Tìm theo từ khóa "Hạo"

Tran Thao
89,880
- "Trần" là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trần có lịch sử lâu đời và gắn liền với nhiều nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. - "Thảo" thường mang ý nghĩa liên quan đến cỏ cây, thiên nhiên, và sự hiền lành. Trong văn hóa Việt Nam, "thảo" có thể biểu thị sự dịu dàng, hiền hậu, và thường được dùng để chỉ những người có tính cách tốt bụng, dễ gần.

Nguyệt Thảo
89,275
- Nguyệt có nghĩa là "trăng", tượng trưng cho vẻ đẹp, sự dịu dàng, thanh thoát và ánh sáng. Trăng thường được liên tưởng đến sự lãng mạn và những điều huyền bí. - Thảo có nghĩa là "cỏ", biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống, và sự gần gũi với thiên nhiên. Cỏ cũng có thể biểu thị cho sự giản dị, khiêm nhường nhưng cũng rất mạnh mẽ. Khi kết hợp lại, "Nguyệt Thảo" có thể hiểu là "cỏ dưới ánh trăng", gợi lên hình ảnh một cảnh đẹp thơ mộng, thanh bình, và đầy chất thơ. Tên này có thể được dùng để thể hiện sự dịu dàng, thanh thoát và gần gũi với thiên nhiên của một người.

Thảo Bình
88,456
"Thảo Bình" là tên riêng được đặt cho con gái ở Việt Nam. Theo tiếng Hán, "Thảo" là cỏ; "Bình" là tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định; "Thảo Bình" là một cái tên rất nhẹ nhàng, được gửi gắm với ý nghĩa về một cuộc sống của một con người biết cảm nhận, quan tâm tới mọi người, mọi thứ xung quanh mình.

Yến Thảo
88,367
- "Yến" có thể mang ý nghĩa là chim yến, một loài chim nhỏ, nhanh nhẹn và thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc. Ngoài ra, "Yến" cũng có thể liên quan đến sự thanh tao và quý phái. - "Thảo" thường có nghĩa là cỏ, biểu tượng cho sự mềm mại, dịu dàng và hiền hòa. Ngoài ra, "Thảo" cũng có thể gợi nhớ đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng và yêu thương đối với gia đình. Kết hợp lại, "Yến Thảo" có thể mang ý nghĩa là một người con gái dịu dàng, thanh tao, hiền hòa và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho gia đình.

Thảo Lam
88,058
- "Thảo" thường được hiểu là cỏ, biểu tượng cho sự giản dị, mềm mại và thanh khiết. Ngoài ra, "Thảo" còn có thể mang ý nghĩa về sự hiếu thảo, lòng biết ơn và tôn kính đối với cha mẹ, ông bà. - "Lam" thường được hiểu là màu xanh lam, biểu tượng cho sự thanh bình, yên tĩnh và trí tuệ. Ngoài ra, "Lam" cũng có thể ám chỉ đến vẻ đẹp tự nhiên và sự tinh khiết.

Quỳnh Thảo
87,941
Con xinh đẹp, hiếu thảo và mãi mãi nở rộ như đóa hoa ngát hương trong lòng ba mẹ.

Thu Hảo
86,408
- "Thu" thường liên quan đến mùa thu, một mùa của sự chín muồi, thanh bình và lãng mạn. Nó có thể biểu thị sự dịu dàng, tĩnh lặng và vẻ đẹp của thiên nhiên. - "Hảo" có nghĩa là tốt, đẹp, hoặc tốt đẹp. Tên này thường được dùng để diễn tả những phẩm chất tích cực, sự thiện lương và lòng tốt.

Thảo Hiền
85,952
Thảo có nghĩa là cỏ, hoa cỏ, mọc tự nhiên, mộc mạc, giản dị. Hiền có nghĩa là hiền lành, nhân hậu, tốt bụng, đoan trang, thùy mị. ý nghĩa chung của tên "Thảo Hiền" là một người con gái có vẻ đẹp nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành, ngoan ngoãn, biết vâng lời cha mẹ, có tấm lòng nhân hậu, tốt bụng, luôn yêu thương mọi người xung quanh.

Tố Hảo
85,032
1. Tố: Trong tiếng Việt, "tố" có thể hiểu là "tố cáo", "tố tụng", nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó thường được hiểu là "tố chất", "tốp", tức là biểu thị sự thanh khiết, trong sáng. 2. Hảo: "Hảo" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, tốt lành, hoặc có thể hiểu là "hảo hạng", "tuyệt vời". Khi kết hợp lại, "Tố Hảo" có thể được hiểu là "người có phẩm chất tốt đẹp", "người trong sáng và tốt lành". Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, một con người có đức hạnh và phẩm chất tốt.

Minh Thảo
84,795
"Minh" là ánh sáng, anh minh, "Thảo" là hoa cỏ. Cái tên thể hiện rằng con cái sau này mềm mỏng như hoa nhưng cũng mạnh mẽ, tự lập, sáng suốt.

Tìm thêm tên

hoặc