Tìm theo từ khóa "Hàn"

Tiến Thắng
70,163
Tiến: Trong từ điển Hán Việt, "Tiến" mang ý nghĩa đi lên, phát triển, không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu cao hơn. Nó thể hiện sự cầu tiến, sự nỗ lực vươn lên trong cuộc sống và công việc. "Tiến" còn gợi ý về sự thăng tiến, thành công trong sự nghiệp. Thắng: "Thắng" có nghĩa là chiến thắng, vượt qua khó khăn, đạt được thành công. Nó tượng trưng cho sức mạnh, ý chí kiên cường và khả năng vượt qua thử thách. "Thắng" còn mang ý nghĩa về sự may mắn, sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Tiến Thắng" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc đời không ngừng phát triển, luôn nỗ lực vươn lên để đạt được thành công và chiến thắng mọi khó khăn. Nó là lời chúc cho một tương lai tươi sáng, đầy may mắn và hạnh phúc.

Thành Thọ
69,984
Thành: Trong tiếng Hán Việt, "Thành" mang ý nghĩa là sự hoàn thành, đạt được, thành công. Nó còn biểu thị sự vững chắc, kiên cố như thành trì, thành lũy. Nó cũng có thể hiểu là sự trưởng thành, chín chắn, đạt đến một mức độ phát triển nhất định. Ngoài ra, "Thành" còn gợi ý đến phẩm chất trung thực, thật thà (thành thật). Thọ: "Thọ" mang nghĩa là sống lâu, tuổi thọ cao. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống khỏe mạnh, an lành và kéo dài. "Thọ" còn tượng trưng cho sự phúc đức, hưởng lộc trời ban. Trong một số trường hợp, "Thọ" có thể chỉ sự trường tồn, vĩnh cửu. Tổng kết: Tên "Thành Thọ" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ dành cho con cái. Nó vừa mong muốn con có một cuộc sống thành công, đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp và cuộc sống, vừa cầu chúc con có một cuộc đời trường thọ, khỏe mạnh, an lành và hạnh phúc. Tên này mang đến cảm giác về sự vững chãi, đáng tin cậy và phúc đức.

Hằng Phùng
69,627
Hằng: Ý nghĩa gốc: "Hằng" thường liên quan đến Mặt Trăng, gợi lên vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng, và ánh sáng dịu nhẹ. Nó cũng mang ý nghĩa về sự vĩnh cửu, bền bỉ, trường tồn theo thời gian. Trong tên người: "Hằng" thường được dùng để chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, dịu dàng, tính cách ôn hòa, và mong muốn một cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Nó cũng thể hiện sự thanh cao, thoát tục. Phùng: Ý nghĩa gốc: "Phùng" có nghĩa là gặp gỡ, hội ngộ, sum vầy. Nó mang ý nghĩa về sự kết nối, gắn bó giữa người với người, sự đoàn tụ và niềm vui khi gặp lại nhau. Trong tên người: "Phùng" thường thể hiện mong muốn về những mối quan hệ tốt đẹp, sự may mắn trong các cuộc gặp gỡ, và một cuộc sống hòa hợp với mọi người xung quanh. Nó cũng có thể thể hiện niềm hy vọng về sự thành công trong công việc, sự nghiệp thông qua các mối quan hệ xã hội. Tên "Hằng Phùng" gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng như ánh trăng, đồng thời mang trong mình mong muốn về những mối quan hệ tốt đẹp, sự may mắn trong các cuộc gặp gỡ, và một cuộc sống hòa hợp, hạnh phúc. Tên này thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp nội tâm và mong muốn về một cuộc sống viên mãn trong các mối quan hệ xã hội.

Thi Nhân
69,446
Tên đệm Thi: Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Khánh Dino
69,430

Quang Thắng
69,404
Tên Quang Thắng được đặt với mong muốn con tài giỏi, kiên cường, gặp nhiều may mắn, thuận lợi, con đường về sau sẽ tỏa sáng, thành công

Thiên Hằng
69,185
- "Thiên" thường có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu thị sự cao cả, rộng lớn và vĩnh cửu. - "Hằng" có nghĩa là "bền vững", "vĩnh cửu" hoặc "thường xuyên". Khi kết hợp lại, tên "Thiên Hằng" có thể mang ý nghĩa là "vĩnh cửu như trời", thể hiện sự trường tồn, bền vững và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Thanh Phụng
69,106
"Phụng" theo nghĩa Hán - Việt là chim phượng - tượng trưng cho bầu trời và hạnh phúc. "Thanh" là màu xanh, sự thanh cao, trong sạch trong cốt cách người quân tử. Tên "Thanh Phụng" dùng để nói người có diện mạo hoàn mĩ, duyên dáng, cốt cách trong sạch, thanh cao, có cuộc sống sung túc và quyền quý.

Chan
69,084
Chan là hậu tố thường được thêm vào sau tên để gọi những người mà bạn quý mến và có mối quan hệ thân thiết. Đây là cách diễn đạt thân mật, thường được sử dụng cho trẻ con, thành viên nữ trong gia đình và bạn bè thân thiết.

Như Khánh
68,955
- "Như" có thể hiểu là "như ý", "như mong muốn", thể hiện sự hài lòng, sự phù hợp với những gì mà người mang tên này mong muốn hoặc hướng tới. - "Khánh" thường có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc", "may mắn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều tên gọi để thể hiện sự tốt lành và niềm vui. Khi kết hợp lại, "Như Khánh" có thể mang ý nghĩa là "vui vẻ như mong muốn" hoặc "hạnh phúc như ý". Tên này thường được cho là mang lại sự tích cực, may mắn và niềm vui cho người mang tên.

Tìm thêm tên

hoặc