Tìm theo từ khóa "N"

Ong
105,873
Tên một loài động vật quen thuộc. Trong các loài vật bé nhỏ mà làm nên nhiều điều vĩ đại khiến con người phải thán phục, không thể không nhắc đến loài ong.

Minh Chu
105,867
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, sáng suốt hoặc rõ ràng. Tên này thường được dùng để chỉ người có trí tuệ, thông thái hoặc có tầm nhìn sáng suốt. - "Chu" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách viết chữ Hán và ngữ cảnh. Một số ý nghĩa phổ biến của "Chu" bao gồm: chu đáo, tỉ mỉ, hoặc có thể chỉ một họ phổ biến ở Việt Nam. Kết hợp lại, "Minh Chu" có thể được hiểu là người thông minh, sáng suốt và chu đáo

Xuân Cương
105,856
Tên đệm Xuân: Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Cương: Theo Hán - Việt, "Cương" có nghĩa là mạnh mẽ, tráng kiện. "Cương" là để chị người cương trực, thẳng ngay, tính tình cứng rắn, dáng vẻ mạnh mẽ, tráng kiện. Tên này thường được đặt cho người con trai.

Nhi Lai
105,847
Nhi Lai là tên gọi Hán Việt của từ Phạn ngữ Tathāgata, một trong những danh xưng quan trọng và phổ biến nhất dùng để chỉ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sau khi Ngài đã giác ngộ. Danh xưng này không chỉ là một cái tên mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về bản chất của sự giác ngộ và mối quan hệ giữa thực tại tuyệt đối (chân như) và thế giới hiện tượng. Phân tích thành phần Tên Nhi Thành phần Nhi (Như) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ Tathā, có nghĩa là "như vậy", "chân như" hoặc "thực tại tuyệt đối". Nhi biểu thị tính chất bất biến, không thay đổi của vạn vật, là bản thể tối hậu của vũ trụ. Nó chỉ ra rằng mọi sự vật đều có một bản chất duy nhất, không thể diễn tả bằng ngôn ngữ thông thường, đó là tính Không (Sunyata) và Chân Như (Tathata). Khi một người đạt đến giác ngộ, họ thấy được vạn vật đúng như bản chất "như vậy" của chúng, không bị che lấp bởi ảo tưởng. Phân tích thành phần Tên Lai Thành phần Lai (Đến) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ gata, có nghĩa là "đã đến" hoặc "đã đi". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của Nhi Lai, từ này thường được hiểu theo nghĩa "đã đến" hoặc "đã đạt đến". Lai ám chỉ hành động của một vị Phật đã đi theo con đường giác ngộ, đã đạt đến cảnh giới Chân Như. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là vị Phật đã đến thế giới này từ cõi Chân Như để giáo hóa chúng sinh. Tổng hợp ý nghĩa Tên Nhi Lai Khi kết hợp lại, Nhi Lai (Tathāgata) mang nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc. Ý nghĩa phổ biến nhất là "Người đã đến từ Chân Như" hoặc "Người đã đạt đến Chân Như". Điều này khẳng định rằng Đức Phật là người đã thấu triệt và hòa nhập với thực tại tuyệt đối (Nhi), và từ đó Ngài xuất hiện (Lai) trong thế giới hiện tượng để chỉ bày con đường giải thoát. Một cách hiểu khác là "Người đã đi theo con đường Chân Như". Điều này nhấn mạnh rằng con đường giác ngộ của Đức Phật là con đường phù hợp với bản chất thực tại, không phải là một con đường sai lệch hay ảo tưởng. Ngài đã đi và đến một cách hoàn hảo, không còn bị ràng buộc bởi sinh tử luân hồi. Tóm lại, Nhi Lai là danh xưng tôn kính khẳng định Đức Phật là hiện thân của sự giác ngộ hoàn toàn, người đã thấy và sống đúng với bản chất "như vậy" của vạn pháp, đồng thời là người đã đến để dẫn dắt chúng sinh cũng đạt được trạng thái Chân Như đó.

Đoan Phượng
105,835
- "Đoan" thường được hiểu là sự đoan trang, ngay thẳng, chính trực. Nó thể hiện tính cách trung thực, đáng tin cậy và có phẩm chất tốt. - "Phượng" là một loài chim quý trong truyền thuyết, tượng trưng cho sự cao quý, thanh tao và quyền lực. Chim phượng thường được liên tưởng đến vẻ đẹp, sự thịnh vượng và may mắn.

Gia Bình
105,834
Bố mẹ mong gia đình luôn bình an khi có con, con chính là là sự bình an của gia đình mình

Ngọc Doãn
105,826
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Doãn: Nghĩa Hán Việt là người quản lý 1 nơi, người có chức phận, cao cấp.

Hoàng Anh
105,819
Theo từ điển Hán Việt, “Hoàng” có nghĩa là màu vàng, chỉ sự cao sang, quyền quý. “Anh” là tinh anh, chỉ sự lanh lợi, thông minh. Như vậy, đặt tên con là Hoàng Anh, bố mẹ gửi gắm mong muốn con mình sau này trở thành một người vừa mang vẻ đẹp quyền quý cao sang, vừa có đủ tài năng, trí tuệ và sự thông minh.

Tiffani
105,802
Tên Tiffani (hoặc Tiffany) có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa là "hiện thân của Thiên Chúa" (Theophania). Tên này thường được sử dụng cho nữ giới và đã trở nên phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là vào thế kỷ 20. Tiffani cũng có thể được coi là một biến thể hiện đại hoặc cách viết khác của tên Tiffany.

Hữu Canh
105,798
Hữu Canh nghĩa là 1 chặng thời gian tốt đẹp, giá trị, ngụ ý mong con cái có cuộc sống viên mãn, tốt đẹp, gặp điều may mắn

Tìm thêm tên

hoặc