹn, thuần khiết, hoặc bản chất gốc. Nó có thể biểu thị sự chân thành, trong sáng. - "Thơm" thường liên quan đến mùi hương dễ chịu, có thể ám chỉ đến sự thu hút, dễ chịu hoặc những điều tốt đẹp. 2. Ý nghĩa kết hợp: - Khi kết hợp lại, "Nguyên Thơm" có thể được hiểu là một người có bản chất thuần khiết, dễ chịu và thu hút. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách tốt đẹp, dễ gần và được nhiều người yêu mến.

Huyền Khoa
103,515
1. Huyền: Từ "Huyền" thường mang ý nghĩa bí ẩn, sâu sắc, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng. Nó cũng có thể biểu thị sự cao quý và tinh tế. 2. Khoa: Từ "Khoa" thường liên quan đến tri thức, học vấn, hoặc có thể ám chỉ đến sự thông minh, tài năng. Trong một số ngữ cảnh, "Khoa" còn có thể chỉ đến một ngành học hay lĩnh vực chuyên môn. Kết hợp lại, tên "Huyền Khoa" có thể mang ý nghĩa là "người có tri thức sâu sắc và bí ẩn", hoặc "một người tài năng với vẻ đẹp thanh thoát".

Mai Duyên
103,439
Mai Duyên: Mong cuộc sống con luôn có sự tươi mới và rực rỡ như mùa xuân.

Mỹ Duyên
103,387
"Mỹ" là vẻ đẹp mỹ miều, sang trọng, đẹp nghiêng nước nghiêng thành. Đặt tên "Mỹ Duyên" ba mẹ mong con xinh đẹp, duyên dáng, thuỳ mị, nết na

Tìm thêm tên

hoặc