Tìm theo từ khóa "Mì"

Vũ Minh
103,626
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Vũ là uy lực, mạnh mẽ. Vũ Minh nghĩa là con thông minh, sáng dạ & mạnh mẽ đầy uy lực. Tên này dành cho người con trai

Ayumi
103,525
Ayumi (あゆみ) - Người con gái hiền lành và điềm đạm như dòng suối êm đềm.

Misa
103,493
Misa là nickname đáng yêu dành cho con gái quý giá của bố mẹ, mong sau này con sẽ trở thành người con gái dịu dàng, nữ tính và an yên

Minh Nhựt
103,487

Minh Lý
103,066
Lý là hoa thiên lý, đẹp mộc mạc chân phương hay còn có nghĩa là lẽ phải. Minh là thông minh, sáng dạ, như ánh bình minh chiếu rạng mang lại 1 ngày mới tốt đẹp. Minh Lý có nghĩa con thông minh, tài trí, sáng dạ như ánh bình minh ngày mới và biết lý lẽ, sống theo lẽ phải, công bằng

Linh Mi
102,859
1. Linh: Trong văn hóa Việt Nam, "Linh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự linh thiêng, kỳ diệu hoặc tinh thần. Nó có thể biểu thị sự thông minh, nhanh nhẹn và nhạy bén. Tên "Linh" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp và may mắn. 2. Mi: "Mi" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thông thường, nó được hiểu là chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương hoặc xinh đẹp. Trong một số trường hợp, "Mi" cũng có thể liên quan đến lông mi, biểu thị cho sự duyên dáng và quyến rũ. Kết hợp lại, "Linh Mi" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, thông minh và tinh tế.

Mia Gấu
102,788
1. Tên thật: "Mia" là một cái tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, thường mang ý nghĩa là "cô gái" hoặc "người yêu". "Gấu" có thể chỉ đến một loài động vật, nhưng trong ngữ cảnh của tên người, nó có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương hoặc thể hiện tính cách. 2. Biệt danh: "Gấu" thường được dùng để miêu tả một người có tính cách dễ thương, ngọt ngào hoặc thậm chí là một chút ngốc nghếch. Nó cũng có thể chỉ đến một người có ngoại hình mũm mĩm, đáng yêu. Kết hợp với "Mia", biệt danh này có thể thể hiện sự thân thiện, gần gũi.

Tuệ Minh
102,745
Tuệ Minh: trí tuệ, thông minh, minh mẫn.

Kim Mi
102,306
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Mi trong tiếng Hán Việt là xinh đẹp, dễ thương, kiều diễm, khả ái.

Minh Bon
102,197

Tìm thêm tên

hoặc