Tìm theo từ khóa "Thai"

Thái Tuyền
66,270
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Tuyền: "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Thái Siêng
65,546
1. Thái: Trong tiếng Việt, "Thái" thường mang nghĩa là "to lớn," "vĩ đại," hoặc "hạnh phúc." Tên này có thể thể hiện sự mong muốn cho người mang tên có cuộc sống sung túc, hạnh phúc và thành công. 2. Siêng: "Siêng" có nghĩa là "chăm chỉ," "siêng năng." Tên này thường được dùng để miêu tả một người có tính cách cần cù, nỗ lực trong công việc và học tập. Khi kết hợp lại, tên "Thái Siêng" có thể được hiểu là một người có tính cách chăm chỉ và nỗ lực, với hy vọng đạt được những thành công lớn trong cuộc sống.

Hồng Thái
64,019
"Hồng" Tượng trưng cho màu hồng, thể hiện sự dịu dàng, nữ tính, thanh tao và may mắn. "Thái" Bình yên, thái bình. Vững vàng, mạnh mẽ. Thành công, sung túc. Tên "Hồng Thái" Mang ý nghĩa về một người con gái dịu dàng, nữ tính, xinh đẹp, nhưng cũng mạnh mẽ, kiên cường và thành công. Thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình an, hạnh phúc, sung túc và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Thái Hà
63,810
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt tên "Thái Hà" là bố mẹ mong con sinh ra có cuộc sống bình yên, an nhiên, tận hưởng được trọn vẹn những khoảnh khắc của cuộc sống này.

Quốc Thái
58,474
"Quốc" tượng trưng cho quốc gia, dân tộc, thể hiện sự gắn bó, yêu nước. "Thái" mang ý nghĩa về sự vững vàng, ổn định, trường tồn. "Quốc thái" thể hiện mong ước về một đất nước thái bình, thịnh vượng, không có chiến tranh, thiên tai hay bất ổn. Cha mẹ đặt tên con là "Quốc Thái: với mong muốn con sẽ có cuộc sống sung túc, bình an, hạnh phúc. Đồng thời, con cũng sẽ là một người tài năng, góp phần xây dựng đất nước ngày càng phát triển.

Khac Thai
56,766
1. Khắc: Trong tiếng Việt, "khắc" có thể hiểu là "khắc ghi", "khắc sâu", biểu thị sự bền vững, kiên định. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự sắc sảo, tinh tế. 2. Thái: Từ "thái" thường được hiểu là "thái bình", "thái hòa", biểu thị sự yên ổn, hòa thuận, hoặc có thể liên quan đến sự thịnh vượng, phát triển.

Thái Bảo
55,199
Thái Bảo có ý nghĩa là Con là món quà quý giá mà trời ban cho bố mẹ, mong con luôn an lành.

Thái Hiền
53,869
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Xuân Thái
53,133
Thái là thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Xuân Thái con là người thông minh có cuôc sống bình yên thư thái an nhàn và có nhiều may mắn cũng như niềm vui bên gia đình

Thái An
53,069
- "Thái" thường mang ý nghĩa là sự to lớn, cao quý, hoặc sự an lành, thịnh vượng. Nó có thể biểu thị cho sự thanh bình, yên ả và hạnh phúc. - "An" có nghĩa là bình an, yên ổn, và thường được dùng để chỉ sự an lành, an toàn trong cuộc sống. Kết hợp lại, "Thái An" có thể được hiểu là sự bình an lớn lao, một cuộc sống thịnh vượng và an lành

Tìm thêm tên

hoặc