Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Vân Nghiêm
79,701
1. Vân (雲): Trong tiếng Trung, "Vân" có nghĩa là "mây". Mây thường được liên kết với sự nhẹ nhàng, thanh thoát và vẻ đẹp tự nhiên. Trong văn hóa Á Đông, mây cũng có thể biểu trưng cho sự tự do, bay bổng và những điều tốt đẹp. 2. Nghiêm (嚴): "Nghiêm" có nghĩa là "nghiêm túc", "nghiêm khắc" hoặc "nghiêm trang". Từ này thường mang ý nghĩa về sự nghiêm chỉnh, kỷ luật và sự tôn trọng. Nó có thể biểu thị cho tính cách mạnh mẽ, chính trực và có trách nhiệm. Khi kết hợp lại, tên "Vân Nghiêm" có thể mang ý nghĩa là một người có vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát nhưng cũng rất nghiêm túc và có trách nhiệm.

Anh Chi
79,690
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt, là “người tài giỏi”, với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, "Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Vì vậy tên "Anh Chi" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Quang Hiếu
79,648
- Quang: có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ, thường được liên kết với ánh sáng, trí tuệ, sự thông minh và sự minh mẫn. Tên này thể hiện hy vọng về một tương lai tươi sáng và thành công. - Hiếu: thường liên quan đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với cha mẹ và tổ tiên. Tên này thể hiện giá trị đạo đức và nhân cách tốt đẹp, nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình và truyền thống. Khi kết hợp lại, "Quang Hiếu" có thể hiểu là "người con hiếu thảo và sáng suốt," thể hiện một nhân cách tốt, có trí tuệ và lòng hiếu thảo.

Chie
79,550

Thiết
79,547
Nghĩa Hán Việt là sắp đặt nên, chỉ vào sự việc được tính toán chặt chẽ, thái độ minh bạch rõ ràng, chu đáo tường tận.

Thiện Dũng
79,487
"Thiện" nghĩa là lương thiện, thiện lành, Cái tên Thiện Dũng mong con sau này lương thiện, dũng cảm và có cuộc sống an nhiên, trong sáng

Phi Yến
79,313
Mang tên một loài hoa. Ý nghĩa hoa phi yến là gì? Với hình dáng luôn mạnh mẽ vươn cao cùng sức sống mãnh liệt. Hoa Phi Yến có ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh nội tại sẽ luôn chiến thắng được những thử thách cam go của cuộc sống.

Tài Chi
79,233
"Tài" thường có nghĩa là tài năng, khả năng, hoặc sự giàu có, "Chi" có thể là một từ chỉ chi nhánh, phần, hoặc một cái tên riêng

Thiện Khang
79,024
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, hiền lành, lương thiện. Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, tốt đẹp của con người. 2. Khang: Từ "khang" có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thịnh vượng. Nó thường được dùng để chỉ sự bình yên, hạnh phúc và có cuộc sống đầy đủ.

Chị Na
79,003
"Chị" thường được dùng để chỉ người phụ nữ lớn tuổi hơn hoặc có vai trò tương đương trong một mối quan hệ thân thiết, thể hiện sự tôn trọng và gần gũi. "Na" có thể là một phần của tên thật hoặc một biệt danh.

Tìm thêm tên

hoặc