Tìm theo từ khóa "Yen"

Yến Loan
107,158
"Yến" là ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển. Tên Yến Loan mong con sẽ người thanh tú đa tài, xinh đẹp và ngay thẳng

Thái Huyền
107,140
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Tiểu Quyên
106,931
Tên "Tiểu Quyên" trong tiếng Việt thường được phân tích theo từng phần: - "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, thường được dùng để chỉ sự dễ thương, thanh khiết. - "Quyên" là một từ có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là một loại chim (chim quyên) hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhạy bén. Khi kết hợp lại, "Tiểu Quyên" có thể được hiểu là "cô gái nhỏ xinh đẹp và thông minh". Tuy nhiên, ý nghĩa của tên còn phụ thuộc vào cảm nhận và tâm tư của từng gia đình khi đặt tên cho con cái.

Thuận Yến
106,919
- "Thuận" thường có nghĩa là thuận lợi, suôn sẻ, hòa thuận. Nó thể hiện mong muốn về sự êm ấm, dễ dàng và thành công trong cuộc sống. - "Yến" có thể chỉ loài chim yến, biểu tượng cho sự thanh cao, tinh tế và nhanh nhẹn. Ngoài ra, "Yến" cũng có thể liên quan đến sự yên bình và an lành. Kết hợp lại, "Thuận Yến" có thể được hiểu là mong muốn về một cuộc sống thuận lợi, suôn sẻ và bình yên. Tên này có thể mang ý nghĩa tốt đẹp và tích cực cho người mang nó.

Thu Quyên
106,879
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Quyên: Ý chỉ cô gái đẹp, dịu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Yến Vân
106,842
Là con chim yến bay trên bầu trời tươi đẹp, tự do, chỉ người con gái xinh đẹp, có tâm hồn khoáng đạt, bay bổng.

Giá Nguyên
106,738
1. Giá: Trong tiếng Việt, "giá" có thể hiểu là giá trị, mức giá hoặc một cái gì đó có giá trị. Nó cũng có thể được hiểu là sự đánh giá, sự quý trọng. 2. Nguyên: Từ "nguyên" thường mang nghĩa là nguyên vẹn, không bị thay đổi, hoặc có thể hiểu là bản chất, căn nguyên của một vấn đề. Nó cũng có thể liên quan đến sự thuần khiết, tự nhiên.

Hoàng Uyên
106,042
Hoàng Uyên: Với ý nghĩa của sự quý phái và cao quý, tên này đặc biệt thích hợp cho những cô gái luôn tỏa sáng trong mọi tình huống.

Yan Duyên
105,988
1. Yan: - Trong một số ngôn ngữ châu Á, "Yan" có thể có nghĩa là "nhan sắc", "dung nhan" hoặc "mặt". Trong tiếng Trung, "颜" (Yán) có nghĩa là dung nhan, vẻ ngoài. - Ngoài ra, "Yan" cũng có thể là một tên riêng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, không nhất thiết phải mang ý nghĩa cụ thể mà có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Duyên: - Trong tiếng Việt, "Duyên" thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, sự hấp dẫn, sự kết nối hoặc mối quan hệ định mệnh. Nó thường được dùng để miêu tả một người có sự thu hút tự nhiên và khả năng tạo sự gắn kết với người khác. - "Duyên" cũng có thể liên quan đến ý niệm về số phận hay định mệnh, thể hiện sự kết nối giữa các sự kiện hoặc con người theo một cách đặc biệt.

Tuyến
105,320

Tìm thêm tên

hoặc