Tìm theo từ khóa "Ú"

Hương Trang
103,952
"Hương" là hương thơm, "Trang" là trang nhã, tao nhã. Mong muốn con sau này là một người con người con gái nhẹ nhàng, thanh tao, nhã nhặn

Lưu Nhân
103,937
Lưu (劉): Chữ "Lưu" có nhiều ý nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là: Một dòng chảy, sự lan tỏa: Thường mang ý nghĩa về sự lưu thông, lan truyền, phổ biến, sự kế thừa và tiếp nối. Thịnh vượng, hưng thịnh: Gợi ý về sự phát triển, giàu có, và thành công. Một dòng họ lớn, một triều đại: Liên quan đến gia tộc, dòng dõi, sự trường tồn và quyền lực. Nhân (仁): Chữ "Nhân" mang ý nghĩa cốt lõi về: Lòng nhân ái, tình thương người: Thể hiện sự yêu thương, lòng trắc ẩn, vị tha và sự quan tâm đến người khác. Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp: Đại diện cho những giá trị đạo đức cao quý, lòng tốt và sự chính trực. Tính người: Nhấn mạnh những phẩm chất làm nên con người, sự khác biệt so với các loài khác. Tên Lưu Nhân mang ý nghĩa tổng quan về một người: Có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người: Thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có lòng trắc ẩn, biết giúp đỡ và quan tâm đến những người xung quanh. Mang đến sự lan tỏa của lòng tốt và đức hạnh: Gợi ý về khả năng truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và xã hội. Mong muốn sự hưng thịnh và phát triển dựa trên nền tảng đạo đức: Liên kết sự thành công với những giá trị nhân văn, tạo ra một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp cho xã hội. Có thể là một người thuộc dòng dõi có truyền thống nhân ái, hoặc mong muốn kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình. Tóm lại, tên Lưu Nhân là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân ái, đức hạnh và sự lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ trở thành một người tốt, có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến.

Tuyết Thảo
103,925
- "Tuyết" thường được hiểu là tuyết, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh cao. Tuyết cũng có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp của mùa đông, sự tĩnh lặng và thanh bình. - "Thảo" thường có nghĩa là cỏ, thảo mộc, hoặc có thể hiểu là sự hiền lành, dễ gần và gần gũi với thiên nhiên. Trong văn hóa Việt Nam, "thảo" cũng có thể liên quan đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng và yêu thương đối với gia đình. Kết hợp lại, tên "Tuyết Thảo" có thể mang ý nghĩa của một người con gái có tâm hồn trong sáng, thanh cao như tuyết và tính cách hiền lành, gần gũi như cỏ

Nguyệt Nga
103,873
Con là cô gái có nét đẹp sáng rọi như vần trăng mĩ miều

Phương Quỳnh
103,857
Theo nghĩa Hán - Việt, "Phương" có nghĩa là hương thơm, "Quỳnh" là một loài hoa cảnh đẹp, được mệnh danh là "Nữ hoàng của bóng đêm". Hoa Quỳnh có những cánh trắng mỏng manh và tinh khiết, chỉ khoe hương sắc quý phái vẻn vẹn trong một đêm rồi tàn. Tên "Phương Quỳnh" với ý nghĩa con là đóa hoa đẹp, tỏa ngát hương thơm ngay cả khi cuộc sống tăm tối nhất

Uyên Uyên
103,854
1. Uyên: Thường được hiểu là uyên bác, thông thái, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng và trí tuệ. Người mang tên Uyên thường được kỳ vọng là người thông minh, học giỏi và có khả năng tư duy tốt. 2. Uyên Uyên: Khi lặp lại, tên này có thể nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp của từ "Uyên". Ngoài ra, việc lặp lại còn tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ thương và đáng yêu.

Nguyên Thơm
103,801
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Nguyên" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nguyên vẹn, thuần khiết, hoặc bản chất gốc. Nó có thể biểu thị sự chân thành, trong sáng. - "Thơm" thường liên quan đến mùi hương dễ chịu, có thể ám chỉ đến sự thu hút, dễ chịu hoặc những điều tốt đẹp. 2. Ý nghĩa kết hợp: - Khi kết hợp lại, "Nguyên Thơm" có thể được hiểu là một người có bản chất thuần khiết, dễ chịu và thu hút. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách tốt đẹp, dễ gần và được nhiều người yêu mến.

Kiều An
103,768
Tên Kiều An thường được hiểu theo hai phần: "Kiều" và "An". - "Kiều" trong tiếng Việt có nghĩa là "xinh đẹp", "thanh tú" hoặc "quý phái". Tên này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp, sự duyên dáng của người con gái. - "An" có nghĩa là "bình an", "yên ổn" hoặc "hạnh phúc". Tên này thể hiện mong muốn cho người mang tên có cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Khi kết hợp lại, tên Kiều An có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp và mang lại sự bình an".

Hà Quân
103,691
Tên "Hà Quân" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Hà" và "Quân". - Hà: Trong tiếng Việt, "Hà" có thể có nghĩa là "sông" (ví dụ như Hà Nội - "thành phố bên sông"). Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thanh thoát, nhẹ nhàng. - Quân: Từ "Quân" thường được hiểu là "người lính", "quân đội" hoặc có thể mang nghĩa là "quân vương", "người đứng đầu". Tên này thường mang ý nghĩa về sức mạnh, quyền lực và sự lãnh đạo. Khi kết hợp lại, "Hà Quân" có thể được hiểu là "người có phẩm chất lãnh đạo, mạnh mẽ như dòng sông", hoặc "người có sự thanh thoát nhưng vẫn mạnh mẽ".

Phương Triều
103,637
"Phương" nghĩa là bốn phương, 8 hướng là người có chí, có tài, "Triều" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Phương Triều" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường

Tìm thêm tên

hoặc