Tìm theo từ khóa "Kim"

Kim Phước
92,566
1. Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" thường được hiểu là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến kim loại, sự bền vững. 2. Phước: "Phước" có nghĩa là phúc, may mắn, hạnh phúc. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy đủ, an lành và hạnh phúc.

Kim Quyên
92,316
Chim Quyên vàng. Con là người xinh đẹp, sang trọng, thanh cao.

Kimmy
92,222

Kim Minh
92,071
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Minh: Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng

Phuong Kim
91,942
Phân tích tên "Phương Kim" Phương: Trong tiếng Việt, "Phương" thường gợi lên những ý nghĩa về hướng đi, phương hướng, mục tiêu. Nó còn mang ý nghĩa về sự chuẩn mực, khuôn phép, hoặc một phương pháp, cách thức nào đó. Ngoài ra, "Phương" còn có thể gợi liên tưởng đến sự thơm tho, hương thơm lan tỏa, đặc biệt khi đi kèm với các từ ngữ miêu tả vẻ đẹp. Kim: "Kim" trong tiếng Việt có nghĩa là vàng, một kim loại quý giá tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và vẻ đẹp lấp lánh. "Kim" còn gợi lên sự hoàn hảo, bền bỉ, chắc chắn, và có giá trị trường tồn theo thời gian. Đôi khi, "Kim" cũng được liên tưởng đến sự sắc sảo, tinh tế và khả năng thu hút, lôi cuốn. Tổng kết ý nghĩa Tên "Phương Kim" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, hướng thiện và giá trị cao quý. Nó có thể mang ý nghĩa về một người con gái có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, luôn hướng tới những điều tốt đẹp và có giá trị. Đồng thời, tên này cũng gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao quý, đáng trân trọng và có sức hấp dẫn đặc biệt. Tên "Phương Kim" thường được cha mẹ đặt với mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống sung túc, hạnh phúc và thành công, đồng thời giữ gìn được những phẩm chất tốt đẹp.

Kim Huyen
91,487
- "Kim" có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và thành công. Trong một số ngữ cảnh, "Kim" cũng có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự bền bỉ và mạnh mẽ. - "Huyền" thường được hiểu là huyền bí, sâu sắc, hoặc có thể liên quan đến màu đen (huyền) trong một số trường hợp. Tên này thường mang ý nghĩa về sự bí ẩn, thu hút và cuốn hút. Khi kết hợp lại, tên "Kim Huyền" có thể được hiểu là "vàng huyền bí", thể hiện sự quý giá và sâu sắc, hoặc một người con gái có nét đẹp bí ẩn, thu hút.

Uyên Kim
91,018
Uyên: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự sâu sắc, kín đáo, thâm thúy. "Uyên" gợi lên hình ảnh về một người có kiến thức uyên bác, hiểu biết sâu rộng, có khả năng suy nghĩ thấu đáo và nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện. Ý nghĩa khác: Đôi khi còn mang ý nghĩa về sự thanh tú, nhã nhặn, thể hiện một vẻ đẹp tiềm ẩn, không phô trương nhưng vẫn cuốn hút. Kim: Nghĩa gốc: Trong ngũ hành, "Kim" đại diện cho kim loại, mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, cứng rắn, kiên định. Ý nghĩa khác: "Kim" còn tượng trưng cho sự quý giá, giàu có, sung túc. Nó gợi lên hình ảnh về một người có phẩm chất cao quý, có giá trị và được trân trọng. Tổng kết: Tên "Uyên Kim" là sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ sâu sắc và vẻ đẹp quý giá. Nó gợi ý về một người có kiến thức uyên bác, tư duy thấu đáo, đồng thời sở hữu những phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến và trân trọng. Tên này mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng và một cuộc sống giàu sang, phú quý.

Tinh Kim
90,601

Kim Han
89,913
Kim: Đây là một họ phổ biến ở Hàn Quốc. Ý nghĩa của họ "Kim" (金) trong tiếng Hán là "vàng", "kim loại", hoặc "tiền bạc". Nó thường mang ý nghĩa về sự giàu có, quý giá và sức mạnh. Han: "Han" (翰) trong tiếng Hán có nghĩa là "lông vũ", "bút lông", hoặc "văn chương". Nó thường gợi lên hình ảnh về sự uyên bác, tài năng, và sự nghiệp văn chương rực rỡ. Tổng kết: Tên "Kim Han" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa sự giàu có, quý giá (Kim) và tài năng, sự nghiệp văn chương (Han). Nó mang ý nghĩa về một người có tiềm năng đạt được thành công trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, văn học, hoặc truyền thông, đồng thời có một cuộc sống sung túc và đáng quý.

Kim Bình
89,901
Tên đệm Kim "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Bình "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Tìm thêm tên

hoặc