Tìm theo từ khóa "Hạ"

Thanh Tươi
89,111
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là xanh, trong sạch, thanh cao, hoặc có thể chỉ sự yên bình, thanh thản. Nó cũng có thể đại diện cho âm thanh hoặc sự trong trẻo. - "Tươi" thường ám chỉ sự tươi mới, tươi trẻ, hoặc tươi sáng, có thể liên quan đến sự sống động, sức sống và sự mới mẻ. Kết hợp lại, "Thanh Tươi" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự tươi mới và trong sáng, thể hiện sự sống động nhưng vẫn giữ được sự thanh cao và tinh khiết.

Trí Thắng
89,110
"Trí" trong trí thức, trí tuệ. Trí Thắng nghĩa là mong con sau này có trí thức, công danh thành công, chiến thắng là niềm tự hào của gia đình

Nhật Linh
89,068
Nhật Linh có thể hiểu là mặt trời toả sáng lung linh. Nhật: mặt trời, ban ngày, ngày. Linh: là vẻ đẹp lung linh, sự màu nhiệm (linh thiêng, linh ứng,..), sự lanh lợi, hoạt bát (linh hoạt,...). Nhật Linh là tên đặt cho các bé gái với ý nghĩa mong con sẽ luôn xinh đẹp lung linh và toả sáng, thông minh như mặt trời.

Hải Trang
89,048
- "Hải" có nghĩa là biển. Tên này thường gợi lên hình ảnh của biển cả, sự rộng lớn, bao la và tự do. Nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, sâu sắc và khả năng vượt qua thử thách. - "Trang" có nghĩa là trang nhã, thanh lịch hoặc có thể hiểu là một chương, một trang sách. Tên này thường được liên tưởng đến sự tinh tế, duyên dáng và trí tuệ. Kết hợp lại, "Hải Trang" có thể mang ý nghĩa là một người có nét đẹp thanh lịch, trí tuệ và có tâm hồn rộng mở như biển cả.

Thanh Tịnh
89,018
Tên "Thanh Tịnh" trong tiếng Việt có ý nghĩa rất đẹp và sâu sắc. "Thanh" thường được hiểu là trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể là màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mới, yên bình. "Tịnh" có nghĩa là yên tĩnh, tĩnh lặng, không xao động. Khi kết hợp lại, "Thanh Tịnh" thường được dùng để chỉ sự trong sáng, thuần khiết và bình yên, một trạng thái tâm hồn không bị xáo trộn bởi những ồn ào, phiền muộn của cuộc sống. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên có một cuộc sống an lành, tâm hồn thanh thản và trong sáng.

Alpha
88,825
Là chữ cái đầu tiên xuất hiện trong bảng chữ cái Hy Lạp cổ, Alpha có ý nghĩa cho sự tiên phong, đi đầu mọi xu hướng

Trang Thanh
88,767
"Thanh" có nghĩa là trong sáng, tinh khiết, thuần khiết, thanh cao, thanh lịch. "Trang" có nghĩa là xinh đẹp, thùy mị, nết na, đoan trang, thanh tao. Tên "Trang Thanh" mang ý nghĩa là một cô gái có vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết, thanh cao, thùy mị, nết na, đoan trang. Đây là những đức tính tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn con gái của mình sẽ có được.

Ngân Khánh
88,717
Khánh: Là sự vui vẻ, niềm vui. Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Ngân Khánh: Cuộc sống của con sẽ luôn đầy niềm vui, giàu có và thịnh vượng, mang trong mình báo hiệu của niềm vui.

Châu Thư
88,618
Tên đệm Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt đệm này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả. Tên chính Thư: Thư có nghĩa là thư thả, thoải mái, bình yên. Tên Thư là người con gái dễ thương, xinh đẹp, đoan trang, có tâm hồn trong sáng, rất bao dung và nhân hậu.

Thành Ân
88,601
"Thành" là thành thật, "Ân" là ân cần. "Thành Ân" có nghĩa là con có tấm lòng chân thành, biết yêu thương, giúp đỡ mọi người, sống tốt không tính toan, dối lừa

Tìm thêm tên

hoặc