Tìm theo từ khóa "Nhặn"

Nhân Quý
59,279
"Nhân" thường mang nghĩa là con người, nhân đạo, hoặc có thể ám chỉ đến việc đối xử tốt với người khác. Còn "Quý" có nghĩa là quý giá, quý trọng, hoặc có giá trị cao. Khi kết hợp lại, "Nhân Quý" có thể được hiểu là "người quý giá" hoặc "con người có giá trị". Tên này thể hiện sự trân trọng và tôn vinh giá trị của con người, có thể ám chỉ đến một người có phẩm hạnh tốt, được yêu mến và kính trọng trong cộng đồng.

Siêu Nhân
57,965
Tên ở nhà cho bé, mong có sẽ có sức khỏe như siêu nhân

Quang Nhân
57,627
"Quang" nghĩa là ánh sáng. Tên Quang Nhân mong muốn cuộc đời con luôn tươi sáng, rạng rỡ và nhân hậu

Lệ Nhặn
54,055
Lệ: Nghĩa gốc: "Lệ" thường được hiểu là giọt nước mắt, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong trẻo và đôi khi là nỗi buồn man mác. Ý nghĩa khác: Trong một số trường hợp, "lệ" còn có thể mang ý nghĩa của sự duyên dáng, thanh lịch, như "mỹ lệ" (xinh đẹp, lộng lẫy). Nhặn: Nghĩa gốc: "Nhặn" gợi lên sự kín đáo, dịu dàng, không phô trương. Nó mang ý nghĩa của sự khiêm nhường, nhã nhặn trong cách cư xử và giao tiếp. Ý nghĩa khác: "Nhặn" cũng có thể liên quan đến sự chăm chỉ, cần cù, làm việc một cách tỉ mỉ và cẩn thận. Tổng kết: Tên "Lệ Nhặn" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và tính cách kín đáo, nhã nhặn. Nó có thể gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ ngoài xinh xắn, dễ thương nhưng lại có tâm hồn sâu sắc, tinh tế và cách cư xử lịch thiệp, khiêm nhường. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và có phần nữ tính.

Phương Nhạn
53,322
1. Phương (方): Từ này trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể hiểu là "đường lối". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể được hiểu là "đẹp", "tốt". 2. Nhạn (燕): Nhạn là một loại chim, thường được biết đến với hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát. Chim nhạn thường biểu trưng cho sự tự do, bay lượn và thường gắn liền với những hình ảnh đẹp trong văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa khác.

Trường Nhân
47,058
"Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng. Tên Trường Nhân mong con ý chí kiên định, mạnh mẽ có tấm lòng nhân hậu, vị tha

Minh Nhân
42,506
Mong con nhân hậu, lương thiện, thông minh và luôn tỏa sáng

Thụ Nhân
41,785
"Thụ" nghĩa là thụ lộc, nhận lấy được hưởng lộc, "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương. Tên Thụ Nhân mong con sống nhân hậu, lương thiện luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt

Nhãn
37,192
Tuy nhỏ bé nhưng lại vô cùng ngọt ngào, cha mẹ gọi tên con là Nhãn với mong muốn con làm được việc lớn, mọi việc trót lọt, thuận lợi

Nhân Nguyên
35,159
Nhân Nguyên nghĩa là con đường con đi sẽ thênh thang rộng mỡ như thảo nguyên mênh mông. Mọi thứ đến với con đơn giản nhẹ nhàng như được quay lại là nguyên bản

Tìm thêm tên

hoặc