Tìm theo từ khóa "Trung"

Thành Trung
71,989
"Thành" nghĩa là thành công, thành tài. Tên Thành Trung mang nghĩa sau con sẽ thành công, thành đạt, trung nghĩa, có cuộc sống giàu sang, phú quý

Trung Đức
71,774
- Trung: Từ này thường có nghĩa là trung thành, trung thực, hoặc trung tính. Nó phản ánh phẩm chất của một người có đạo đức, đáng tin cậy và luôn giữ vững lập trường. - Đức: Từ này có nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh, hoặc đạo đức. Nó thể hiện những giá trị tốt đẹp, như lòng nhân ái, sự khiêm nhường và tinh thần trách nhiệm. Khi kết hợp lại, "Trung Đức" có thể hiểu là một người có phẩm chất trung thực, đáng tin cậy và có đạo đức tốt. Đây là một cái tên thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện mong muốn của cha mẹ về những phẩm chất tốt đẹp cho con cái.

Nam Trung
70,315
Tên "Trung" đại diện cho sự trung thành và lòng chung thuỷ. Những người mang tên này thường có tâm hồn trung thực và không bao giờ phản bội sự tin tưởng của người khác. Họ luôn luôn ở bên cạnh và ủng hộ những người thân yêu, bạn bè và đồng nghiệp trong mọi tình huống.

Thiện Trung
69,600
- Thiện: Từ này thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn cao đẹp, luôn hướng tới điều tốt đẹp và giúp đỡ người khác. - Trung: Từ này có nghĩa là "trung thực", "trung thành" hoặc "trung hòa". Nó biểu thị sự ngay thẳng, chân thành và có thể là lòng trung thành với gia đình, bạn bè hoặc lý tưởng. Khi kết hợp lại, tên "Thiện Trung" có thể hiểu là một người có tâm hồn lương thiện, trung thực và đáng tin cậy. Đây là một cái tên thể hiện những giá trị đạo đức tốt đẹp, thường được cha mẹ đặt cho con với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người có phẩm hạnh và nhân cách tốt.

Trung Hậu
65,937
Tên đệm Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Đỗ Trung Nhân
64,096
Trung Nhân là để 2 đức tính tốt đẹp của con người trung trực khẳng khái, trung thành một lòng sắt son, nhân hậu. Với tên này cha mẹ mong con sẽ có được 2 đức tính quý giá & tốt đẹp của 1 đấng nam nhi

Tấn Trung
60,446
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.

Bá Trung
60,046
1. Bá: Trong tiếng Việt, "Bá" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ người đứng đầu, người lãnh đạo, hoặc người có uy quyền trong một nhóm hoặc gia tộc. Ngoài ra, "Bá" cũng có thể là một từ chỉ sự tôn kính, như trong "bá phụ" (chú), hoặc chỉ thứ hạng, như trong "bá chủ" (người đứng đầu). 2. Trung: Từ "Trung" thường mang ý nghĩa là trung thành, trung thực, hoặc trung tâm. Nó có thể biểu thị sự trung thành và đáng tin cậy, hoặc chỉ vị trí ở giữa. Kết hợp lại, "Bá Trung" có thể được hiểu là một người lãnh đạo trung thành, một người đứng đầu đáng tin cậy, hoặc đơn giản là một tên riêng mà cha mẹ đặt cho con cái với mong muốn con sẽ trở thành người có uy tín và trung thực.

Trung An
57,971
Tên "Trung" đại diện cho sự trung thành và lòng chung thuỷ. Những người mang tên này thường có tâm hồn trung thực và không bao giờ phản bội sự tin tưởng của người khác. Họ luôn luôn ở bên cạnh và ủng hộ những người thân yêu, bạn bè và đồng nghiệp trong mọi tình huống. Tên An mang ý nghĩa ổn định, yên ổn, không gặp nhiều khó khăn và trở ngại trong cuộc sống. Khi đặt con tên An, bố mẹ luôn mong muốn con có tinh thần thoải mái, thành đạt, mọi việc hanh thông, số mệnh may mắn, tránh được mọi tai ương và luôn có sự bình lặng khi cần thiết.

Trung Chien
55,555
Tên Trung Chien là một tên riêng có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, thường được phiên âm theo hệ thống Latin hóa (ví dụ như Wade-Giles hoặc Bopomofo) và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào các ký tự Hán tự (chữ Hán) được sử dụng. Tuy nhiên, nếu xét theo cách phiên âm phổ biến nhất, tên này được cấu tạo từ hai thành phần chính: họ (Trung) và tên đệm/tên riêng (Chien). Phân tích thành phần họ: Trung (Trung) Thành phần đầu tiên, Trung (Trung), thường là họ. Trong tiếng Trung Quốc, họ này có thể được viết bằng nhiều ký tự khác nhau, nhưng phổ biến nhất là 鍾 (Zhōng) hoặc 中 (Zhōng). Nếu là 鍾 (Zhōng), ý nghĩa của họ này liên quan đến chuông, đồng hồ, hoặc một loại dụng cụ bằng đồng. Họ 鍾 là một họ phổ biến và có lịch sử lâu đời. Nếu là 中 (Zhōng), ký tự này có nghĩa là trung tâm, ở giữa, hoặc trung thực, vừa phải. Tuy nhiên, việc sử dụng 中 làm họ ít phổ biến hơn 鍾. Trong bối cảnh tên riêng, Trung thường mang ý nghĩa về sự trung thực, chính trực, hoặc sự cân bằng. Phân tích thành phần tên riêng: Chien (Kiến) Thành phần thứ hai, Chien (Kiến), là phần tên riêng. Tương tự như Trung, Chien cũng có thể được viết bằng nhiều ký tự Hán tự khác nhau, mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng biệt. Các ký tự phổ biến nhất bao gồm: 建 (Jiàn): Ký tự này có nghĩa là xây dựng, thiết lập, hoặc kiến tạo. Khi dùng trong tên, nó thể hiện mong muốn người đó sẽ là người có khả năng xây dựng sự nghiệp, tạo dựng thành công, hoặc có tinh thần tiên phong. 堅 (Jiān): Ký tự này có nghĩa là kiên cố, vững chắc, hoặc kiên cường. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển, và có phẩm chất bền bỉ. 謙 (Qiān): Ký tự này có nghĩa là khiêm tốn, khiêm nhường. Đây là một phẩm chất đạo đức cao quý, thể hiện sự tôn trọng người khác và không tự mãn. Tổng kết ý nghĩa Tên Trung Chien Dựa trên các phân tích thành phần phổ biến nhất, Tên Trung Chien mang ý nghĩa tổng hợp về phẩm chất và khát vọng. Nếu kết hợp ý nghĩa phổ biến nhất (ví dụ: Trung là Trung thực và Chien là Kiên cố/Xây dựng), tên này có thể được hiểu là: Người có phẩm chất trung thực, chính trực (Trung), và có khả năng xây dựng, kiến tạo thành công (Kiến). Người có tinh thần trung thực, chính trực (Trung), và ý chí kiên cường, vững chắc (Kiên). Tên Trung Chien thường thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có đạo đức tốt, trung thực trong hành động và lời nói, đồng thời có đủ sức mạnh và ý chí để đạt được mục tiêu trong cuộc sống. Ý nghĩa cuối cùng sẽ phụ thuộc vào chính xác ký tự Hán tự được sử dụng.

Tìm thêm tên

hoặc