Tìm theo từ khóa "Ng"

Hoàng Như
109,614
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Phượng Vy
109,599
"Phượng" là phượng hoàng. "Vy" ý là cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn. "Phượng Vy" là mong con lớn lên là cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn nhưng luôn mạnh mẽ toả sáng như phượng hoàng

Hà Phùng
109,565
- "Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Hà" có thể có nghĩa là "sông" hoặc "dòng sông". Ngoài ra, "Hà" cũng có thể là một từ dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát. - "Phùng" thường có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội ngộ". Trong văn hóa Việt Nam, "Phùng" có thể gợi lên hình ảnh của sự gặp gỡ, đoàn tụ hoặc những cuộc hội ngộ đáng nhớ.

Hồng Chuyên
109,539
"Hồng": Màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, tình yêu và lòng nhân ái. Hồng còn là biểu tượng của sắc đẹp, sự thanh tao, quý phái và hương thơm nồng nàn. "Chuyên": Chuyên môn, có kiến thức, kỹ năng và trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể. "Hồng Chuyên": Mang ý nghĩa mong muốn người con gái có nhan sắc, phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có chuyên môn cao và cống hiến cho xã hội.

Ngọc Trân
109,515
Theo nghĩa Hán - Việt, "Ngọc" và "Trân" đều dùng để nói đến những viên ngọc quý, vật quý báu. Tên "Ngọc Trân" thể hiện niềm yêu thương, vui mừng của cha mẹ khi có con, mong con luôn xinh đẹp, kiều diễm, quyền quý, được mọi người nâng niu, chiều chuộng.

Thanh Hường
109,508
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hường" là cái tên bố mẹ mong con lớn lên dù làm bất cứ việc gì cũng luôn công minh, chính trực, con luôn là điều quý báu của ba mẹ.

Quốc Dũng
109,442
Quốc: "Quốc" thường được hiểu là quốc gia, đất nước, mang ý nghĩa về chủ quyền, lãnh thổ và dân tộc. Trong tên người, "Quốc" thể hiện mong muốn người đó sẽ là người có ích cho xã hội, có tinh thần yêu nước, trách nhiệm với cộng đồng và có ý chí xây dựng đất nước. "Quốc" còn gợi lên sự mạnh mẽ, kiên cường, phẩm chất cần thiết để bảo vệ và phát triển quốc gia. Dũng: "Dũng" có nghĩa là dũng cảm, mạnh mẽ, không sợ khó khăn, gian khổ. Tên "Dũng" thể hiện mong ước người đó sẽ là người gan dạ, dám đối mặt với thử thách, có ý chí vượt qua mọi trở ngại để đạt được thành công. "Dũng" còn mang ý nghĩa về sự kiên định, quyết đoán, phẩm chất cần thiết để đưa ra những quyết định đúng đắn và thực hiện chúng một cách hiệu quả. Ý nghĩa chung: Tên "Quốc Dũng" là sự kết hợp hài hòa giữa tinh thần yêu nước, trách nhiệm với cộng đồng và sự dũng cảm, kiên cường. Tên này thể hiện mong muốn người đó sẽ là người vừa có ích cho xã hội, vừa có bản lĩnh để vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống. "Quốc Dũng" gửi gắm niềm tin về một tương lai tươi sáng, nơi người mang tên này sẽ góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh và phát triển.

Cẩm Giang
109,395
Theo nghĩa Hán - Việt "Cẩm" là tiếng để khen ngợi, như lòng nghĩ khôn khéo gọi là cẩm tâm."Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy tên Giang đặt tên vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm."Cẩm Giang" con luôn là người khôn khéo, giỏi giang nên được mọi người thương yêu giúp đỡ, cuộc sống của con luôn yên bình hạnh phúc.

Bảo Trọng
109,387
Tên "Bảo Trọng" trong tiếng Việt thường được phân tích theo hai phần: "Bảo" và "Trọng". 1. Bảo: Từ này thường có nghĩa là "bảo vệ", "giữ gìn", hoặc "quý giá". Nó cũng có thể liên quan đến việc bảo tồn những giá trị tốt đẹp, vật chất hoặc tinh thần. 2. Trọng: Từ này có nghĩa là "trọng đại", "quan trọng", hoặc "nặng nề". Nó thể hiện sự tôn trọng, giá trị cao và ý nghĩa sâu sắc. Khi kết hợp lại, "Bảo Trọng" có thể được hiểu là "giữ gìn những điều quan trọng" hoặc "quý giá và trọng đại". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trân trọng và bảo vệ những giá trị cốt lõi trong cuộc sống.

Thùy Mừng
109,367
Theo từ điển Tiếng Việt, "Thùy" có nghĩa là thùy mị, nết na, đằm thắm. "Thùy" là cái tên được đặt với mong muốn con luôn xinh đẹp, dịu dàng, đáng yêu. "Mừng" là một từ có nghĩa là "vui mừng, hân hoan, hạnh phúc". Tên "Mừng" thường được đặt cho con gái với mong muốn con luôn vui vẻ, hạnh phúc trong cuộc sống. Tên "Mừng" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "chúc mừng". Khi đặt tên "Mừng" cho con, cha mẹ có thể muốn bày tỏ niềm vui, hạnh phúc khi con chào đời.

Tìm thêm tên

hoặc