Tìm theo từ khóa "Y"

Huyền Châm
94,803
Huyền là bí ẩn. Huyền Châm có thể hiểu là bài văn màu nhiệm, thể hiện ước mơ cha mẹ mong con cái luôn được những phép màu tốt đẹp chở che, cuộc sống an lành.

Bryant
94,780

Sunny
94,773
Sunny có nghĩa là nắng, nhiều nắng. Đồng thời nó cũng là tính từ chỉ vui vẻ, hớn hở và tươi cười

Hyhy
94,757
"Hyhy" có thể mang ý nghĩa vui vẻ, thân thiện hoặc thể hiện sự gần gũi giữa những người bạn.

Tuyết Lâm
94,678
Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tên "Tuyết Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên, mong con luôn xinh đẹp, trắng trẻo như bạch tuyết

Thúy Lựu
94,621
Lựu: Nghĩa Hán Việt là dòng nước chảy xiết, ngụ ý biểu hiện tích cực, năng động, mạnh mẽ kiên cường.

Ngọc Thi (Thy)
94,548
Mang ý nghĩa "Ngọc" là viên ngọc quý giá rực rỡ, lấp lánh, trong sáng. Trong mắt ba mẹ con là một nàng thơ nhẹ nhàng, từ tốn, xinh đẹp và quý báu, tỏa sáng như viên ngọc sáng, hoàn hảo không chút tỳ vết. Con là gia tài quý báu, là trân bảo, là món quà quý giá mà tạo hóa đã ban cho ba mẹ

Yen Linh
94,379
- "Yên" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến sự yên bình, tĩnh lặng hoặc an lành. - "Linh" thường liên quan đến sự linh thiêng, nhanh nhẹn hoặc thông minh.

Tuấn Duy
94,352
1. Tuấn: Từ "Tuấn" thường mang ý nghĩa là thông minh, lanh lợi, và có tài năng. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự nhanh nhẹn, khéo léo trong hành động. 2. Duy: Từ "Duy" thường có nghĩa là duy nhất, độc nhất hoặc kiên định. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo. Khi kết hợp lại, tên "Tuấn Duy" có thể được hiểu là một người thông minh, tài năng và kiên định, có khả năng nổi bật trong xã hội. Tên này thường được coi là mang lại ý nghĩa tích cực và may mắn cho người mang tên.

Vỹ Diễn
94,297

Tìm thêm tên

hoặc