Tìm theo từ khóa "Thai"

Thái Hoàng
69,522
1. Thái (泰): Thường mang ý nghĩa là yên bình, an lành, hay thịnh vượng. Trong văn hóa Á Đông, "Thái" thường được dùng để chỉ sự an hòa và phát triển tốt đẹp. 2. Hoàng (皇): Có nghĩa là vua, hoàng đế, hoặc người đứng đầu. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là rực rỡ, sáng lạn. Kết hợp lại, tên "Thái Hoàng" có thể được hiểu là một người có cuộc sống yên bình, thịnh vượng và có phẩm chất lãnh đạo, hoặc có cuộc đời rực rỡ và thành công.

Thái Thảo
68,605
Thái: Trong Hán Việt, "Thái" mang ý nghĩa lớn lao, to lớn, vượt trội. Nó thường gợi lên sự thịnh vượng, thái bình, an khang. "Thái" còn có thể chỉ sự ung dung, thong thả, một tâm thế vững vàng, tự tin. Thảo: "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự tươi mát, xanh tốt, sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi cao. "Thảo" cũng mang nét đẹp nhẹ nhàng, bình dị, gần gũi với thiên nhiên. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Thái Thảo" mang ý nghĩa về một người có sự kết hợp hài hòa giữa sự lớn lao, mạnh mẽ và vẻ đẹp dịu dàng, tươi tắn. Nó gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn rộng mở, ý chí kiên cường, đồng thời vẫn giữ được nét đẹp thanh khiết, gần gũi. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người tài giỏi, thành đạt, nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp, hòa mình vào cuộc sống một cách tự nhiên và an yên.

Thế Thái
68,411
Tên "Thế Thái" trong tiếng Việt thường được hiểu là "thế giới" (Thế) và "thái bình" (Thái). Tên này có thể mang ý nghĩa về sự bình yên, hòa thuận trong cuộc sống và trong xã hội.

Song Thai
66,599
Tên Song Thai là một danh xưng được đặt cho một hiện tượng tự nhiên và xã hội đặc biệt, đó là việc mang thai và sinh ra hai cá thể cùng một lúc. Ý nghĩa của tên này không chỉ dừng lại ở mô tả sự kiện mà còn hàm chứa các giá trị văn hóa, sinh học và ngôn ngữ. Phân tích thành phần Tên Song Thai Thành phần thứ nhất là "Song". Trong tiếng Hán Việt, "Song" có nghĩa là hai, một cặp, hoặc đôi. Thành phần này trực tiếp chỉ định số lượng cá thể được sinh ra trong cùng một lần mang thai, tức là hai. Nó là yếu tố định lượng cốt lõi, phân biệt hiện tượng này với các trường hợp sinh đơn (một) hoặc sinh ba, sinh tư trở lên. Ý nghĩa của "Song" còn mở rộng ra khái niệm về sự đối xứng, sự đi đôi và sự kết nối. Thành phần thứ hai là "Thai". "Thai" có nghĩa là bào thai, là phôi thai đang phát triển trong tử cung của người mẹ. Nó là danh từ chỉ trạng thái mang thai, quá trình phát triển của sinh linh trước khi chào đời. "Thai" cũng mang ý nghĩa về nguồn gốc, sự khởi đầu của sự sống và sự nuôi dưỡng. Khi kết hợp với "Song", nó xác định rõ ràng rằng đây là hai bào thai cùng tồn tại và phát triển đồng thời. Tổng kết ý nghĩa Tên Song Thai Tên Song Thai là một thuật ngữ mô tả chính xác hiện tượng sinh đôi. Nó kết hợp yếu tố định lượng ("Song" - hai) với yếu tố trạng thái sinh học ("Thai" - bào thai). Ý nghĩa tổng thể là sự ra đời của hai sinh linh từ cùng một lần mang thai. Trong văn hóa, Song Thai thường được coi là một điều may mắn, một sự kiện đặc biệt, đôi khi gắn liền với các quan niệm về sự đồng điệu và định mệnh. Về mặt sinh học, nó mở ra các nghiên cứu về di truyền học, sự phát triển của phôi thai và các loại hình sinh đôi khác nhau (cùng trứng hoặc khác trứng). Tên gọi này ngắn gọn, rõ ràng và truyền tải trọn vẹn bản chất của hiện tượng.

Thái Vinh
66,575
- "Thái" (大) có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc thịnh vượng. - "Vinh" (荣) có nghĩa là vinh quang, danh dự, hoặc sự thành công. Khi kết hợp lại, "Thái Vinh" có thể hiểu là "vĩ đại và vinh quang", mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc sống thành công, hạnh phúc và được mọi người tôn trọng.

Thái Tuyền
66,270
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Tuyền: "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Thái Thanh
65,913
Thái: Nghĩa gốc: "Thái" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa lớn lao, bao la, thường liên quan đến sự rộng lớn, vĩ đại của trời đất, vũ trụ. Nó cũng có thể chỉ sự thái bình, an lạc, yên ổn, một trạng thái tốt đẹp, thịnh vượng. Gợi ý: Khi đặt tên là "Thái," người ta thường mong muốn con mình có một tương lai rộng mở, cuộc sống an lành, hạnh phúc và có thể đạt được những thành công lớn. Thanh: Nghĩa gốc: "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, không vẩn đục. Nó cũng có thể chỉ âm thanh du dương, thanh cao, hoặc vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng. Gợi ý: Tên "Thanh" thường gợi đến sự thanh lịch, tinh tế, một tâm hồn trong sáng và một phẩm chất cao đẹp. Tổng kết ý nghĩa tên Thái Thanh: Tên "Thái Thanh" là sự kết hợp hài hòa giữa sự rộng lớn, bao la của "Thái" và sự trong trẻo, thuần khiết của "Thanh." Nó gợi lên hình ảnh một con người có tâm hồn cao thượng, phẩm chất thanh cao, đồng thời có tiềm năng phát triển lớn, đạt được thành công và sống một cuộc đời an yên, hạnh phúc. Tên này mang ý nghĩa về sự hài hòa giữa vẻ đẹp nội tâm và tiềm năng phát triển vượt trội.

Thái Siêng
65,546
1. Thái: Trong tiếng Việt, "Thái" thường mang nghĩa là "to lớn," "vĩ đại," hoặc "hạnh phúc." Tên này có thể thể hiện sự mong muốn cho người mang tên có cuộc sống sung túc, hạnh phúc và thành công. 2. Siêng: "Siêng" có nghĩa là "chăm chỉ," "siêng năng." Tên này thường được dùng để miêu tả một người có tính cách cần cù, nỗ lực trong công việc và học tập. Khi kết hợp lại, tên "Thái Siêng" có thể được hiểu là một người có tính cách chăm chỉ và nỗ lực, với hy vọng đạt được những thành công lớn trong cuộc sống.

Hồng Thái
64,019
"Hồng" Tượng trưng cho màu hồng, thể hiện sự dịu dàng, nữ tính, thanh tao và may mắn. "Thái" Bình yên, thái bình. Vững vàng, mạnh mẽ. Thành công, sung túc. Tên "Hồng Thái" Mang ý nghĩa về một người con gái dịu dàng, nữ tính, xinh đẹp, nhưng cũng mạnh mẽ, kiên cường và thành công. Thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình an, hạnh phúc, sung túc và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Thái Hà
63,810
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt tên "Thái Hà" là bố mẹ mong con sinh ra có cuộc sống bình yên, an nhiên, tận hưởng được trọn vẹn những khoảnh khắc của cuộc sống này.

Tìm thêm tên

hoặc