Tìm theo từ khóa "Anh"

Đỗ Oanh
73,546
1. Đỗ: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Đỗ có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình hoặc dòng tộc, thường liên quan đến những người có nguồn gốc từ miền Bắc Việt Nam. 2. Oanh: Từ "Oanh" thường được dùng để chỉ một loại chim nhỏ, thường là chim oanh (chẳng hạn như chim oanh vàng), biểu tượng cho sự thanh thoát, nhẹ nhàng và có thể là sự tự do. Trong ngữ cảnh tên người, "Oanh" thường mang ý nghĩa tươi sáng, vui vẻ và duyên dáng. Khi kết hợp lại, tên "Đỗ Oanh" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về một người con gái có nguồn gốc từ dòng họ Đỗ, với những phẩm chất tốt đẹp, thanh thoát và duyên dáng như chim oanh.

Ngọc Hạnh
73,426
Phân tích thành phần tên đệm và tên chính: Ngọc Ngọc là một từ Hán Việt chỉ các loại đá quý hiếm, có giá trị cao, thường là màu xanh lục hoặc trắng trong suốt. Trong văn hóa phương Đông, Ngọc tượng trưng cho sự tinh khiết, vẻ đẹp cao quý, sự giàu sang và quyền lực. Người mang tên Ngọc thường được kỳ vọng sẽ có dung mạo xinh đẹp, phẩm chất thanh cao, thông minh và được mọi người trân trọng. Ngọc còn mang ý nghĩa về sự bền vững, trường tồn, không dễ bị phai mờ theo thời gian. Phân tích thành phần tên chính: Hạnh Hạnh là một từ Hán Việt có nhiều lớp nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là chỉ đức hạnh, phẩm hạnh, tức là những chuẩn mực đạo đức tốt đẹp, lối sống mẫu mực, biết đối nhân xử thế. Hạnh cũng có thể chỉ cây Hạnh (cây mơ, cây hạnh nhân), loài cây nở hoa đẹp, tượng trưng cho sự kiên cường, vượt qua khó khăn để đơm hoa kết trái. Người tên Hạnh thường được mong muốn sẽ là người có đạo đức tốt, hiền thục, biết yêu thương, sống có trách nhiệm và mang lại niềm vui, sự an lành cho gia đình và xã hội. Tổng kết ý nghĩa tên Ngọc Hạnh Tên Ngọc Hạnh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong. Ngọc đại diện cho vẻ đẹp quý giá, sự tinh tế và giá trị cao. Hạnh đại diện cho đạo đức, sự hiền thục và lối sống mẫu mực. Khi ghép lại, tên Ngọc Hạnh mang ý nghĩa là một người phụ nữ không chỉ sở hữu vẻ đẹp rạng ngời, quý phái như ngọc mà còn có phẩm hạnh cao đẹp, tâm hồn trong sáng. Đây là cái tên thể hiện mong muốn người con gái sẽ có một cuộc sống sung túc, được kính trọng, đồng thời luôn giữ gìn được những giá trị đạo đức tốt đẹp, trở thành người có ích và được mọi người yêu mến.

Tâm Thanh
73,408
Tên đệm Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Đệm "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Thanh Liễu
73,275
Hoa Thanh Liễu là loài hoa rất bền, màu sắc rực rỡ. Người ta quan niệm rằng thanh liễu chính là loài hoa biểu tượng cho sự giàu có, sung túc, kiên nhẫn, lâu dài.

Ngọc Thảnh
73,263

Hồng Quanh
73,060
Tên Hồng Quanh mang một ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh của sự rực rỡ, ánh sáng và vinh quang. Đây là một cái tên đẹp, kết hợp giữa màu sắc và sự bao bọc, lan tỏa. Phân tích thành phần tên Thành phần thứ nhất: Hồng Chữ Hồng trong tiếng Việt thường được hiểu là màu đỏ, một màu sắc mang tính biểu tượng rất cao. Màu đỏ là màu của lửa, của máu, tượng trưng cho sự sống, nhiệt huyết, đam mê và sức mạnh. Hồng cũng có thể chỉ hoa hồng, loài hoa được mệnh danh là nữ hoàng của các loài hoa, biểu trưng cho vẻ đẹp kiêu sa, tình yêu lãng mạn và sự hoàn mỹ. Trong ngữ cảnh tên người, Hồng thường hàm ý người mang vẻ đẹp rực rỡ, có sức sống mãnh liệt, tính cách nồng nhiệt và có địa vị cao quý. Thành phần thứ hai: Quanh Chữ Quanh có nghĩa là xung quanh, bao quanh, hoặc ánh sáng lan tỏa, vầng sáng. Nếu hiểu theo nghĩa bao quanh, Quanh gợi lên sự che chở, bảo vệ, hoặc sự ảnh hưởng rộng lớn, lan tỏa đến mọi người xung quanh. Người mang tên này có thể là người có sức hút, là trung tâm của sự chú ý. Nếu hiểu theo nghĩa ánh sáng, Quanh (đồng âm với Quang) mang ý nghĩa là ánh sáng, vinh quang, sự rực rỡ. Nó biểu thị sự thông minh, sáng suốt, và một tương lai tươi sáng, đầy thành công. Tổng kết ý nghĩa Tên Hồng Quanh Tên Hồng Quanh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp rực rỡ (Hồng) và sự lan tỏa, vinh quang (Quanh). Ý nghĩa tổng thể của tên này là một người có vẻ đẹp nổi bật, sức sống mãnh liệt, luôn tỏa sáng và thu hút mọi ánh nhìn. Họ là người có ảnh hưởng lớn đến môi trường xung quanh, mang lại sự ấm áp, nhiệt huyết và đạt được nhiều thành công, vinh quang trong cuộc sống. Tên Hồng Quanh thể hiện mong muốn về một cuộc đời rực rỡ, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Bánh Canh
73,026
Tên "Bánh Canh" xuất phát từ tiếng Việt và có ý nghĩa khá đơn giản. "Bánh" trong tiếng Việt thường chỉ các loại thực phẩm làm từ bột, như bánh mì, bánh bao, bánh phở, v.v. "Canh" có nghĩa là súp hoặc nước dùng. Vì vậy, "Bánh Canh" có thể hiểu là một món ăn có sợi bánh làm từ bột (như bột gạo hoặc bột sắn) được nấu trong nước dùng. Đây là một món ăn truyền thống phổ biến ở Việt Nam, thường được phục vụ với các loại thịt, hải sản, và rau thơm.

Thanh Quý
73,020
Thanh (青/清): 青 (Thanh): Màu xanh (của trời, của cây cối), tượng trưng cho sự trẻ trung, tươi mới, sức sống, sự phát triển. Ngoài ra, còn mang ý nghĩa thanh cao, chính trực. 清 (Thanh): Trong sạch, thanh khiết, tinh khiết. Thường dùng để chỉ phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự liêm khiết, không vướng bụi trần. Quý (貴): Cao quý, quý giá, đáng trân trọng. Thể hiện sự sang trọng, quyền quý, được mọi người kính trọng và yêu mến. Tên Thanh Quý mang ý nghĩa tổng quát là một người: Có phẩm chất cao đẹp: Thanh khiết, liêm khiết, chính trực, không vướng vào những điều xấu xa. Được yêu quý và trân trọng: Cao quý, đáng kính, có giá trị trong mắt người khác. Mang vẻ đẹp tươi mới: Thanh xuân, tràn đầy sức sống, có tương lai tươi sáng.

Oanh Yến
72,778
1. Oanh: Từ "Oanh" thường được liên kết với loài chim oanh, một loài chim nhỏ, thường được biết đến với tiếng hót hay và dáng vẻ đẹp. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Oanh" thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, nhẹ nhàng và thanh thoát. 2. Yến: Từ "Yến" thường liên quan đến loài chim yến, cũng là một loài chim nhỏ, nhanh nhẹn và thường bay lượn trên bầu trời. Tên "Yến" thường được coi là biểu tượng của sự tự do, bay nhảy và thanh thoát. Khi kết hợp lại, tên "Oanh Yến" có thể mang ý nghĩa về một người con gái dịu dàng, duyên dáng, tự do và thanh thoát, giống như hai loài chim mà tên gọi này ám chỉ. Tên này có thể được sử dụng như tên thật hoặc biệt danh, tùy thuộc vào bối cảnh và sở thích của người sử dụng.

Quang Khánh
72,664
Theo nghĩa Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, tỏa sáng, còn "Khánh" có nghĩa là vui tươi, hạnh phúc, mang lại niềm vui cho mọi người. Tên "Quang Khánh" mang ý nghĩa là một người con trai có tâm hồn sáng láng, rạng rỡ, luôn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Họ là những người có tấm lòng nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, mang lại bình an và hạnh phúc cho mọi người.

Tìm thêm tên

hoặc