Tìm theo từ khóa "Rin"

Tuyết Trinh
86,710
"Tuyết" là bông tuyết trắng. "Trinh" là tiết hạnh. Tên "Tuyết Trinh" dùng để chỉ người con gái trong trắng, tinh khiết

Trịnh Cường
86,440
Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa về dòng dõi, gia tộc, nguồn cội. Nó thể hiện sự gắn kết với tổ tiên và truyền thống gia đình. Họ Trịnh thường gợi nhớ đến những dòng họ có lịch sử và vị thế trong xã hội. Cường: Chữ "Cường" mang ý nghĩa về sức mạnh, sự vững chắc, và khả năng vượt qua khó khăn. Nó thể hiện một ý chí mạnh mẽ, tinh thần kiên cường và nghị lực vươn lên trong cuộc sống. Người tên Cường thường được kỳ vọng là người có bản lĩnh, có thể đảm đương trách nhiệm và đạt được thành công. Ý nghĩa chung: Tên Trịnh Cường mang ý nghĩa về một người thuộc dòng dõi danh giá, có nguồn gốc rõ ràng, đồng thời sở hữu sức mạnh tinh thần và ý chí kiên cường. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ phát huy được truyền thống tốt đẹp của gia đình, đồng thời có đủ bản lĩnh và nghị lực để vượt qua mọi thử thách, đạt được thành công và đóng góp cho xã hội. Tên Trịnh Cường gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, đáng tin cậy và có trách nhiệm.

Mai Trinh
85,472
"Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Việt Trinh
84,577
Theo nghĩa Hán-Việt, "Việt" có nghĩa là bóng rợp của cây, ý nói đến bóng mát, được chở che, bao bọc, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh, thuỷ chung. Tên "Việt Trinh" dùng để nói đến người con gái xinh đẹp, công dung ngôn hạnh, thuỷ chung, son sắt, ngay thẳng, khẳng khái, luôn được yêu thương, bao bọc, gặp nhiều điều tốt lành

Trịnh Kim Ni
83,772
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Ni: Đứa bé gái

Thu Trinh
83,500
1. Thu (秋): Trong tiếng Việt, "Thu" thường được hiểu là mùa thu, một mùa trong năm khi thời tiết mát mẻ và lá cây chuyển màu. Mùa thu thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, yên bình và đẹp đẽ. Ngoài ra, "Thu" cũng có thể mang ý nghĩa của sự thu hoạch, thành quả. 2. Trinh (貞): "Trinh" thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, trung thành và kiên định. Trong văn hóa Việt Nam, "Trinh" thường liên quan đến phẩm hạnh và đức tính tốt đẹp của con người, đặc biệt là phụ nữ. Kết hợp lại, tên "Thu Trinh" có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, trong sáng, với những phẩm chất tốt đẹp và đáng quý. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự thanh cao và vẻ đẹp tự nhiên, như mùa thu.

Hà Trinh
83,422
Hà: Thường được hiểu là sông, mang ý nghĩa về sự mềm mại, uyển chuyển, dòng chảy liên tục, sự nuôi dưỡng và nguồn cội. Hà cũng gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, thanh bình của dòng sông. Trinh: Thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, trinh nguyên, đức hạnh. Trinh cũng mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, chính trực, giữ gìn phẩm chất tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hà Trinh mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng như dòng sông, đồng thời có phẩm chất trong sáng, thuần khiết, đức hạnh và ngay thẳng. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ vừa có vẻ đẹp bên ngoài, vừa có phẩm chất tốt đẹp bên trong, được yêu mến và trân trọng.

Trịnh Hậu
81,962
1. Họ "Trịnh": Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia tộc và thường được coi là một phần quan trọng trong danh tính của người Việt. 2. Tên "Hậu": Tên "Hậu" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Việt, "Hậu" có thể hiểu là "hậu vệ," "hậu duệ," hay "hậu quả." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tên người, "Hậu" thường được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự may mắn, thịnh vượng hoặc sự tiếp nối.

Trịnh Tâm
81,485
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã tồn tại từ rất lâu trong lịch sử Việt Nam. Những người mang họ Trịnh thường tự hào về dòng dõi và truyền thống gia đình. 2. Tâm: Trong tiếng Việt, "Tâm" có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm hồn". Nó thường được dùng để chỉ sự chân thành, lòng tốt, và sự quan tâm đến người khác. Tên "Tâm" có thể ngụ ý rằng người mang tên này có tấm lòng nhân hậu và sống tình cảm. Kết hợp lại, tên "Trịnh Tâm" có thể được hiểu là một người thuộc dòng họ Trịnh, có tấm lòng nhân hậu và sống tình cảm.

Hữu Trình
80,626
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Trình: "Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng.

Tìm thêm tên

hoặc