Tìm theo từ khóa "Uy"

Nguyệt Tạ
79,675
1. Nguyệt: Trong tiếng Việt, "Nguyệt" thường có nghĩa là "trăng". Trăng thường được liên tưởng đến vẻ đẹp, sự dịu dàng và ánh sáng huyền ảo, mang lại cảm giác thanh bình và lãng mạn. 2. Tạ: Từ "Tạ" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Tạ" có thể là tên họ, nhưng cũng có thể hiểu là "cảm tạ" hoặc "cảm ơn".

Tuý Ngân
79,527
Tuý Ngân là một cái tên mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh khiết và có phần lãng mạn. Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của cái tên này, chúng ta có thể phân tích từng thành tố cấu thành: "Tuý": Trong tiếng Hán Việt, "Tuý" thường gợi liên tưởng đến trạng thái say mê, đắm chìm trong vẻ đẹp hoặc một điều gì đó. Nó mang sắc thái của sự lãng mạn, mơ màng, và có thể hiểu là sự say đắm trong nghệ thuật, tình yêu, hoặc vẻ đẹp của cuộc sống. "Ngân": "Ngân" có nghĩa là bạc, một kim loại quý có màu trắng sáng. Nó thường được dùng để chỉ những gì tinh khiết, trong trẻo và có giá trị. "Ngân" cũng gợi lên hình ảnh ánh trăng, một biểu tượng của sự dịu dàng, thanh lịch và những điều huyền ảo. Tổng kết: Khi kết hợp lại, "Tuý Ngân" tạo nên một cái tên mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp khiến người khác say đắm, một vẻ đẹp thanh khiết, trong trẻo và có giá trị như bạc. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh một người sống nội tâm, lãng mạn và yêu thích những điều đẹp đẽ trong cuộc sống. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và gợi nhớ đến vẻ đẹp tinh khôi của ánh trăng.

Như Quỳnh
79,496
"Quỳnh" là tên một loài hoa tao nhã khiêm nhường nở trong đêm, mang hương thơm ngạt ngào. Tên "Như Quỳnh" là để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp nhưng không kiêu kỳ, bản tính khiêm nhường, tâm hồn thanh tao, trong sáng, một người con gái với phẩm chất đẹp, như ngọc ngà quý báu

Nguyên Hạnh
79,340
Mong muốn con xinh đẹp, hiền thục, tiết hạnh trong sáng như ánh trăng

Vi Quỳnh
79,314
Vi: Thường gợi lên vẻ đẹp nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Mang ý nghĩa về sự tinh tế, thanh tú, nhẹ nhàng. Đôi khi còn được hiểu là sự quý giá, trân trọng, như một viên ngọc bích. Quỳnh: Là tên một loài hoa quý, thường nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, thanh khiết, dịu dàng. Gợi sự thanh cao, tao nhã, phẩm chất cao quý. Đôi khi còn mang ý nghĩa về sự may mắn, tốt lành, cuộc sống sung túc. Tổng kết: Tên Vi Quỳnh gợi lên hình ảnh một người con gái xinh xắn, đáng yêu, thanh tú, dịu dàng, phẩm chất cao quý và có cuộc sống may mắn, tốt lành. Tên thể hiện mong muốn con có vẻ đẹp thanh khiết, tao nhã, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Đình Nguyên
79,276
Đình: Trong kiến trúc truyền thống Việt Nam, "đình" là một công trình kiến trúc công cộng, nơi sinh hoạt văn hóa, tôn giáo và hành chính của làng xã. "Đình" mang ý nghĩa về sự quy tụ, tụ họp, là trung tâm của cộng đồng, nơi mọi người cùng nhau bàn bạc việc làng, tổ chức lễ hội, và thể hiện tinh thần đoàn kết. Ngoài ra, "đình" còn tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc, là nền tảng của cuộc sống cộng đồng. Nguyên: "Nguyên" có nghĩa là đầu tiên, đứng đầu, dẫn đầu. Nó thể hiện sự xuất sắc, vượt trội so với những người khác. "Nguyên" còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu, nguồn gốc, sự thuần khiết và trong sáng. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Đình Nguyên" có thể hiểu là người con của làng xã, mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp, tinh túy nhất của cộng đồng. Người này được kỳ vọng sẽ trở thành người dẫn đầu, người xuất sắc, góp phần xây dựng và phát triển quê hương. Tên gọi này thể hiện niềm tự hào về nguồn gốc, về truyền thống văn hóa của làng xã, đồng thời gửi gắm ước mong về một tương lai tươi sáng.

Huyền Lương
79,195
Tên đệm Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Đệm "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Quyền Trang
79,138
Đệm Quyền: Quyền bính, quyền lực. Tên chính Trang: Tô điểm cho đẹp, làm đẹp

Tuyết Diệu
79,130
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Diệu: "Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Tên "Diệu" mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn cuốn hút, ấn tượng nên thường phù hợp để đặt tên cho các bé gái.

Ngọc Thuỷ
79,117
Thủy là nước, Ngọc mang nghĩa của sự yêu thương và đùm bọc. Đó là tình yêu thương chân thành, sẵn lòng giúp đỡ người khác và luôn chở che, bảo vệ người thân và những người xung quanh.

Tìm thêm tên

hoặc