Tìm theo từ khóa "Hạo"

Như Thảo
98,260
Theo nghĩa Hán-Việt, "Như" nghĩa là giống như, tựa như, "Thảo" nghĩa là cỏ. Tên "Thảo Như" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ. Cũng rất hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền, có tấm lòng hiếu thảo

Trịnh Thảo
97,905
- Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc. - Thảo: Tên "Thảo" thường được dùng để chỉ sự dịu dàng, hiền hòa, và có thể liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là cỏ cây, hoa lá. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngọt ngào và trong sáng. Khi kết hợp lại, "Trịnh Thảo" có thể được hiểu là một người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, hiền hòa, với nguồn gốc từ dòng họ Trịnh.

Thảo Quỳnh
97,730
Tên Thảo Quỳnh là một sự kết hợp tinh tế giữa hai thành phần, mỗi thành phần mang một ý nghĩa riêng biệt, khi ghép lại tạo nên một hình ảnh vừa gần gũi, mộc mạc lại vừa cao quý, thanh tao. Phân tích thành phần Thảo Thảo có nghĩa là cỏ, là cây cỏ nói chung. Thành phần này gợi lên sự sống mạnh mẽ, bền bỉ và khả năng sinh sôi nảy nở. Cỏ dại tuy nhỏ bé nhưng lại có sức sống phi thường, có thể mọc lên ở bất cứ đâu, chịu đựng được mọi điều kiện khắc nghiệt. Do đó, Thảo mang ý nghĩa về sự dẻo dai, sức sống mãnh liệt, sự tươi mới và gần gũi với thiên nhiên. Người mang tên Thảo thường được kỳ vọng là người có tính cách hiền hòa, dễ mến, nhưng nội lực lại rất kiên cường. Phân tích thành phần Quỳnh Quỳnh là tên của một loài hoa đặc biệt, hoa Quỳnh. Hoa Quỳnh nổi tiếng là loài hoa đẹp, trắng muốt, có hương thơm quyến rũ nhưng lại chỉ nở vào ban đêm và tàn rất nhanh, thường chỉ kéo dài vài giờ. Chính sự hiếm hoi và khoảnh khắc nở rộ ngắn ngủi đó khiến hoa Quỳnh trở nên cao quý, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết, sự quý phái và độc đáo. Quỳnh còn mang ý nghĩa về sự trân trọng những khoảnh khắc đẹp đẽ, sự hoàn mỹ và phẩm chất cao thượng. Tổng kết ý nghĩa Tên Thảo Quỳnh Khi kết hợp Thảo và Quỳnh, tên Thảo Quỳnh tạo nên một ý nghĩa hài hòa và sâu sắc. Đó là sự kết hợp giữa vẻ đẹp mộc mạc, sức sống bền bỉ (Thảo) và vẻ đẹp cao quý, tinh tế, hiếm có (Quỳnh). Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái có tâm hồn trong sáng, thuần khiết, có sức sống dẻo dai, kiên cường như cỏ dại nhưng lại sở hữu vẻ đẹp và phẩm chất thanh cao, quý phái như hoa Quỳnh. Thảo Quỳnh là cái tên thể hiện mong muốn người mang tên sẽ là người vừa mạnh mẽ, khiêm nhường lại vừa duyên dáng, tỏa sáng theo cách riêng biệt và đáng trân trọng.

Lệ Thảo
96,719
Tên đệm Lệ: Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Thảo: Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, tên "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo.

Thi Hao
94,978
- Thi (詩): Trong tiếng Việt, "Thi" thường được hiểu là thơ ca, liên quan đến sự sáng tạo, nghệ thuật và cảm xúc. Nó có thể mang ý nghĩa của sự tinh tế, nhạy cảm và yêu thích cái đẹp. - Hao (好): Từ này có nghĩa là tốt, đẹp, hoặc có thể hiểu là sự tốt lành, hạnh phúc. Nó thường mang lại cảm giác tích cực và ấm áp. Khi kết hợp lại, "Thi Hao" có thể mang ý nghĩa là "thơ ca đẹp" hoặc "người yêu thích thơ ca và cái đẹp".

Thân Thảo
94,374
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương. Thêm vào đó, họ còn là người luôn chân thành trong lời nói, đơn giản, nhẹ nhàng. Thảo có nghĩa là “sửa trị”: tức là luôn biết sửa sai, sống chính trực ngay thẳng, yêu mến chính nghĩa, ghét sự giả dối, và những điều trái với quy luật của cuộc sống. Thảo có nghĩa là hoa cỏ: ở đây ý chỉ những người con gái mềm mỏng, nhẹ nhàng, mỏng manh. Nhưng có sức sống mãnh liệt, bền bỉ, có thể chống chọi với mọi sự khắc nghiệt của cuộc sống.

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Thảo Sương
93,210
Thảo: "Thảo" thường gợi lên hình ảnh cây cỏ, hoa lá, những gì thuộc về tự nhiên, tươi mát và tràn đầy sức sống. Nó cũng mang ý nghĩa về sự dịu dàng, mềm mại, thanh khiết và có chút gì đó mỏng manh, dễ thương. Trong một số trường hợp, "thảo" còn thể hiện sự hiền lành, ngoan ngoãn và biết vâng lời. Sương: "Sương" là những hạt nước li ti đọng lại trên lá cây, ngọn cỏ vào buổi sớm mai, mang đến cảm giác tinh khiết, trong lành và mát mẻ. Hình ảnh sương sớm thường gắn liền với sự khởi đầu mới, sự tươi mới và vẻ đẹp mong manh, dễ tan biến. "Sương" cũng có thể gợi liên tưởng đến sự huyền ảo, mơ hồ và có chút gì đó bí ẩn. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Thảo Sương" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp của thiên nhiên (cây cỏ) và sự tinh khiết, trong trẻo (sương sớm). Nó gợi lên hình ảnh một cô gái có vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, tươi mới và tràn đầy sức sống. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về một người có tâm hồn trong sáng, hiền lành và mang đến cảm giác dễ chịu, thư thái cho những người xung quanh. Đồng thời, "Thảo Sương" cũng ẩn chứa nét đẹp mong manh, cần được trân trọng và bảo vệ.

Thạch Thảo
92,705
"Thạch" là đá quý, "Thảo" là hoa cỏ quý. Cha mẹ mong con sau là báu vật trân quý

Mỹ Hảo
92,391
Thể hiện sự hoàn mỹ, hướng tới cái đẹp, cái hoàn hảo, không có gì có thể sánh bằng.

Tìm thêm tên

hoặc