Tìm theo từ khóa "Oẳn"

Công Toàn
100,484
Chữ "Công" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào, "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Vì vậy khi đặt tên này cho con là để đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, chính trực, tốt xấu không bao che, làm việc gì cũng toàn tâm toàn ý, không để dở dang.

Mỹ Toàn
100,418
"Mỹ" có nghĩa là xinh đẹp, tốt lành. "Toàn" nghĩa là đầy đủ trọn vẹ, "Mỹ Toàn" nghĩa là con xinh đẹp, toàn vẹn, từ dung mạo đến tính tình.

Hoàng Lợi
100,371
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Lợi Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Hoàng Hôn
100,368
Hoàng hôn là từ Hán-Việt, "黄昏" hay còn gọi là chiều tà.

Cẩm Loan
99,191
Theo nghĩa Hán- Việt, Cẩm có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. Cẩm là đệm dành cho các bé gái với ý nghĩa mong con có một vẻ đẹp rực rỡ, lấp lánh. Vì vậy, cha mẹ đặt đệm Cẩm cho con với ý muốn con mang vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế. "Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Theo hình ảnh cao quý của chim Loan, tên "Loan" để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, nhân cách thanh cao, phẩm chất vương giả & là người tài năng, đức hạnh, phúc hậu.

Đăng Toàn
99,100
- "Đăng" (燈): Trong tiếng Việt, "Đăng" thường có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "ngọn đèn". Nó thường biểu thị sự soi sáng, hướng dẫn, hoặc có thể mang ý nghĩa của sự thành công, tiến bộ. - "Toàn" (全): "Toàn" có nghĩa là "toàn vẹn", "hoàn chỉnh", "đầy đủ". Nó thường biểu thị sự hoàn hảo, không thiếu sót.

Hoàng Tỷ
98,831
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tỷ Tỷ ( 千玺 ): có nghĩa là "viên ngọc quý ngàn năm", thể hiện mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, quý giá. Tỷ ( 玺 ): cũng có thể là một chữ Hán độc lập, có nghĩa là "con dấu", "ấn tín", thể hiện quyền lực và địa vị.

Ivy Hoang
98,164
1. Ivy: - "Ivy" là một tên riêng phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên của cây thường xuân. Cây thường xuân là biểu tượng của sự kiên trì và sức sống mãnh liệt, vì nó có khả năng bám chặt và phát triển mạnh mẽ trên nhiều bề mặt khác nhau. Do đó, tên "Ivy" thường được liên kết với sự bền bỉ và sức mạnh. 2. Hoang: - "Hoang" là một họ phổ biến trong tiếng Việt. Ý nghĩa của họ này có thể khác nhau tùy thuộc vào chữ Hán mà nó được viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tên gọi, họ "Hoang" thường không mang ý nghĩa cụ thể nào mà chỉ đơn giản là một phần của danh tính cá nhân.

Quốc Hoàng
98,088
Mong muốn con sẽ làm nên nghiệp lớn, giàu sang phú quý

Trường Đoan
97,943
1. Trường (長): Trong tiếng Việt, "Trường" thường mang ý nghĩa là dài, lâu dài hoặc lớn. Nó có thể biểu thị sự bền vững, kéo dài theo thời gian hoặc sự rộng lớn. 2. Đoan (端): "Đoan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "Đoan" có thể chỉ sự chính trực, ngay thẳng hoặc cũng có thể chỉ phần đầu, điểm khởi đầu của một cái gì đó.

Tìm thêm tên

hoặc