Tìm theo từ khóa "Hưn"

Nhung Anh
94,242
- Nhung: Trong tiếng Việt, "Nhung" thường được liên kết với hình ảnh mềm mại, dịu dàng và quý phái. Từ này có thể gợi nhớ đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, và thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, tinh tế. - Anh: Từ "Anh" có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó thường mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng hoặc có thể là sự mạnh mẽ. Ngoài ra, "Anh" cũng có thể được hiểu là "người anh" trong gia đình, thể hiện sự thân thiết và yêu thương. Khi kết hợp lại, tên "Nhung Anh" có thể được hiểu là một người con gái vừa dịu dàng, thanh thoát, vừa thông minh và mạnh mẽ. Tên này có thể mang lại cảm giác về một cá nhân có nét đẹp cả về ngoại hình lẫn trí tuệ, và thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam.

Hiên Hùng
94,213
Tên Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt đệm "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng. "Hiên" nghĩa Hán Việt là phía thềm cao, ngụ ý nơi khoáng đãng, cao quý, thanh lịch đẹp đẽ hoặc "Hiên" có nghĩa là cao ráo, hiên ngang, khí phách.

Khủng Long
93,914
Mang tên một loài động vật

Phùng Tâm
93,767
Ý nghĩa tên mong bé phát triển với tấm lòng nhân hậu.

Kim Hưng
92,598
- "Kim" (金): Trong tiếng Hán-Việt, "Kim" có nghĩa là vàng hoặc kim loại quý. Nó thường tượng trưng cho sự quý giá, giàu có và bền vững. - "Hưng" (興): Cũng trong tiếng Hán-Việt, "Hưng" có nghĩa là thịnh vượng, phát triển, hoặc khởi sắc. Nó thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, sự thịnh vượng và thành công. Kết hợp lại, tên "Kim Hưng" có thể được hiểu là sự thịnh vượng và quý giá, thể hiện mong muốn về một cuộc sống giàu có, phát triển và thành công.

Xuân Hùng
92,289
Tên đệm Xuân Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Hùng "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Đăng Hùng
92,237
- "Đăng" (登) có nghĩa là "lên", "thăng", hoặc "đăng ký". Trong ngữ cảnh tên, nó thường biểu thị sự thăng tiến, phát triển hoặc đạt được điều gì đó cao quý. - "Hùng" (雄) có nghĩa là "hùng mạnh", "anh hùng" hoặc "mạnh mẽ". Tên này thường mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường và lòng dũng cảm. Khi kết hợp lại, "Đăng Hùng" có thể mang ý nghĩa là "người mạnh mẽ, kiên cường, có khả năng thăng tiến và đạt được những điều vĩ đại".

Như Phụng
91,925
"Như" là từ biểu thị quan hệ tương đồng trong sự so sánh về một mặt nào đó: tính chất, mức độ, cách thức, hình thức bên ngoài. "Như Phụng" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp và cốt cách cao sang như loài phượng hoàng, dùng để chỉ người người có diện mạo hoàn mĩ, duyên dáng, phẩm chất đức hạnh, có cuộc sống sung túc và quyền quý.

Chunchin
91,421

Phùng Be
91,173
1. Phùng: Trong tiếng Việt, "Phùng" là một họ phổ biến. Ngoài ra, "Phùng" cũng có thể mang nghĩa là gặp gỡ, hội ngộ. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa tích cực về sự gặp gỡ hoặc đoàn tụ. 2. Be: Từ "Be" không phải là một từ tiếng Việt thông dụng, và có thể là một tên riêng hoặc biệt danh. Trong một số trường hợp, "Be" có thể là cách viết tắt hoặc cách đọc biến thể của từ "Bé", nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc