Tìm theo từ khóa "Ẩn"

Đức Luận
100,240
Đức: Nghĩa gốc: Phẩm hạnh tốt đẹp, đạo đức, những quy tắc ứng xử chuẩn mực của con người trong xã hội. Ý nghĩa rộng: Tâm tính lương thiện, lòng nhân ái, sự chính trực, ngay thẳng. Đức còn thể hiện sự biết điều, có trước có sau, sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và cộng đồng. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn con cái lớn lên trở thành người có đạo đức, phẩm hạnh tốt đẹp, được mọi người yêu quý và kính trọng. Luận: Nghĩa gốc: Bàn bạc, suy xét, đưa ra ý kiến, lập luận về một vấn đề nào đó. Luận cũng có thể chỉ một bài văn, một công trình nghiên cứu có tính học thuật, lý luận. Ý nghĩa rộng: Thể hiện khả năng tư duy logic, khả năng phân tích, đánh giá vấn đề một cách sâu sắc. Luận còn mang ý nghĩa về sự hiểu biết, kiến thức uyên bác. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn con cái thông minh, sáng suốt, có khả năng tư duy, lập luận sắc bén, có kiến thức sâu rộng để thành công trong cuộc sống. Tổng kết: Tên Đức Luận mang ý nghĩa về một người vừa có đạo đức, phẩm hạnh tốt đẹp, vừa thông minh, sáng suốt, có khả năng tư duy và lập luận sắc bén. Tên này thể hiện mong muốn con cái lớn lên trở thành người tài đức vẹn toàn, được mọi người yêu quý và kính trọng, đồng thời có thể đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.

Quỳnh Giang
100,238
"Quỳnh" là viên ngọc đẹp và thanh tú. Tên "Quỳnh Giang" bố mẹ mong con lớn lên xinh đẹp và sống có ước mơ, biết vươn lên mọi hoàn cảnh để thực hiện mục tiêu của mình

Thành Châu
100,213
Thành Châu ý nghĩa mong con mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công và tỏa sáng

Thân Thơ
100,200
- "Thân" có thể chỉ về bản thân, cơ thể hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là gần gũi, thân thiết. - "Thơ" thường liên quan đến văn chương, nghệ thuật, sự bay bổng và lãng mạn. Do đó, "Thân Thơ" có thể được hiểu như là một sự kết hợp giữa sự gần gũi, thân thiết với nghệ thuật, hoặc có thể là một cái tên gợi lên cảm giác lãng mạn, bay bổng.

Anh Đài
100,144
"Anh" thường có thể hiểu là "anh" (người lớn hơn) hoặc "tình yêu", trong khi "Đài" có thể mang nghĩa là "đài" (bệ, nền) hoặc "đài" (đài phát thanh, truyền hình)

Thoại Nhàn
100,130
Tên "Thoại Nhàn" có thể được phân tích từ hai phần: "Thoại" và "Nhàn". - "Thoại" thường có nghĩa là nói chuyện, giao tiếp, hoặc có thể hiểu là sự thoải mái, dễ chịu trong giao tiếp. - "Nhàn" có nghĩa là thanh nhàn, an nhàn, không vướng bận, có cuộc sống bình yên, thoải mái. Khi kết hợp lại, tên "Thoại Nhàn" có thể hiểu là một người có cuộc sống an nhàn, dễ chịu, hoặc có khả năng giao tiếp tốt và sống trong sự thanh thản.

Đan Linh
100,107
"Đan" có nghĩa là lẻ, chiếc, thể hiện sư đơn giản. "Linh" là thông minh, lanh lợi. "Đan Linh" mang ý nghĩa con là người sống đơn giản và thông minh, lanh lợi

Anh Kiên
100,043
- "Anh": Trong tiếng Việt, từ "Anh" có thể hiểu là người con trai lớn, thể hiện sự trưởng thành, mạnh mẽ, hoặc có thể mang ý nghĩa là "người anh" trong gia đình, tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ. - "Kiên": Từ này có nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững vàng. Người mang tên "Kiên" thường được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục trước khó khăn. Khi kết hợp lại, tên "Anh Kiên" có thể được hiểu là một người đàn ông trưởng thành, mạnh mẽ, kiên định và có khả năng vượt qua thử thách. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà nhiều bậc phụ huynh mong muốn cho con cái của mình.

Thu Anh
100,021
"Thu" tức mùa thu, mùa có tiết trời dịu mát nhất trong năm. Chữ "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Tên "Thu Anh" gợi lên vẻ đẹp hiền hoà và dịu dàng giống mùa thu cùng với đức tính thông minh, tinh anh của con người.

Mạnh Quỳnh
99,995
Theo nghĩa gốc Hán, "Quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "Quỳnh" còn là tên một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên Mạnh Quỳnh nghĩa là mong con luôn mạnh mẽ, thanh tú, cao sang

Tìm thêm tên

hoặc